"thù Lao" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thù Lao Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thù lao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
thù lao
- I đg. Trả công để bù đắp vào lao động đã bỏ ra. Có chế độ thù lao thích đáng.
- II d. Khoản tiền trả . Thanh toán thù lao. Hưởng thù lao.
hIđg. Đền đáp công lao, trả công. IId. Khoản tiền thù lao. Thanh toán thù lao. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhthù lao
thù lao- noun
- reward, pay, compensation
- reward, pay, compensation
- verb
- to reward, to pay
bonus |
fee |
reward |
|
|
|
|
|
|
|
|
fee |
gratification |
perk |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Thù Lao Là Gì Nghĩa
-
Thù Lao Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Thù Lao Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Thù Lao
-
Thù Lao Là Gì? Đặc điểm Và Cách Tính Thuế Thù Lao Lao động?
-
Tiền Thù Lao Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Thù Lao Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Thù Lao - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tiền Thù Lao Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Thù Lao Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cơ Cấu Thù Lao - Những Vấn đề Cần Quan Tâm Của Người Lao động
-
Tiền Thù Lao Là Gì?
-
Sự Khác Biệt Giữa Thù Lao Và Tiền Lương (Kinh Doanh) - Sawakinome
-
Tiền Thù Lao Là Gì? - Blog Hỏi Đáp
-
Tiền Thù Lao Là Gì? - Học Đấu Thầu
-
Nguồn Gốc ý Nghĩa Từ Cát-xê - VNU