platypus - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › platypus
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến thú mỏ vịt thành Tiếng Anh là: platypus, duckbill, ornithorhynchus (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có thú mỏ vịt chứa ít nhất 23 ...
Xem chi tiết »
Ferb occasionally mentions that platypus are the only mammals to lay eggs.
Xem chi tiết »
Thú mỏ vịt (tên khoa học: Ornithorhynchus anatinus) là một loài động vật có vú đẻ trứng bán thuỷ sinh đặc hữu của miền đông Úc, gồm cả Tasmania.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thú mỏ vịt. * dtừ. duckbill, platypus, ornithorhynchus. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "Thú mỏ vịt" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha. Written by Guest 5 years ago.
Xem chi tiết »
I had to save the last duck-billed platypuses from extinction. 10. Phát phương tiện Thú mỏ vịt nhiều lần được sử dụng làm linh vật: thú mỏ vịt "Syd" là một ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của platypus trong tiếng Anh. platypus có nghĩa là: platypus /'plætipəs/* danh từ- (động vật học) thú mỏ vịt.
Xem chi tiết »
Phát phương tiện Thú mỏ vịt nhiều lần được sử dụng làm linh vật: thú mỏ vịt “Syd” là một trong ba linh vật được chọn cho Thế vận hội Sydney 2000 cùng với ...
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2018 · Dựa vào những gợi ý dưới đây, trong vòng 10 giây, liệu bạn có đoán ra được đây là từ tiếng Anh gì? Giáo dục ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Thú mỏ vịt" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Thú Mỏ Vịt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thú mỏ vịt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu