Thử Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thử
to test; to try; to sample
thử một sản phẩm trước khi mua to sample a product before buying it
dùng thử một nhãn hiệu bột giặt mới to try (out) a new brand of washing powder
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thử
* verb
to test; to try (attempt) (on,.)
Từ điển Việt Anh - VNE.
thử
to try, test, attempt
- thử
- thử dù
- thử bắn
- thử bối
- thử coi
- thử hỏi
- thử làm
- thử lại
- thử lửa
- thử máu
- thử máy
- thử sức
- thử xem
- thử dịch
- thử lòng
- thử sóng
- thử súng
- thử vàng
- thử xăng
- thử giọng
- thử thách
- thử nghiệm
- thử chất nổ
- thử một cái
- thử sức bền
- thử tài sức
- thử nhiệt độ
- thử thời vận
- thử động lực
- thử một vật gì
- thử làm việc đó
- thử lần đầu tiên
- thử thách gay go
- thử cái gì vào ai
- thử thách giá trị
- thử bằng thuốc thử
- thử thách đấu gươm
- thử thách đầu tiên
- thử trí thông minh
- thử thách cuối cùng
- thử liều chinh chiến
- thử nghiệm nguyên tử
- thử ra ngoài chơi nào
- thử thách với lửa đạn
- thử thách trong công tác
- thử thách trong chiến đấu
- thử xem có được quần chúng thích không
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thử Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Làm Thử Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
THỬ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LƯỢT THỬ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Thi Thử" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ý Nghĩa Của Test Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TEST CASE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Việt Anh "dùng Thử" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "chạy Thử" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thử' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Test - Từ điển Anh - Việt
-
Test Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
DÙNG THỬ HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Viết Thứ, Ngày, Tháng Bằng Tiếng Anh Trong 5 Phút - Impactus