Từ điển Việt Anh "chạy Thử" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chạy thử" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chạy thử

running test
  • sự chạy thử: running test
  • running trial
    run-up
  • cùng chạy thử động cơ: run-up area
  • sự chạy thử: run-up
  • sự chạy thử động cơ: engine run-up
  • test
  • bước chạy thử: test step
  • chạy thử (xe hơi): test run
  • chế độ chạy thử: test run
  • điều kiện chạy thử: test environment
  • điều kiện chạy thử: test conditions
  • kế hoạch chạy thử hệ thống: system test and evaluation plan
  • môi trường chạy thử: test environment
  • mục đích chạy thử: test purpose
  • sự chạy thử: running test
  • sự chạy thử: test run
  • thời gian chạy thử chương trình: program test time
  • test run
  • chạy thử (xe hơi): test run
  • chế độ chạy thử: test run
  • sự chạy thử: test run
  • test-drive
  • sự chạy thử: test-drive
  • trial
  • bản chạy thử: trial manufacture
  • sự chạy thử: trial run
  • bản chạy thử
    prototype
    chạy thử (xe hơi)
    trail run
    chạy thử ban đầu
    soak
    chạy thử lại lệnh
    instruction execution retry
    chạy thử nhiệt
    heat run
    giá chạy thử
    running-in and bracking stand
    sự chạy thử
    dry run
    sự chạy thử
    dry running
    sự chạy thử có tải
    running-in under load
    sự chạy thử không tải
    light running
    dry run
    cho chạy thử (máy móc..)
    test run
    chứng chỉ chạy thử (tàu biển)
    builder's certificate
    sự cho chạy thử (máy móc)
    test run
    sự cho chạy thử (máy móc, xe, tàu)
    trial run
    việc chạy thử (máy móc...)
    dummy run
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Thử Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì