Thủ Quỹ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
cashier, officer, treasurer là các bản dịch hàng đầu của "thủ quỹ" thành Tiếng Anh.
thủ quỹ + Thêm bản dịch Thêm thủ quỹTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cashier
verb nounNgược lại, kiểu thứ 2 là người thủ quỹ, họ im lặng, ngày qua ngày Và cuối cùng là quát tháo tất cả mọi người.
Implosive is the cashier who remains quiet, day after day and finally shoots everyone in the store.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
officer
verb nounMười bảy năm cuối cùng trong đời, anh làm việc ở Văn Phòng Thủ Quỹ.
For the final 17 years of his life, he worked in the Treasurer’s Office.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
treasurer
nounLà thủ quỹ, tôi có một lượng nhất định số tiền tôi có thể tiêu tùy ý.
As treasurer, I have a certain amount of discretionary funds.
glosbe-trav-c
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thủ quỹ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thủ quỹ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thủ Quỹ Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Thủ Quỹ Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Thủ Quỹ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
“Thủ Quỹ” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Thủ Quỹ Tiếng Anh Là Gì? Mọi Thông Tin Chi Tiết Về Thủ Quỹ | 35Express
-
Thủ Quỹ Là Gì? Thủ Quỹ Tiếng Anh Là Gì?
-
Thủ Quỹ In English - Glosbe Dictionary
-
Thủ Quỹ Tiếng Anh Là Gì | Hocviencanboxd
-
Thủ Quỹ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thủ Quỹ Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Thủ Quỹ Tiếng Anh Là Gì? - Hệ Liên Thông
-
" Thủ Quỹ Tiếng Anh Là Gì? Mọi Thông Tin Chi Tiết Về Thủ Quỹ
-
Thủ Quỹ Tiếng Anh Là Gì? - CungDayThang.Com
-
Thủ Quỹ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thủ Quỹ Tiếng Anh Là Gì