Thuật Ngữ Dịch Bài | Wikia Yu-Gi-Oh! Tiếng Việt | Fandom
Có thể bạn quan tâm
- Các biên tập viên không nên thay đổi bài viết này mà chưa thảo luận.
Các từ mình sẽ dùng dịch bài. Mọi người có thể góp ý chỉnh sửa thêm. [ Chú ý : Mình viết in Hoa là để phân biệt với khi viết thường ]
HuyKaib@ (wall || email) 09:00, ngày 8 tháng 7 năm 2018 (UTC) Korotime (wall || email) 19:35, ngày 17 tháng 6 năm 2024 (UTC)Mục lục
- 1 Summon : Triệu Hồi
- 2 Phase : Giai Đoạn
- 3 Battle Position : Tư Thế Chiến Đấu
- 4 Spell Card : Bài Phép
- 5 Trap Card : Bài Bẫy
- 6 Monster Card : Bài Quái Thú
- 7 Monster Type : Loại Quái thú
- 8 Field : Sân, sân
- 8.1 Zone : Vùng
- 9 Attribute : Hệ
- 10 Các từ khóa khác
- 11 Các từ được giữ nguyên tiếng Anh.
Summon : Triệu Hồi
- Normal Summon : Triệu Hồi Thường
- Normal Set : Úp Thường
- Flip Summon : Triệu Hồi Lật Bài
- Tribute Summon : Triệu Hồi Hiến Tế
- Tribute Set : Hiến Tế Úp
- Fusion Summon : Triệu Hồi Dung Hợp
- Ritual Summon : Triệu Hồi Tế Lễ
- Special Summon : Triệu Hồi Đặc Biệt
- Synchro Summon : Triệu Hồi Đồng Bộ
- Xyz Summon : Triệu Hồi Bứt Phá
- Pendulum Summon : Triệu Hồi Dao Động
- Link Summon : Triệu Hồi Liên Kết
- Set : Úp
Phase : Giai Đoạn
- Draw Phase : Giai Đoạn Rút Bài
- Standby Phase : Giai Đoạn Chờ
- Main Phase : Giai Đoạn Chính
- Battle Phase : Giai Đoạn Chiến Đấu
- Start Step : Bước Đầu
- Battle Step : Bước Chiến Đấu
- Damage Step : Bước Thiệt Hại
- damage calculation : tính toán thiệt hại
- End Step : Bước Kết thúc
- End Phase : Giai Đoạn Kết Thúc
Battle Position : Tư Thế Chiến Đấu
- Attack Position : Thế Công
- Defense Position : Thế Thủ
Spell Card : Bài Phép
- Normal Spell Card : Bài Phép Thường
- Quick-play Spell Card : Bài Phép Tức Thời
- Continuous Spell Card : Bài Phép Duy Trì
- Ritual Spell Card : Bài Phép Tế Lễ
- Equip Spell Card : Bài Phép Trang Bị
- Field Spell Card : Bài Phép Môi Trường
Trap Card : Bài Bẫy
- Normal Trap Card : Bài Bẫy Thường
- Continuous Trap Card : Bài Bẫy Vĩnh Cửu
- Counter Trap Card : Bài Bẫy Phản Công
Monster Card : Bài Quái Thú
- Normal Monster : Quái Thú Thường
- Effect Monster : Quái Thú Hiệu Ứng
- Fusion Monster : Quái Thú Dung Hợp
- Ritual Monster : Quái Thú Tế Lễ
- Synchro Monster : Quái Thú Đồng Bộ
- Xyz Monster : Quái Thú Bứt Phá
- Pendulum Monster : Quái Thú Dao Động
- Link Monster : Quái Thú Liên Kết
Monster Type : Loại Quái thú
- Flip monster : quái thú Lật Bài
- Tuner monster : quái thú Điều Phối
- Spirit monster : quái thú Tinh Linh
- Union monster : quái thú Liên Hợp
- Gemini monster : quái thú Song Tính
- Toon monster : quái thú Hoạt Hình
Field : Sân, sân
- Deck,Main Deck : Bộ bài, Bộ Bài Chính
- Extra Deck : Bộ Bài Phụ
- Graveyard, GY : Mộ, Mộ Bài
Zone : Vùng
- Monster Zone : Vùng Quái Thú
- Main Monster Zone : Vùng Quái Thú Chính
- Extra Monster Zone : Vùng Quái Thú Phụ
- Spell/Trap Zone : Vùng Phép/Bẫy
- Field Zone : Vùng Môi Trường
- Deck Zone : Vùng đặt Bộ Bài
- Extra Deck Zone : Vùng đặt Bộ Bài Phụ
- Graveyard Zone : Vùng Mộ bài
- Banish Zone : Vùng Trục Xuất
- Pendulum Zone : Vùng Dao Động
Attribute : Hệ
- WIND : PHONG
- EARTH : THỔ
- FIRE : HỎA
- WATER : THỦY
- LIGHT : QUANG
- DARK : ÁM
- DIVINE : THẦN
Các từ khóa khác
points to : chỉ điểm
co-linked : đồng liên kết
Life Points : Điểm Gốc
Material : Nguyên liệu
FLIP : LẬT
face-up : ngửa mặt
face-down : úp mặt
card effect : hiệu ứng bài
unaffected : miễn nhiễm, không bị ảnh hưởng
response : phản lại, đáp lại
remove from play, banish : trục xuất
attach : gắn
detach : tách, loại
transfer : chuyển nhượng
discard : vứt bỏ
send : gửi
active : kích hoạt
negate : phủ nhận
resolve : thực thi
instead : thay thế, thay cho
destroy : hủy (Đối với lá bài chung), tiêu diệt (đối với quái thú)
target : mục tiêu, chọn mục tiêu (tuỳ trường hợp)
shift : chuyển giao
switch : đổi, chuyển đổi
take : lấy
return : đưa
up to : lên đến
control : điều khiển, quyền điều khiển (tuỳ trường hợp)
owner : người sở hữu
field : sân
turn : lượt
chain : chuỗi
Chain Link : Chuỗi Liên Kết
adjacent : liền kề
occupied : bị chiếm hữu
unoccupied : không bị chiếm hữu
must be : phải được
must first be : đầu tiên phải được
Once per turn : Một lần trong lượt
Once per Duel : Một lần trong Trận Đấu.
Các từ được giữ nguyên tiếng Anh.
Tên lá bài
Token
Counter
Spell Counter
Từ khóa » Gy Là Gì Trong Yugioh
-
Cụm Từ Và Thuật Ngữ Nhật | Wikia Yu-Gi-Oh! Tiếng Việt | Fandom
-
Giới Thiệu Về Thuật Ngữ Thường Gặp Trong Yu-gi-Oh! Official Card Game
-
Các Thuật Ngữ Dịch Sang Tiếng Việt Trong Trò Chơi Yugioh
-
Các Thuật Ngữ Thông Dụng Trong Duel - Legendary Yugioh Shop
-
Yu-Gi-Oh! – Wikipedia Tiếng Việt
-
Yu-Gi-Oh! 5D's – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thông Tin Mới Về Yu-Gi-Oh! - GameK
-
Các Thuật Ngữ Chuyên Dụng Trong Yu-Gi-Oh! BONUS!!
-
Yu-Gi-Oh! Duel Links Trên Steam
-
Gói 15 Thẻ Bài Yu-Gi-Oh! Ngẫu Nhiên | Shopee Việt Nam
-
Dịch Các Lá Bài Yugioh Sang Tieng Viet - .vn
-
Game Bài Yugioh Là Gì? Cách Chơi Game Bài Hấp Dẫn Này Ra Sao?
-
Thẻ Bài Game Yu-Gi-Oh! được Rao Giá 40 Triệu đồng Tại Việt Nam - Zing