THƯ VIỆN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " THƯ VIỆN " in English? SNounthư việnlibrarythư việngalleryphòng trưng bàythư việnbộ sưu tậpphòng triển lãmphòng tranhtriển lãmphònglibrarianthủ thưthư việnquản thủ thư việnnhân viên thư việnquản thưlibrariesthư việngalleriesphòng trưng bàythư việnbộ sưu tậpphòng triển lãmphòng tranhtriển lãmphònglibrariansthủ thưthư việnquản thủ thư việnnhân viên thư việnquản thư

Examples of using Thư viện in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xem thư việngt;gt;.Look at the library.”.Phải đi thư viện….Must go to library….Thư viện sao rồi hả?How was the library?Đây là một thư viện có….It has a library that….Một thư viện, đúng chứ?It's a LIBRARY, right?Combinations with other parts of speechUsage with verbsđến bệnh việntới bệnh việnđến thư việnnằm việnrời bệnh việnthuộc việnviện trợ phát triển ra việnđi bệnh việntới thư việnMoreUsage with nounsbệnh việnthư việnhọc việnthượng việnviện trợ tu việnhạ việnnghị việnnhập việnthượng viện mỹ MoreÔng đã gọi nơi này là thư viện của mình.We call this room our LIBRARY.Thư viện đối với bản thân tôi.No library for me.Ngày[ July 4] thư viện đóng cửa.July 4th: LIBRARY CLOSED.Thư viện không chỉ để mượn sách.And the library isn't just for borrowing books.Xin lỗi anh, thư viện ở đâu?Excuse me, where's the library?Thư viện thường là một lựa chọn tốt.The institution library is usually a good choice.Trở lại Thư viện Quốc hội( Hoa Kỳ).Return to Library of Congress.Xem thêm hình ảnh về giải đấu tại: thư viện hình ảnh.See more photos of the tournament at: PHOTO GALLERY.Xác nhận cho thư viện trường học.Endorsements for School Librarians.Thư viện khiến ai cũng muốn ngồi cả ngày đọc sách.That librarians get to sit around reading books all day.Cảm ơn thư viện, tôi rất thích.Thanks, Bibliovert, I am enjoying it.Tổng hợp một số thư viện arduino cần….There are several Arduino libraries for that….Sử dụng thư viện các style có sẵn.No library of ready to use styles yet.Nhấp chuột phải vào bên trong thư viện và chọn“ New Symbol…”.Right click inside of your library and select"new symbol".Cậu đến thư viện để giết thời gian á?You walk into a library to kill time?Thư viện chúng tôi quyên tặng thường là ở các trường tiểu học vùng nông thôn.Of the libraries we donate go into rural primary schools.Em đến Thư viện để tìm hiểu thêm.Come in to the library to find out more.Ngoài ra còn có một số thư viện có thể giúp đỡ.And sure, there are librarians who can help.Bấm tab Thư viện, sau đó bấm mở bằng Explorer.Click the LIBRARY tab, and then click Open with Explorer.Tùy thuộc vào kiểu thư viện, bạn có thể bấm Tùy chọn khác.Depending on the type of library, you can click More Options.Thư viện LFA có một bộ sưu tập phim DVD và một thư viện sách.The LFA library houses a DVD film collection and a book library..Quay trở lại Thư viện, bấm tùy chọngt; byhost.Go back to Library, click Preferencesgt; ByHost.Truy cập thư viện, trung tâm tài liệu và các dịch vụ liên quan.Access to library, document centers and related services.Năm sau đi làm tại Thư viện quốc gia José Martí.The following year, he began working at the Biblioteca Nacional José Martí.Hãy xem tải tệp lên thư viện để xem cách thực hiện việc này.See Upload files to a library to see how to do this.Display more examples Results: 25479, Time: 0.0267

See also

thư viện ảnhphoto librarypicture libraryimage gallerypicture galleryđến thư việnto the librarythư viện làlibrary isthư viện nàythis librarythis gallerythư viện nhạcmusic librarymusic librariesthư viện javascriptjavascript librarythư viện itunesitunes librarythư viện alexandrialibrary of alexandriaalexandrian librarythư viện chuẩnstandard librarythư viện videovideo libraryvideo gallerythư viện sốdigital librarydigital librariestới thư việnto the library

Word-for-word translation

thưnounlettermailmessageemailcorrespondenceviệnnouninstitutehospitalacademyinstitutionhouse S

Synonyms for Thư viện

gallery library phòng trưng bày bộ sưu tập thủ thư phòng triển lãm phòng tranh triển lãm phòng thử vận may của mìnhthư viện alexandria

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thư viện Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Thư Viện In English