Thủ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰṵ˧˩˧ | tʰu˧˩˨ | tʰu˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰu˧˩ | tʰṵʔ˧˩ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thủ”- 掱: thủ
- 抩: thú, thủ
- 垨: thú, thủ
- 手: trì, thủ
- 㝊: thủ
- 才: tài, thủ
- 扌: thủ
- 取: tụ, tối, thủ
- 守: thú, thủ
- 𩠐: thủ
- 艏: thủ
- 娶: thú, thủ
- 首: thú, thủ
- 葼: tông, tài, thủ
- 𠂿: thủ
Phồn thể
- 守: thú, thủ
- 手: thủ
- 取: thủ
- 首: thú, thủ
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 守: thú, thủ, giữ
- 手: thủ
- 娶: thú, thủ
- 才: thủ, tài
- 扌: thủ
- 取: thú, thủ
- 掱: bà, thủ
- 𩠐: thủ
- 艏: thủ
- 垨: thú, thủ
- 首: thú, thủ
- 葼: thủ, tài
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- thù
- thú
- thừ
- thứ
- thu
- thư
- thử
Danh từ
thủ
- liên quan đến đầu (nghĩa đen và nghĩa bóng) Thủ đô: thành phố đầu não
- liên quan đến tay Thủ dâm: tình dục bằng tay
- Đầu lợn đã làm thịt.
- "Thế thủ" nói tắt. Giỏi cả thủ lẫn công.
Động từ
thủ
- (Thông tục) Lấy cắp. Thủ mất cái bút.
- (Thông tục) Giấu trong mình. Thủ con dao để chặt trộm mía.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thủ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nùng
[sửa]Danh từ
[sửa]thủ
- (Nùng Phàn Slình) đầu.
Tiếng Thái Hàng Tổng
[sửa]Danh từ
[sửa]thủ
- Cái đũa.
Tham khảo
[sửa]- Tài Liệu Học Chữ Thái Lai- Pao.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Nùng
- Danh từ tiếng Nùng
- Mục từ tiếng Thái Hàng Tổng
- Danh từ tiếng Thái Hàng Tổng
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 2 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Ghép Từ Thủ
-
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THỦ 首 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Thu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Ghép Hán Việt Có Mấy Loại Chính?
-
Các Từ ái Quốc, Thủ Môn, Chiến Thắng Thuộc Loại Từ Ghép Gì - Khóa Học
-
Tra Từ: Thự - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Hán Việt Trang 69 SGK Văn 7, Các Từ ái Quốc, Thủ Môn, Chiến ...
-
Từ Ghép Là Gì? Cách Phân Biệt Từ Ghép Từ Láy Nhanh - PLO
-
Cách Ghép Chữ Tiếng Trung Đơn Giản | Quy Tắc Ghép Từ Chính Xác
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cách Học Siêu Nhanh
-
A) Từ Ghép - Cổ Hán Văn 古漢文
-
Từ Ghép Là Gì? Có Mấy Loại Từ Ghép?
-
Soạn Bài Từ Hán Việt – Bài 5 Trang 69 Văn 7: Các Từ ái Quốc, Thủ ...
-
[PDF] HƯỚNG DẪN NHẬN DIỆN ĐƠN VỊ TỪ TRONG VĂN BẢN TIẾNG VIỆT