THƯ VIỆN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THƯ VIỆN " in English? SNounthư việnlibrarythư việngalleryphòng trưng bàythư việnbộ sưu tậpphòng triển lãmphòng tranhtriển lãmphònglibrarianthủ thưthư việnquản thủ thư việnnhân viên thư việnquản thưlibrariesthư việngalleriesphòng trưng bàythư việnbộ sưu tậpphòng triển lãmphòng tranhtriển lãmphònglibrariansthủ thưthư việnquản thủ thư việnnhân viên thư việnquản thư
Examples of using Thư viện in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
thư viện ảnhphoto librarypicture libraryimage gallerypicture galleryđến thư việnto the librarythư viện làlibrary isthư viện nàythis librarythis gallerythư viện nhạcmusic librarymusic librariesthư viện javascriptjavascript librarythư viện itunesitunes librarythư viện alexandrialibrary of alexandriaalexandrian librarythư viện chuẩnstandard librarythư viện videovideo libraryvideo gallerythư viện sốdigital librarydigital librariestới thư việnto the libraryWord-for-word translation
thưnounlettermailmessageemailcorrespondenceviệnnouninstitutehospitalacademyinstitutionhouse SSynonyms for Thư viện
gallery library phòng trưng bày bộ sưu tập thủ thư phòng triển lãm phòng tranh triển lãm phòng thử vận may của mìnhthư viện alexandriaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thư viện Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thư Viện In English
-
Thư Viện In English - Glosbe Dictionary
-
Translation In English - THƯ VIỆN
-
THƯ VIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Thư Viện - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vietnamese-English Dictionary
-
English For Library And Information Profesionals - Tiếng Anh Chuyên ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thư Viện đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thư Viện đầy đủ Nhất - Step Up English
-
→ Thư Viện In English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
-
LIBRARY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thư Viện (phần 1) - Leerit
-
Thư Viện In English
-
Thư Viện In English. Thư Viện Meaning And Vietnamese To English ...
-
Results For Thẻ Thư Viện Translation From Vietnamese To English