Thủ Cựu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰṵ˧˩˧ kḭʔw˨˩ | tʰu˧˩˨ kɨ̰w˨˨ | tʰu˨˩˦ kɨw˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰu˧˩ kɨw˨˨ | tʰu˧˩ kɨ̰w˨˨ | tʰṵʔ˧˩ kɨ̰w˨˨ | |
Định nghĩa
thủ cựu
- Giữ cái cũ một cách cố chấp. Tư tưởng thủ cựu.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thủ cựu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cố Cựu Là Gì
-
Tra Từ: Cố Cựu - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "cố Cựu" - Là Gì?
-
Từ Cố Cựu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cố Cựu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
'cố Cựu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cố Cựu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phân Biệt Nguyên – Cố – Cựu | Hien Le
-
Cố / Cựu~ Tiếng Nhật Là Gì?
-
ôn Cố Tri Tân - Wiktionary Tiếng Việt
-
Người Dân Và Giới Chức Nhật Bản Kính Cẩn Từ Biệt Cựu Thủ Tướng ...
-
Quyền Lợi Cựu Sinh Viên - RMIT University
-
Sáng Nay 9-7, Xe Tang đưa Cố Thủ Tướng Nhật Bản Abe Shinzo Rời ...