THU LẠI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THU LẠI " in English? SVerbNounthu lạirecoupthu lạibù đắpthu hồilấy lạihồi phụcbù lạirecordedkỷ lụcghi lạihồ sơbản ghithu âmghi nhậnghi âmghi chépđĩacapturedchụpnắm bắtbắtghi lạithubắt giữchiếmchiếm đượcđượclấycollectedthu thậpthu gomthu đượcnhặtrecoveredphục hồikhôi phụcthu hồibình phụclấy lạiretractsrút lạithu lạiearnedkiếm đượckiếmnhận đượcnhậncó đượcđạt đượcthu đượctiềnlấy đượcgatheredthu thậptập hợptụ tậptập trungtụ họpgomnhóm họptập họptụ lạithâuwithdrawrútthu hồiacquiredcó đượcmuađạt đượctiếp thunhận đượccóthu đượcthu thậpthu nhậngiành đượcto shrinkrevokeretrieverecoiling
Examples of using Thu lại in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
thu hẹp lạishrinkshrinkingnarrowedshrunkshrinksthu nhỏ lạishrinkscaled backshrinkingshrinksshrunkthu hồi lạirecallrecoveredrevokedrecoupreclaimedthu âm lạire-recordedthu thập lạicollectedgatheredrecrawlgatheringcollectingđược thu lạibe collectedwas recordedis capturedmang lại doanh thubring in revenueđang thu hẹp lạiis shrinkingis narrowingthu nhập giữ lạiretained earningsthu nhập còn lạiresidual incomemang lại thu nhậpbring incomesẽ thu lạiwill recoupwill captureincomecó thể thu lạican recoupđã thu âm lạire-recordedđã thu lạihas recordedwithdrewđã thu hẹp lạihas narrowedhas been shrinkinghave narrowedWord-for-word translation
thunounthurevenuereceiverfallthuverbcapturelạiadverbagainbacklạiverbremainstaylạinounreturn SSynonyms for Thu lại
thu được ghi lại có được thu hồi đạt được lấy lại kỷ lục kiếm được hồ sơ phục hồi kiếm chụp nắm bắt record bản ghi khôi phục thu âm tập hợp tụ tập tập trung thu lãithù laoTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thu lại Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thu Lại Tiếng Anh Là Gì
-
• Thu Lại, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Get Away, In, Re-collect
-
Thử Lại Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
THU LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thử Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thu Lãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"thu Hồi, Lấy Lại được" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
THU HỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GỬI TRẢ LẠI THỨ GÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất - Monkey
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Thừa Phát Lại Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
10 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuẩn Nhất được Sử Dụng Phổ Biến ...