Thú Mỏ Vịt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thú mỏ vịt" thành Tiếng Anh
platypus, duckbill, ornithorhynchus là các bản dịch hàng đầu của "thú mỏ vịt" thành Tiếng Anh.
thú mỏ vịt noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm thú mỏ vịtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
platypus
nounOrnithorhynchus anatinus
Bảo anh ta làm thú mỏ vịt
Make him the platypus.
en.wiktionary2016 -
duckbill
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
ornithorhynchus
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
platypus
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thú mỏ vịt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Thú mỏ vịt + Thêm bản dịch Thêm Thú mỏ vịtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Platypus
Bảo anh ta làm thú mỏ vịt
Make him the platypus.
HeiNER-the-Heidelberg-Named-Entity-... -
platypus
nounsemi aquatic mammal
Bảo anh ta làm thú mỏ vịt
Make him the platypus.
wikidata
Bản dịch "thú mỏ vịt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thú Mỏ Vịt Tiếng Anh Là Gì
-
Platypus - Wiktionary Tiếng Việt
-
THÚ MỎ VỊT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thú Mỏ Vịt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thú Mỏ Vịt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Thú Mỏ Vịt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Mỏ Vịt Bằng Tiếng Anh
-
Platypus Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vịt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Chính Xác, Thú Mỏ Vịt đẻ Trứng - VnExpress
-
Thú Mỏ Vịt In English