THỬ LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THỬ LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từthử lạitry againthử lạithử lại lần nữacố gắng lần nữalại cố gắngcố gắng một lần nữathử một lần nữalàm lạithử nữahãy thử lại lần nữaretrythử lạikhởi động lạixử lạiretestkiểm tra lạithử lạitái kiểm định mứctest lại mứcmứctái kiểm nghiệmtestkiểm trathử nghiệmxét nghiệmkiểm thửthikiểm nghiệmrehashlặp lạithử lạinhắc lạiattempt againthử lạitried againthử lạithử lại lần nữacố gắng lần nữalại cố gắngcố gắng một lần nữathử một lần nữalàm lạithử nữahãy thử lại lần nữatrying againthử lạithử lại lần nữacố gắng lần nữalại cố gắngcố gắng một lần nữathử một lần nữalàm lạithử nữahãy thử lại lần nữatries againthử lạithử lại lần nữacố gắng lần nữalại cố gắngcố gắng một lần nữathử một lần nữalàm lạithử nữahãy thử lại lần nữaretriedthử lạikhởi động lạixử lạiretryingthử lạikhởi động lạixử lạiretestingkiểm tra lạithử lạitái kiểm định mứctest lại mứcmứctái kiểm nghiệmretriesthử lạikhởi động lạixử lại
Ví dụ về việc sử dụng Thử lại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thử lại lần nữatry againtried againtrying againhãy thử lạitry againlet's tryplease tryvui lòng thử lạiplease try againthử lại sautry again latersẽ thử lạiwill try againtryvui lòng thử lại sauplease try again laterbạn có thể thử lạiyou can try againthử nghiệm lạitestingbạn thử lạitry againxin vui lòng thử lạiplease try againlặp lại thử nghiệmrepeat the testhãy thử lại sautry again afterthử lại một lần nữatry againhãy thử khởi động lạitry restartingtry to reboottại sao lại không thửwhy not tryTừng chữ dịch
thửđộng từtrythửdanh từtestattempttrialtesterlạitrạng từagainbacklạiđộng từremainstaylạidanh từreturn STừ đồng nghĩa của Thử lại
kiểm tra lại cố gắng lần nữa retry try again lại cố gắng cố gắng một lần nữa thử một lần nữa thử làthử lại lần nữaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thử lại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thu Lại được Tiếng Anh Là Gì
-
• Thu Lại, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Get Away, In, Re-collect
-
→ Thử Lại được, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"thu Hồi, Lấy Lại được" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
THU HỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Top Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất - Monkey
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Cách đưa Ra Lời Yêu Cầu, đề Nghị Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Phần Mềm Dịch Văn Bản Tiếng Anh Chuẩn Nhất Hiện Nay - Yola
-
19 Lợi Thế Của Việc Học Tiếng Anh Mà "giới Siêu Lười" Cũng Phải "động ...
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mục Tiêu Học Tiếng Anh: 5 Bí Quyết Hoàn Hảo đưa Bạn đến Thành Công