Thừa Mứa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thừa mứa
* dtừ
(vulgar) a great quantity; opulence, affluence, masses of; abundance, plenty, ample resources
- thừa
- thừa cơ
- thừa dư
- thừa kế
- thừa ra
- thừa số
- thừa sử
- thừa từ
- thừa tự
- thừa ân
- thừa đề
- thừa đủ
- thừa ưa
- thừa ứa
- thừa của
- thừa dịp
- thừa huệ
- thừa lúc
- thừa lời
- thừa mứa
- thừa sai
- thừa sức
- thừa thế
- thừa trừ
- thừa tập
- thừa địa
- thừa biết
- thừa canh
- thừa dùng
- thừa dịch
- thừa dụng
- thừa giáo
- thừa hành
- thừa hứng
- thừa lệnh
- thừa mệnh
- thừa nhan
- thừa nhận
- thừa phái
- thừa phục
- thừa thãi
- thừa thải
- thừa tiếp
- thừa chuẩn
- thừa hưởng
- thừa lương
- thừa người
- thừa nhiệm
- thừa thắng
- thừa tướng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thừa Mứa Nghĩa Là Gì
-
Thừa Mứa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thừa Mứa - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "thừa Mứa" - Là Gì?
-
Thừa Mứa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thừa Mứa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thừa Mứa
-
'thừa Mứa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Thừa Mứa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thừa Mứa Giải Thích
-
THỪA MỨA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Thừa Mứa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
THỪA MỨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch