thủ kho trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
thủ kho trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thủ kho sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì? · Stock Take: Kiểm kê hàng hóa. · Adjust: Điều chỉnh. · Materials: Nguyên vật liệu. · Equipment: Thiết bị. · Order: Đơn hàng ...
Xem chi tiết »
Thủ kho. Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Kỹ thuật chung. Nghĩa chuyên ngành. store keeper. tool keeper. warehouse keeper. warehouseman. warehuse keeper ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 24 thg 7, 2022 · Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì? · Notice of arrival = Arrival notice · Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ · Notify party: bên nhận ...
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2021 · Nhân viên kho chính là những người làm việc ở bộ phận kho của các doanh nghiệp, Hãy đọc bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhân viên kho là gì ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Nhân viên kho chính là những người làm việc ở bộ phận kho của các doanh nghiệp, Hãy đọc bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhân viên kho là gì ...
Xem chi tiết »
Là Gì. Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì, Thủ Kho Trong Tiếng Tiếng Anh. Posted on 16 May, 2022 16 May, 2022 by Là Gì · Thu Kho Tieng Anh La Gi Thu Kho Trong Tieng.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "người thủ kho" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2021 · Nhân viên kho là gì? Nhân viên kho giờ đồng hồ Anh là gì? Nhân viên kho vào giờ Anh Gọi là “Warehouse Staff”, là bạn thao tác tại phần tử Kho ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thủ kho trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thủ kho [thủ kho] *danh từ - storekeeper; warehouse-keepe.
Xem chi tiết »
Mỗi công xưởng hay cơ sở sản xuất nào đó đều có kho hàng của mình. ... là nhân viên kho. Nhân viên kho tiếng anh là Warehouse staff.
Xem chi tiết »
2. Cách dùng từ “nhân viên kho” trong câu: · They called this kind of job, warehouse staff. · Họ gọi loại công việc này là nhân viên kho.
Xem chi tiết »
thủ kho. - Người giữ kho. nd. Người giữ kho. Phát âm thủ kho. store keeper. tool keeper. warehouse keeper. warehouseman. warehuse keeper. godown keeper ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thủ Kho Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thủ kho nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu