THROUGH THICK AND THIN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh ...
Có thể bạn quan tâm
through thick and thin
idiom Add to word list Add to word list C2 If you support or stay with someone through thick and thin, you always support or stay with them, even if there are problems or difficulties: She has stuck with me through thick and thin. Backing, supporting & defending- adopt
- advocacy
- affirmation
- ally yourself to/with someone phrasal verb
- argumentation
- bail out phrasal verb
- bat
- bet
- championship
- commitment
- countenance
- defensible
- espouse
- hold space idiom
- in defence of someone/something
- in favour of something/doing something
- in someone's corner idiom
- lapel badge
- sympathize
- uphold
through thick and thin | Từ điển Anh Mỹ
through thick and thin
idiom Add to word list Add to word list in good times and bad times: My brother has stuck with me through thick and thin. (Định nghĩa của through thick and thin từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của through thick and thin
through thick and thin You were either with them through thick and thin or you were against them, but the military regarded half-heartedness or dilatoriness as unacceptable. Từ Cambridge English Corpus But not believe this narrative with the belief appropriate to a historical narrative, rather : believe, through thick and thin, which you can do only as the result of a life. Từ Cambridge English Corpus He was one of the few chaps in the trade who stuck to his opinions, through thick and thin, despite the logic of progress. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I would stick to that through thick and thin. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Indeed, it is fair to say that we have stuck to it through thick and thin. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 My thanks go to all the industrialists in the area who have remained, through thick and thin—and there have been some very difficult times. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Without in any way weakening our position, let us continue, through thick and thin, to strive for such an agreement. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There is much local respect for him, because he stuck to his principles through thick and thin. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They always justified it through thick and thin and never gave an inch. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The joy of child benefit is that a reliable, regular income is paid through thick and thin. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I submit that there is ample time on other occasions for the family to shop together and to stick together through thick and thin. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The wife and the partner are sticking by the men through thick and thin. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We defended it when it was unfashionable; we have championed its cause through thick and thin. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It can only be done by making up your minds on one policy, and sticking to it through thick and thin. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 But in the search for dollars we must not neglect those markets which have stuck to us through thick and thin. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của through thick and thin Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Bản dịch của through thick and thin
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 不顧艱難險阻,在任何情況下,赴湯蹈火… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 不顾艰难险阻,在任何情况下,赴汤蹈火… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha a las duras y a las maduras, contra viento y marea, incondicionalmente… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha para a vida… Xem thêm trong tiếng Việt bất chấp điều gì xảy ra, bất chấp khó khăn… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian iyi günde kötü günde, her güçlüğü göğüsleyerek, sadakatle… Xem thêm contre vents et marées… Xem thêm door dik en dun… Xem thêm za všech okolností… Xem thêm gennem tykt og tyndt… Xem thêm apa pun yang terjadi… Xem thêm ไม่ว่าจะเกิดอะไร… Xem thêm na dobre i na złe, w doli i niedoli… Xem thêm i alla väder, i vått och torrt… Xem thêm susah senang… Xem thêm durch dick und dünn… Xem thêm gjennom tykt og tynt… Xem thêm наполегливо, незважаючи ні на які труднощі… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
through clenched teeth through no fault of your own through route through the agency of someone/something phrase through thick and thin idiom through traffic through-composed throughabout throughout {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Father Christmas
UK /ˌfɑː.ðə ˈkrɪs.məs/ US /ˌfɑː.ðɚ ˈkrɪs.məs/the imaginary old man with long white hair and a beard and a red coat who is believed by children to bring them presents at Christmas, or a person who dresses as this character for children
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Red-hot and roasting: words for describing things that are hot.
December 24, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Idiom
- Tiếng Mỹ Idiom
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add through thick and thin to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm through thick and thin vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Through Thick Nghĩa Là Gì
-
Through Thick And Thin Là Gì Và Cấu Trúc Through ... - StudyTiengAnh
-
Through Thick And Thin – Thành Ngữ Tiếng Anh LỢI HẠI
-
"Through Thick And Thin" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
THROUGH THICK AND THIN | WILLINGO
-
Words And Idioms 82: Lay It On Thick, Through Thick And Thin
-
Thick And Thin Nghĩa Là Gì? - Từ Điển Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Thick And Thin Nghĩa Là Gì - VNG Group
-
"through Thick And Thin" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)
-
"Through Thick And Thin Nghĩa Là Gì ? 16 Idioms Các Sĩ Tử Ielts ...
-
'through Thick And Thin' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"Through Thick And Thin." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
"Through Thick And Thin Nghĩa Là Gì, Through ...
-
Through Thick And Thin
-
Through Thick And Thin Nghĩa Là Gì ? Through Thick And ... - Loto09