Thủ Thỉ - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰṵ˧˩˧ tʰḭ˧˩˧ | tʰu˧˩˨ tʰi˧˩˨ | tʰu˨˩˦ tʰi˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰu˧˩ tʰi˧˩ | tʰṵʔ˧˩ tʰḭʔ˧˩ | ||
Định nghĩa
thủ thỉ
- Nói chuyện nhỏ và thân mật. Hai chị em thủ thỉ với nhau về gia đình.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thủ thỉ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thủ Thỉ Là J
-
"thủ Thỉ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thủ Thỉ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Nghĩa Của Từ Thủ Thỉ - Từ điển Việt
-
Thủ Thỉ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thủ Thỉ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Thủ Thỉ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'thủ Thỉ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'thủ Thỉ' Là Gì?, Tiếng Việt
-
THỦ THỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thủ Thỉ Là Gì
-
"thủ Thỉ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thủ Thỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 13 Giọng Thủ Thỉ Là Gì 2022