"thù Lao" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thù Lao Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thù lao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thù lao

- I đg. Trả công để bù đắp vào lao động đã bỏ ra. Có chế độ thù lao thích đáng.

- II d. Khoản tiền trả . Thanh toán thù lao. Hưởng thù lao.

hIđg. Đền đáp công lao, trả công. IId. Khoản tiền thù lao. Thanh toán thù lao. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thù lao

thù lao
  • noun
    • reward, pay, compensation
    • verb
      • to reward, to pay
    bonus
    fee
    reward
    giá thành thù lao
    cost-benefit
    kế hoạch trả thù lao (lương bổng) cho nhân viên
    staff compensation plan
    mức thù lao
    scale of fees
    sự trả tiền thù lao
    compensation payment
    thù lao lao động
    pay
    thù lao lao động
    payment
    tiền thù lao
    remuneration
    tiền thù lao tượng trưng
    nominal fees
    fee
  • thù lao cố định theo bảng giá tính sẵn, theo mức quy định: scale fee
  • thù lao dắt mối: finder's fee
  • thù lao kích lệ: incentive fee
  • gratification
    perk
    bản giá thù lao thường
    ordinary scale of remuneration
    bảng phí thù lao
    scale of fees
    cách tính hoa hồng dựa trên phí thù lao
    fee-based pricing
    chế độ trả thù lao
    scheme of payment
    được trả thù lao
    stipendiary
    được trả thù lao hậu hĩ
    well-paid
    được trả thù lao hậu hĩnh
    well-paid
    hợp thể thù lao
    compensation mix
    khoản thù lao quảng cáo
    bonus-to-payout
    lương tiền thù lao thường kỳ
    stipend
    mức thù lao
    pay rate
    phí, (tiền) thù lao giám định
    survey fees
    phương thức tính thù lao theo hoa hồng
    commission system
    quảng cáo không trả thù lao
    below-the-line advertising
    quảng cáo trả thù lao
    above-the-line advertising
    thù lao bằng hiện vật
    pay in kind
    thù lao bằng hiện vật
    pay in kind (to ...)
    thù lao bằng tiền
    pecuniary reward
    thù lao bình quân
    average remuneration
    thù lao chức danh giám đốc
    director's fees
    thù lao chức danh giám đốc
    directors' fees
    thù lao chức giám đốc
    directors' fees
    thù lao công tác
    business consideration
    thù lao dịch vụ pháp lý
    legal charges
    thù lao luật sư
    legal fees
    thù lao ngoại hạch
    premium pay
    thù lao ngoại ngạch
    premium pay

    Từ khóa » Thù Lao Là Gì Nghĩa