Thông Tin Chất N2O5(dinitơ Pentaoxit)
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập Đăng kí Đăng nhập Đăng kí
Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Trang chủ Chất hóa học N2O5 Thông tin chất N2O5(dinitơ pentaoxit) Tìm kiếm chất hóa học Tìm kiếm phương trình Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
N2O5 ( dinitơ pentaoxit )
Tên tiếng anh: Dinitrogen pentaoxide; Dinitrogen pentoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol): 108.0104
Các phương trình liên quan N2O5 ( dinitơ pentaoxit )
| H2O | + | N2O5 | ⟶ | 2HNO3 |
| lỏng | k | dung dịch | ||
| không màu | không màu | không màu |
| 2NO2 | + | O3 | ⟶ | N2O5 | + | 2O2 |
| khí | khí | rắn | khí | |||
| nâu đỏ | xanh nhạt | không màu | không màu |
| N2O5 | + | 2NaOH | ⟶ | H2O | + | 2NaNO3 |
| rắn | dung dịch | lỏng | rắn | |||
| trắng | không màu | trắng |
| 2HNO3 | ⟶ | H2O | + | N2O5 |
| dung dịch | lỏng | rắn | ||
| không màu | không màu | trắng |
Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi hoctapsgk.com Nghe truyện audio Đọc truyện chữ Công thức nấu ăn Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com XTừ khóa » Chất N2o5
-
N2O5 Là Oxit Gì? Tính Chất Hóa Học Của N2O5 - Toploigiai
-
Thông Tin Cụ Thể Về N2O5 (dinitơ Pentaoxit) - Chất Hóa Học
-
N2O5 - Dinitơ Pentaoxit - Chất Hoá Học
-
N2O5 → N2, O2Tất Cả Phương Trình điều Chế Từ N2O5 Ra N2, O2
-
Top 14 Chất N2o5
-
Phân Tử Khối Của Hợp Chất N2O5 Là:
-
Cho Các Chất Có Công Thức Hóa Sau:N2O5 , Fe2O3 ,H2SO4 , Fe(SO4 ...
-
Phân Loại Và Gọi Tên Các Oxit Sau: N2O5,CO2,Fe2O3,Ag2O,Mn2O7 ...
-
Hóa Trị Của N Trong Hợp Chất NO2 , N2O5 , N2O Là Bao Nhiêu?
-
N2O5 Là Gì?
-
Tên Của Hợp Chất Cộng Hóa Trị N2O5 Là Gì?
-
[LỜI GIẢI] Phân Tử Khối Của Hợp Chất N2O5 Là : - Tự Học 365
-
A) Nito Trọng N2O5 Gọi Hóa Trị Của Nito Trong Hợp Chất Là X