Tống Ra Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tống ra" thành Tiếng Anh
expel, eject, exclude là các bản dịch hàng đầu của "tống ra" thành Tiếng Anh.
tống ra + Thêm bản dịch Thêm tống raTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
expel
verbỞ các phụ nữ không mang thai, nó được tống ra ngoài trong thời kỳ kinh nguyệt.
In nonpregnant women, it is expelled during menstruation.
GlosbeMT_RnD -
eject
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
exclude
verbNếu từ chối, anh và em sẽ cùng nhau bị tống ra khỏi đấu trường.
Refuse and we would quickly find ourselves excluded from the arena altogether.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tống ra " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tống ra" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tống Ra Tiếng Anh Là Gì
-
TỐNG RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỐNG RA - Translation In English
-
Tống Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Hợp Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Và Nét Nghĩa Ra Sao?
-
Thrust - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Tổng Quan Về Danh Từ Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
TỔNG HỢP CÁC TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH - Trung Tâm Ngoại Ngữ
-
Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Nam đơn Giản, ý Nghĩa, Dễ Nhớ
-
Tổng Hợp Mẫu Câu Tiếng Anh Lớp 5 Từ Cơ Bản đến Nâng Cao Giúp Bé ...
-
Tổng Hợp Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất - AMA
-
Tổng Hợp Bảy Cách Học Tiếng Anh Cho Người đi Làm Hiệu Quả
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Mới Nhất - Eng Breaking