Thrust - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθrəst/
Hoa Kỳ[ˈθrəst]

Danh từ

[sửa]

thrust /ˈθrəst/

  1. Sự đẩy mạnh, sự xô đẩy. to give a thrust — đẩy mạnh
  2. Nhát đâm (dao găm, mũi kiếm).
  3. (Quân sự) Cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu.
  4. Sự công kích (trong cuộc tranh luận).
  5. (Thể dục, thể thao) Sự tấn công thình lình.
  6. Sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu).
  7. Sự đè gãy (cột chống trong mỏ than).
  8. mục đích hay chủ đề của một hành động hay một lập luận. Anti-Americanism became the main thrust of their policy - thù địch với Mỹ đã trở thành định hướng chính của các chính sách của họ.

Ngoại động từ

[sửa]

thrust ngoại động từ thrust /ˈθrəst/

  1. Đẩy, ấn mạnh, tống, thọc. to thrust the hands into the pockets — thọc tay vào túi to thrust the needle of the syringe into the arm — thọc kim tiêm vào cánh tay
  2. Nhét, giúi cái gì vào tay ai.
  3. Bắt phải theo, bắt nhận. to thrust one's opinion upon someone — bắt ai theo ý kiến mình to thrust something upon someone — bắt ai phải nhận một cái gì

Nội động từ

[sửa]

thrust nội động từ /ˈθrəst/

  1. Xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh.
  2. (+ into, through...) Chui, len.
  3. (Thể dục, thể thao) Đâm một nhát.

Thành ngữ

[sửa]
  • to thrust at: Đâm một nhát, đâm một mũi.
  • to thrust back: Đẩy lùi.
  • to thrust down: Đẩy xuống.
  • to thrust forward:
    1. Đẩy tới trước, xô ra trước.
    2. Đưa (tay) tới.
  • to thrust in: Thọc vào, giúi vào, nhét.
  • to thrust on: Lao, xông tới.
  • to thrust out:
    1. Duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực).
    2. Đuổi ra, tống ra.
  • to thrust past: Xô ra để đi.
  • to thrust through:
    1. Đâm qua, chọc qua. to thrust one's way through the crowd — len qua đám đông
  • to thrust and parry: Đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo.
  • to thrust oneself forward:
    1. Len vào, chen để đi.
    2. Làm cho người ta để ý đến mình.

Tham khảo

[sửa]
  • "thrust", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thrust&oldid=2038306” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh

Từ khóa » Tống Ra Tiếng Anh Là Gì