Từ điển Tiếng Việt "thủ Kho" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thủ kho" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
thủ kho
- Người giữ kho.
nd. Người giữ kho. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhthủ kho
store keeper |
tool keeper |
warehouse keeper |
warehouseman |
warehuse keeper |
godown keeper |
stock keeping |
stockman |
storekeeper |
storeman |
|
|
|
|
Từ khóa » Thủ Kho Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Thủ Kho Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Thủ Kho Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Thủ Kho - Từ điển Việt - Anh
-
Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Nhân Viên Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì
-
Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì, Thủ Kho Trong Tiếng Tiếng Anh
-
"người Thủ Kho" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thủ Kho Tiếng Anh
-
'thủ Kho' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Thủ Kho TiếNg Anh Là Gì - TechThoiNay
-
"Nhân Viên Kho" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt