THƯ VIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "thư viện" trong tiếng Anh
thư viện {danh}
EN- volume_up library
thư viện học {danh}
EN- volume_up library science
Bản dịch
VIthư viện {danh từ}
thư viện (từ khác: phòng đọc sách) volume_up library {danh} VIthư viện học {danh từ}
thư viện học volume_up library science {danh}Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "library science" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "thư viện" trong tiếng Anh
viện danh từEnglish- home
- chamber
- institute
- letter
- post
- court
- hospital
- asylum
- light
- restful
- prioress
- secretary
- assistant
- senate
- abbacy
- abbatial
- clinic
- congress
- convent
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- thơm ngon
- thơm ngát
- thơm phức
- thư
- thư giãn
- thư ký
- thư ký giám đốc
- thư mục
- thư thái
- thư tín
- thư viện
- thư viện học
- thư điện tử
- thư ủy nhiệm
- thưa kiện
- thưa thớt
- thương gia
- thương hiệu
- thương hại
- thương lượng
- thương mại
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Thư Viện In English
-
Thư Viện In English - Glosbe Dictionary
-
Translation In English - THƯ VIỆN
-
THƯ VIỆN In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Thư Viện - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vietnamese-English Dictionary
-
English For Library And Information Profesionals - Tiếng Anh Chuyên ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thư Viện đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thư Viện đầy đủ Nhất - Step Up English
-
→ Thư Viện In English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
-
LIBRARY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thư Viện (phần 1) - Leerit
-
Thư Viện In English
-
Thư Viện In English. Thư Viện Meaning And Vietnamese To English ...
-
Results For Thẻ Thư Viện Translation From Vietnamese To English