TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH " in English? tiếng anh chuyên ngànhspecialized english
Examples of using Tiếng anh chuyên ngành in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
tiếngnounvoicelanguagesoundenglishtiếngverbspeakanhadjectivebritishbritainanhnounenglandenglishbrotherchuyênadjectiveprofessionalchuyênverbspecializespecialisechuyênnounspecialistexpertngànhnounindustrysectorbranchprofessionngànhadjectivemajor tiếng anh chuẩntiếng anh chuyên nghiệpTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiếng anh chuyên ngành Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ Chuyên Ngành In English
-
THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH - Translation In English
-
CHUYÊN NGÀNH - Translation In English
-
Chuyên Ngành In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tra Từ Chuyên Ngành - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Dịch Từ "thuật Ngữ Chuyên Ngành" Từ Việt Sang Anh
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành In English With Examples - MyMemory
-
Định Nghĩa Của Từ 'chuyên Ngành' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Chuyên Ngành" Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
500 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Thông ...
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chứng Khoán
-
Từ điển Thuật Ngữ Chuyên Ngành Báo Chí - English Vietnamese ...
-
111 Từ Vựng Tiếng Anh Thương Mại (Business English) Thông Dụng