Thuật Ngữ Chuyên Ngành In English With Examples - MyMemory
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
thuật ngữ chuyên ngành
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
thuật ngữ chuyên ngành gọi hắn là kẻ mất trí.
English
in technical terminology, he's a loon.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
thuật ngữ
English
term
Last Update: 2015-01-30 Usage Frequency: 5 Quality:
Vietnamese
tên thuật ngữ
English
name
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
~sửa thuật ngữ...
English
~edit terms...
Last Update: 2013-12-24 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
từ điển thuật ngữ
English
glossary
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
Điều kiện, thuật ngữ
English
term
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
thuật ngữ"vượt qua"
English
the term "blasting"
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.comWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
thành ngữ, thuật ngữ.
English
expression
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
& hà nh Äá»ng:
English
eventname(hidden)
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.comWarning: Contains invisible HTML formatting
Add a translation
Get a better translation with 8,332,156,261 human contributions
Users are now asking for help:
get it up and keep it up (English>Latin)he read book daily (English>Hindi)i don't like you either (English>Tagalog)beolsseo meog eoss eo (Korean>English)diverso è il discorso (Italian>English)moi je suis la et toi (Dutch>Italian)my favorite actor allu arjun (English>Hindi)chainsaw (English>Tagalog)vaishnavi (English>Korean)asa (Swedish>Danish)kvalifikovaly (Czech>English)mobile (Spanish>English)to wymaga wielkiej litery (Polish>English)fraidy mouse (English>Malay)consignee meaning (English>Tagalog)sabah al hair (Arabic>English)comida como en casa (Spanish>Croatian)majani (Swahili>French)marami akong nararamdamang sakit (Tagalog>English)Đút con cặc của anh vào lồn em đi (Vietnamese>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Từ Chuyên Ngành In English
-
THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH - Translation In English
-
CHUYÊN NGÀNH - Translation In English
-
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH In English Translation - Tr-ex
-
Chuyên Ngành In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tra Từ Chuyên Ngành - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Dịch Từ "thuật Ngữ Chuyên Ngành" Từ Việt Sang Anh
-
Định Nghĩa Của Từ 'chuyên Ngành' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Chuyên Ngành" Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
500 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Thông ...
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chứng Khoán
-
Từ điển Thuật Ngữ Chuyên Ngành Báo Chí - English Vietnamese ...
-
111 Từ Vựng Tiếng Anh Thương Mại (Business English) Thông Dụng