THƯ VIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "thư viện" trong Anh là gì? vi thư viện = en volume_up library chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "thư viện" trong tiếng Anh

thư viện {danh}

EN
  • volume_up library

thư viện học {danh}

EN
  • volume_up library science

Bản dịch

VI

thư viện {danh từ}

thư viện (từ khác: phòng đọc sách) volume_up library {danh} VI

thư viện học {danh từ}

thư viện học volume_up library science {danh}

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "library science" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It offers graduate programs in education, business, library science and nursing. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Conversely, journals in the area of library science are relatively cheap but are infrequently cited, so journals in library science show the highest cost per citation. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He is a published author and editor, including several books and numerous articles in the field of library science, bibliography, and archival science. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It takes its name from the library science use of the word serial to mean a periodical. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
New courses were given in library science and faith community nursing.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "thư viện" trong tiếng Anh

viện danh từEnglish
  • home
  • chamber
  • institute
thư danh từEnglish
  • letter
  • post
  • mail
phán viện danh từEnglish
  • court
y viện danh từEnglish
  • hospital
dưỡng trí viện danh từEnglish
  • asylum
thư thái tính từEnglish
  • light
  • restful
bà trưởng tu viện danh từEnglish
  • prioress
thư ký danh từEnglish
  • secretary
  • assistant
thượng viện danh từEnglish
  • senate
quyền hạn trưởng tu viện danh từEnglish
  • abbacy
thánh đường chính của tu viện tính từEnglish
  • abbatial
bệnh viện danh từEnglish
  • clinic
nghị viện danh từEnglish
  • congress
nữ tu viện danh từEnglish
  • convent

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • thơm ngon
  • thơm ngát
  • thơm phức
  • thư
  • thư giãn
  • thư ký
  • thư ký giám đốc
  • thư mục
  • thư thái
  • thư tín
  • thư viện
  • thư viện học
  • thư điện tử
  • thư ủy nhiệm
  • thưa kiện
  • thưa thớt
  • thương gia
  • thương hiệu
  • thương hại
  • thương lượng
  • thương mại
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Thư Viện In English