Thrust - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈθrəst/
Hoa Kỳ | [ˈθrəst] |
Danh từ
[sửa]thrust /ˈθrəst/
- Sự đẩy mạnh, sự xô đẩy. to give a thrust — đẩy mạnh
- Nhát đâm (dao găm, mũi kiếm).
- (Quân sự) Cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu.
- Sự công kích (trong cuộc tranh luận).
- (Thể dục, thể thao) Sự tấn công thình lình.
- Sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu).
- Sự đè gãy (cột chống trong mỏ than).
- mục đích hay chủ đề của một hành động hay một lập luận. Anti-Americanism became the main thrust of their policy - thù địch với Mỹ đã trở thành định hướng chính của các chính sách của họ.
Ngoại động từ
[sửa]thrust ngoại động từ thrust /ˈθrəst/
- Đẩy, ấn mạnh, tống, thọc. to thrust the hands into the pockets — thọc tay vào túi to thrust the needle of the syringe into the arm — thọc kim tiêm vào cánh tay
- Nhét, giúi cái gì vào tay ai.
- Bắt phải theo, bắt nhận. to thrust one's opinion upon someone — bắt ai theo ý kiến mình to thrust something upon someone — bắt ai phải nhận một cái gì
Nội động từ
[sửa]thrust nội động từ /ˈθrəst/
- Xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh.
- (+ into, through...) Chui, len.
- (Thể dục, thể thao) Đâm một nhát.
Thành ngữ
[sửa]- to thrust at: Đâm một nhát, đâm một mũi.
- to thrust back: Đẩy lùi.
- to thrust down: Đẩy xuống.
- to thrust forward:
- Đẩy tới trước, xô ra trước.
- Đưa (tay) tới.
- to thrust in: Thọc vào, giúi vào, nhét.
- to thrust on: Lao, xông tới.
- to thrust out:
- Duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực).
- Đuổi ra, tống ra.
- to thrust past: Xô ra để đi.
- to thrust through:
- Đâm qua, chọc qua. to thrust one's way through the crowd — len qua đám đông
- to thrust and parry: Đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo.
- to thrust oneself forward:
- Len vào, chen để đi.
- Làm cho người ta để ý đến mình.
Tham khảo
[sửa]- "thrust", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Tống Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Tống Ra Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
TỐNG RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỐNG RA - Translation In English
-
Tống Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Hợp Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Và Nét Nghĩa Ra Sao?
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Tổng Quan Về Danh Từ Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
TỔNG HỢP CÁC TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH - Trung Tâm Ngoại Ngữ
-
Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Nam đơn Giản, ý Nghĩa, Dễ Nhớ
-
Tổng Hợp Mẫu Câu Tiếng Anh Lớp 5 Từ Cơ Bản đến Nâng Cao Giúp Bé ...
-
Tổng Hợp Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất - AMA
-
Tổng Hợp Bảy Cách Học Tiếng Anh Cho Người đi Làm Hiệu Quả
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Mới Nhất - Eng Breaking