Thuật Ngữ Phòng Cháy Chữa Cháy Bằng Tiếng Anh (Cập Nhật)
Có thể bạn quan tâm
- Tổng hợp đầy đủ chi tiết từ vựng tiếng Anh trong chuyên ngành phòng cháy chữa cháy
- Thuật ngữ tiếng anh về PCCC phổ biến nhất
- Từ vựng PCCC tiếng Anh – Hệ thống
- Từ vựng PCCC tiếng Anh – Từ chuyên ngành
- Từ vựng PCCC tiếng Anh – Từ liên quan khác
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Cứu hoả
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Ống
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Xe
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thang
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Bình
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Máy
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thiết bị
- Thuật ngữ tiếng anh về PCCC theo TCVN
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Báo động cháy
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Đầu báo cháy
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Các chất chữa cháy
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Bình chữa cháy
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Hệ thống chữa cháy
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Ống chữa cháy
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Tổ chức
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Các phương án điều hành
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thông tin liên lạc
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Xe, máy dùng cho PCCC
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Bảo vệ cá nhân
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thiết bị thở
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thiết bị phát hiện nguy hiểm
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Máy bơm
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Vòi chữa cháy
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Lăng phun
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Phụ tùng
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Bọt và thiết bị tạo bọt
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thiết bị cứu nạn
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Trang thiết bị khác
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Cấp nước
- Từ vựng PCCC tiếng Anh: Phương tiện chữa cháy trong nhà
- Bản dịch đầy đủ thuật ngữ PCCC tiếng Anh
- Câu hỏi thường gặp PCCC tiếng Anh
- Liên hệ chúng tôi
Tổng hợp đầy đủ chi tiết từ vựng tiếng Anh trong chuyên ngành phòng cháy chữa cháy
Tiếng Anh (English) là ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu, việc sử dụng tiếng Anh để trao đổi và giao tiếp hàng ngày càng trở nên phổ biến.
Nhu cầu tìm hiểu các thông tin liên quan thuật ngữ PCCC bằng tiếng Anh trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy (PCCC) chưa bao giờ là “hết hot”.
Lý do là vì nhiều công ty lớn từ nước ngoài đầu tư xây dựng nhà máy, công ty tại Việt Nam (FDI). Nên các nội dung về PCCC đều phải có tiếng Anh.
Có nhiều người sử dụng Google dịch để dịch các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành PCCC nhưng sẽ không thể chính xác được 100% như ngôn ngữ bản địa.
Để giải đáp thắc mắc đó, trong bài viết hôm nay, PCCC Thành Phố Mới xin được tổng hợp nội dung và xuất bản bài viết thuật ngữ phòng cháy chữa cháy tiếng Anh đầy đủ, rõ ràng và chi tiết nhất với hơn +1000 từ vựng!
► Xem thêm: [+10] Thuật Ngữ Dùng Trong Hệ Thống Chống SétThuật ngữ tiếng anh về PCCC phổ biến nhất
Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì? (PCCC tiếng Anh là gì?)
PCCC tiếng Anh là: Fire protection
Bình chữa cháy tiếng Anh là gì? (bình cứu hoả tiếng Anh là gì?)
Bình chữa cháy tiếng Anh là: Fire extinguisher
Là bài viết tổng hợp nên nội dung rất dài, nếu bạn đang muốn từ khóa theo ý của mình nhưng nội dung bài viết lại quá nhiều, bạn không thể đọc nhanh được.
Hãy tham khảo cách tìm từ khoá PCCC tiếng Anh nhanh trên máy tính và điện thoại như sau.
Hướng dẫn tìm từ khóa nhanh trên máy tínhCách thực hiện tìm kiếm từ khóa tiếng Anh nhanh trên máy tính như sau:
Bước 1Bước 2Bước 3Giữ nguyên màn hình máy tínhNhấn nút Ctrl + nút F trên bàn phím máy tínhNhập từ cần tìm kiếm hoặc từ khóa ngắn nhất sau đó nhấn EnterVí dụ: Nếu muốn tìm từ máy bơm chữa cháy thì bạn có thể nhấn Ctrl + F sau đó nhập từ máy bơm.
Hướng dẫn tìm từ khóa nhanh trên điện thoạiCách thực hiện tìm kiếm từ khóa tiếng Anh nhanh trên điện thoại (trình duyệt Chrome, Cốc Cốc, Edge, Safari,…) như sau:
Bước 1Bước 2Bước 3Bấm vào dấm 3 chấm phía dưới màn hình, hoặc dấu mũi tên lên đối với SafariChọn: Tìm trong trangNhập từ cần tìm kiếm hoặc từ khóa ngắn nhất sau đó nhấn EnterVí dụ: Nếu muốn tìm từ PCCC tiếng Anh là gì thì bạn bấm vào biểu tượng dấu 3 chấm » tìm trong trang » nhập từ PCCC tiếng Anh.
Từ vựng PCCC tiếng Anh – Hệ thống
1. CO2 system : Hệ thống CO2
It is precious where other extinguishing mediums might damage stock or equipment.
Hệ thống dùng khí CO2 dùng để dập cháy, được ứng dụng tại những nơi mà nếu dùng những chất chữa cháy khác (BC/ABC) có thể làm hư hỏng máy móc, thiết bị.
2. Conventional Fire Alarm : Hệ thống báo cháy thông thường (hoặc: Hệ thống báo cháy quy ước)
3. Foam System : Hệ thống Foam (hệ thống chữa cháy bằng bọt foam)
(Hệ thống chữa cháy bằng bọt (bình chữa cháy Foam), khi được kích hoạt, sẽ phun ra một loại bọt bao phủ lên trên bề mặt xăng dầu, tách chất lỏng dễ cháy ra khỏi không khí và lửa, nhờ đó ngọn lửa bị dập tắt)
4. Fire Alarm System : Hệ thống báo cháy
5. Control Panel RPP-ABW 20 : Bảng điều khiển (Nơi hiển thị những thông tin liên quan đến trạng thái hoạt động của hệ thống)
6. Addressable Fire Alarm : Hệ thống báo cháy địa chỉ
7. Automatic Fire Alarm : Hệ thống báo cháy tự động (Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháy)
8. Drencher System : Hệ thống Drencher
Với đầu phun hở, khi có cháy toàn bộ diện tích phía dưới các đầu phun được phun chất chữa cháy
9. Fixed flame quenching framework : Hệ thống dập cháy cố định
10. Sprinkler System : Hệ thống đầu phun (Hệ thống sprinkler)
Automatic sprinkler systems are widely regarded as the most effective fire control.
Dập tắt đám cháy bằng cách phun nước trực tiếp vào khu vực đang cháy mà tại đó đầu phun sprinkler bị kích hoạt ở ngưỡng nhiệt độ đã được xác định trước.
11. Fire Pump : Máy bơm chữa cháy
Máy bơm chữa cháy được sử dụng cho hệ thống chữa cháy cũng như công tác PCCC tại các nhà và công trình thuộc diện phải lắp đặt máy bơm chữa cháy.
12. Water Spray System : Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường
Specific high hazards cannot be controlled or extinguished with ordinary sprinkler systems but with water spray systems (deluge systems).
Những hiện trường được xếp loại nguy hiểm về hỏa hoạn cao, không thể chữa cháy bằng hệ thống sprinkler thông thường, mà phải dùng hệ thống chữa cháy bằng nước vách tường.
Từ vựng PCCC tiếng Anh – Từ chuyên ngành
Bột chữa cháy BC – BC powder
Bột chữa cháy ABC – ABC powder
Extinguishing powder other than BC or ABC – Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC
Chuông – Bell
Họng vào – Inlet
Họng ra – Outlet
Nhiệt – Heat
Ngọn lửa – Flame
Khói – Smoke
Loa – Loudspeaker
Khí nổ – Explosive gas
Tín hiệu ánh sáng – Illuminated flag
Tác nhân oxy hoá – Oxidizing agente
Vật liệu cháy – Combustible materials
Vật liệu nổ – Explosive materials
Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2 – Extinguishing gas other than Halon or CO2
Máy dò định tuyến – Linear finder
Thiết bị báo cháy – Fire – cautioning gadget
Thông gió tự nhiên – Natural venting
Thiết bị báo động boycott đầu – Alarm – Initiating gadget (point type, manual or programmed : điều khiển bằng tay, tự động)
Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn – Control and demonstrating gear
Bình dập cháy xách tay – Portable flame douser
Xe đẩy chữa cháy – Wheeled flame douser
Hệ thống dập cháy cố định – Fixed flame smothering framework
Thiết bị dập cháy hỗn hợp – Miscellaneous putting out fires gear
Khởi động bằng tay – Manual incitation
Máy điều áp (kiểm soát khói) – Pressurization (smoke control)
Bọt foam hỗn hợp bọt – Foam or froth arrangement
Vùng nguy hiểm đặc biệt – Special hazard territory or room
Nước có chất phụ gia – Water with added substance
► Xem thêm: [Mới 2024] Tổng Hợp Câu Hỏi Trắc Nghiệm PCCC (Chi tiết)Từ vựng PCCC tiếng Anh – Từ liên quan khác
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Cứu hoả
Branch men – Nhóm cứu hỏa
Fire station – Trạm cứu hỏa
Fireboat – Tàu cứu hỏa
Fire vessel – Tàu cứu hỏa
Hydrant – Họng cứu hỏa
Officer in control – Đội trưởng trạm cứu hỏa
Fireman- Nhân viên cứu hỏa
Firefighter – Nhân viên cứu hỏa
Surface hydrant (fire plug) – Trụ lấy nước cứu hỏa
Helmet (firefighter’s head protector, fire cap) – Mũ của nhân viên cứu hỏa
Small (hatchet, pom wharf ax) – Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa
Helmet (firefighter’s cap, fire cap) – Mũ của nhân viên cứu hỏa
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Ống
Branch – Ống tia nước chữa cháy
Hose coupling – Khớp nối ống
Delivery hose – Ống mềm cấp nước
Soft suction hose – Ống hút mềm
Standpipe – Ống đặt đứng lấy nước
Riser, vertical pipe – Ống đặt đứng lấy nước
Foam making branch – Ống phun bọt không khí và nước
Foam weapon – Ống phun bọt
Flaked lengths of hose – Ống mềm đã được cuộn lại
Standpipe (riser, vertical pipe) – Ống đặt đứng lấy nước
Monitor (water gun) – Ống phun tia nước công suất lớn
Foam making branch ( froth firearm) – Ống phun bọt không khí và nước
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Xe
Water delicate – Xe cấp nước
Fire motor – Xe cứu hỏa, xe chữa cháy
Wheeled flame quencher – Xe đẩy chữa cháy
Breakdown lorry (crane truck, destroying crane) – Xe tải lắp cần trục
Ambulance – Xe cứu thương
Ambulance vehicle – Xe cứu thương
Hose layer – Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thang
Ladder, extension – Thang vươn dài
Ladder, folding – Thang gấp
Ladder, hook – Thang móc
Ladder, pole – Thang cột
Ladder, roof – Thang mái
Ladder, rope – Thang dây
Ladder, round – Bậc thang
Ladder, scaling – Thang leo
Ladder, short – Thang ngắn
Ladder, string – Thanh đứng thang
Ladder component – Cơ cấu của thang
Steel stepping stool – Thang thép
Hook stepping stool – Thang có móc treo
Pompier stepping stool – Thang có móc treo
Extension stepping stool – Thang duỗi dài
Adder administrator – Người điều khiển thang
Motor turntable stepping stool – Thang có bàn xoay
Aerial stepping stool – Thang định hướng
Ladder administrator – Người điều khiển thang
Hook stepping stool (pompier stepping stool) – Thang có móc treo
Automatic expanding stepping stool – Thang dài có thể kéo dài tự động
Motor turnable stepping stool (flying stepping stool) – Thang có bàn xoay, dùng để chữa cháy
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Bình
Portable flame douser – Bình dập lửa, bình chữa cháy
Large versatile douser – Bình dập lửa lớn di động
Wheeled flame douser – Bình dập lửa lớn di động
Portable flame quencher – Bình dập cháy xách tay
Oxygen mechanical assembly – Bình thở oxy
Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly – Thiết bị hồi sức, bình thở oxy
Large versatile quencher (wheeled flame extinguisher) – Bình dập lửa lớn di động
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Máy
Linear identifier – Máy dò định tuyến
Breathing mechanical assembly – Máy thở
Pressurization (smoke control) – Máy điều áp (kiểm soát khói)
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thiết bị
Resuscitator – Thiết bị hồi sức
Resuscitation gear – Thiết bị hồi sức
Fire cautioning gadget – Thiết bị báo cháy
Miscellaneous putting out fires hardware – Thiết bị dập cháy hỗn hợp
Control and demonstrating hardware – Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn
Alarm Initiating gadget – Thiết bị báo động boycott đầu
Armband – Băng tay
Armlet – Băng tay
Brassard – Băng tay
Unconscious man/lady – Người bị ngất
Ceiling snare – Sào móc
Dividing breeching – Chỗ nối hình chữ T
Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage) – Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
Hydrant key – Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy
Pit hydrant – Van lấy nước chữa cháy
Holding squad – Đội căng tấm vải để cứu người
Jumping sheet – Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy
Unconscious man – Người bị ngất
Stretcher – Băng ca
Armband (armlet, brassard) – Băng tay
Ambulance attendant(ambulance man) – Nhân viên cứu thương
Hand light – Đèn xách tay
Walkie talkie set – Bộ thu phát vô tuyến cầm tay
Face cover – Mặt nạ
Jack – Cột chống
Ceiling snare (preventer) – Sào móc, câu liêm chữa cháy
Beltline – Dây cứu nạn
Hook belt – Thắt lưng gài móc
Protective apparel of asbestos suit) or of metallic texture – Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại
Support roll – Trục đỡ
Lifting crane – Cần trục nâng
Load snare (draw snare, drag snare) – Móc của cần trục
Trigger valve – Van kiểu cò súng
Winch – Tời
Cable drum – Tang trống cuộn cáp
Face cover channel – Bộ lọc của mặt nạ
Air delta – Lỗ dẫn không khí vào
Active carbon – Than hoạt tính
Dust channel – Bộ lọc bụi
Motor siphon – Bơm có động cơ
Centrifugal siphon – Bơm ly tâm
Portable siphon – Bơm xách tay
Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage) – Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
Dividing breaking – Chỗ nối hình chữ T
Walkie talkie set – Bộ thu phát vô tuyến cầm tay/bộ đàm
Protective attire of (asbestos suit) or of metallic texture – Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại
Face veil channel – bộ lọc của mặt nạ
Air channel – Lỗ dẫn không khí vào
Point type, manual or programmed – dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động
Natural venting – Thông gió tự nhiên
Special hazard region or room – Vùng nguy hiểm đặc biệt
Foam or froth arrangement – Bọt roughage hỗn hợp bọt
► Xem thêm: [+30] Từ vựng phòng cháy chữa cháy bằng tiếng HànThuật ngữ tiếng anh về PCCC theo TCVN
Ngoài danh sách thuật ngữ Phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh được tổng hợp như bên trên thì Bộ xây dựng có phát hành 3 văn bản thuật ngữ và định nghĩa PCCC bằng tiếng Anh.
Cụ thể, 3 tiêu chuẩn này đưa ra các thuật ngữ chuyên dùng cho phòng cháy chữa cháy. Các thuật ngữ được xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh.
Nội dung đã được PCCC Thành Phố Mới biên tập lại, chỉnh sửa lỗi chính tả để đảm bảo đúng so với nguyên tác trong tiếng Anh.
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Báo động cháy
Báo động cháy – alarm of fire
Báo động có cháy, do một người hay một thiết bị tự động thực hiện.
Báo động cháy giả – alarm of fire false
Hệ thống phát hiện và báo động cháy tự động – automatic-fire detection and alarm system
Thiết bị phòng cháy chữa cháy tự động – automatic fire protection equipment
Tín hiệu báo cháy tự động – automatic fire signal
Trạm báo động cháy trung tâm – central fire alarm station
Trung tâm kiểm soát – control centre
Thiết bị điều khiển phòng cháy chữa cháy tự động – control for automatic fire protection equipment.
Báo lỗi (tín hiệu trục trặc) – fault warning (trouble signal)
Trạm thu tín hiệu báo lỗi – fault warning receiving station
Thiết bị dẫn tín hiệu báo lỗi – fault warning routing equipment
Báo có cháy – fire alarm
Hộp nút ấn báo động cháy bằng tay – fire alarm call point, manual
Trung tâm báo cháy – fire alarm control and indicating equipment
Thiết bị báo động cháy bằng tay – fire alarm device manual
Trạm thu tín hiệu báo động cháy – fire alarm receiving station
Thiết bị truyền tín hiệu báo động cháy – fire alarm routing equipment.
Thiết bị phát tín hiệu báo động cháy – fire alarm signalling device
Còi hoặc chuông báo động cháy – fire alarm sounder
Hệ thống báo động cháy – fire alarm system
Gọi báo cháy – fire call
Điện thoại báo cháy – fire telephone
Đường điện thoại phục vụ báo cháy – fire telephone line
Khu vực được phòng cháy chữa cháy (hoặc được giám sát) – protected (or monitored) premises
Thiết bị khởi động (thiết bị kích hoạt) – trigger device (activation device)
Vùng – zone
Máy chỉ báo vùng – zone indicator
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Đầu báo cháy
Đầu báo cháy kích hoạt – actuating detector
Đầu báo cháy – fire detector.
Đầu báo cháy ánh sáng – flame detector
Đầu báo cháy cảm ứng chất khí – gas – sensing fire detector
Đầu báo cháy nhiệt – heat detector
Đầu báo cháy khói ion hóa – ionization smoke detector
Đầu báo cháy tuyến tính – line detector
Đầu báo cháy đa điểm – multipoint detector
Đầu báo cháy khói quang học (quang điện) – optical (photoelectric) smoke detector
Đầu báo cháy điểm – point (spot) detector
Hộp báo cháy – self – contained fire alarm
Đầu báo cháy khói – smoke detector
► Xem thêm: [+100] Thuật ngữ phòng cháy chữa cháy bằng tiếng NhậtTừ vựng PCCC tiếng Anh: Các chất chữa cháy
Chất tạo bọt đậm đặc chịu cồn – alcohol resistant foam concentrate
Thời gian bắt cháy trở lại – burn back time
Cacbon Dioxit – carbon dioxide
Bọt hóa học – chemical foam
Tỉ lệ nồng độ (của một dung dịch tạo bọt) – concentration ratio (of foam solution)
Tỉ lệ sử dụng tới hạn của dung dịch tạo bọt – critical rate of application of a foam solution
Ứng suất cắt tới hạn của bọt – critical shear stress of a foam
Thời gian tiết nước của bọt – drainage time of foam
Độ nở của bọt – expansion ratio a foam.
Bột chữa cháy – extinguishing powder
Chất tạo bọt đậm đặc fetoprotein – fluoroprotein foam concentrate
Tính tương hợp của bọt – foam compatibility
Chất tạo bọt đậm đặc – foam concentrate
Chất halon – halon
Bọt có độ nở cao – high expansion foam
Bọt có độ nở thấp – low expansion foam
Bọt cơ học (vật lý) – mechanical (physical) foam
Bọt có độ nở trung bình – medium expansion foam
Tỉ lệ sử dụng thực tế dung dịch tạo bọt – practical rate of application of a foam solution
Chất tạo bọt protein đậm đặc – protein foam concentrate
Cường độ phun – rate of application of a foam solution
Chất tạo bọt đậm đặc tổng hợp – synthetic foam concentrate
Chất tạo bọt đậm đặc đa dụng – multi – purpose foam concentrate
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Bình chữa cháy
Áp suất nổ (của bình chữa cháy) – bursting pressure (of an extinguisher)
Bình chữa cháy bằng cacbon dioxit – carbon dioxide (CO2) fire extinguisher
Sự phun hết – complete discharge
Thời gian phun hiệu quả – effective discharge time
Hệ số nạp đầy – filling density
Bình chữa cháy – fire extinguisher
Bình chữa cháy hoạt động bằng chai khí nén – fire extinguisher gas cartridge operated
Bình chữa cháy bằng bọt (hóa học) – foam fire extinguisher (chemical)
Bình chữa cháy bọt – foam fire extinguisher
Bình chữa cháy bằng halon – halon fire extinguisher
Bình chữa cháy xách tay – portable fire extinguisher
Bình chữa cháy bằng bột – powder fire extinguisher
Phần dư lại của chất chữa cháy – residual content of extinguishing medium
Áp suất làm việc (của bình chữa cháy) – service pressure (of extinguisher)
Bình chữa cháy có áp suất nén trực tiếp – stored pressure fire extinguisher
Xe đẩy chữa cháy – transportable fire extinguisher
Bình chữa cháy bằng nước – water fire extinguisher
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Hệ thống chữa cháy
Hệ thống chữa cháy cố định – fixed extinguishing system
Thời gian duy trì – holding time
Hệ thống chữa cháy tại chỗ – local application extinguishing system
Khu vực hoạt động – area of operation
Hệ thống phun hơi tự động – automatic steam injection system
Hệ thống ống nhánh – branch system
Hệ thống làm tràn ngập nước – deluge system
Đầu phun Drencher – drencher head
Hệ thống Drencher – drencher system
Bố trí ở giữa – end centre arrangement
Bố trí bên cạnh – end side arrangement
Hệ thống mạng lưới – grid system
Ống có gắn các đầu phun Sprinkler – range pipe
Hệ thống vòng kín – single loop system
Sprinkler (đầu phun sprinkler) – sprinkler [sprinkler head]
Sprinkler để khuất – sprinkler concealed
Sprinkler thông thường – sprinkler conventional
Sprinkler kiểu khô – sprinkler dry
Sprinkler kiểu phun phẳng – sprinkler flat spray
Sprinkler trần – sprinkler flush
Sprinkler có phần tử dễ nóng chảy – sprinkler fusible element
Sprinkler có bầu thủy tinh – sprinkler glass bulb
Sprinkler nằm ngang – sprinkler horizontal
Sprinkler hướng xuống dưới – sprinkler pendant
Sprinkler hốc tường – sprinkler recessed
Sprinkler bên vách – sprinkler sidewall
Sprinkler phun sương – sprinkler spray
Sprinkler hướng lên trên – sprinkler upright
Van báo động của sprinkler – sprinkler alarm valve
Van xupap (van bướm) của van báo động của sprinkler và cụm van xupáp – sprinkler alarm valve clapper and clapper assembly
Thiết bị bù của van báo động của Sprinkler – sprinkler alarm valve compensator (Auxiliary check valve)
Buồng hãm của van báo động của Sprinkler – sprinkler alarm valve retard chamber
Van báo động bằng cơ cấu báo động kiểu nước của Sprinkler – sprinkler alarm valve water motor alarm
Bộ truyền áp (khởi động thủy lực) của van báo động của Sprinkler – sprinkler alarm valve water motor transmitter
Hệ thống Sprinkler – sprinkler system
Hệ thống Sprinkler kiểu luân phiên – sprinkler system alternate
Hệ thống Sprinkler kiểu ống khô – sprinkler system dry pipe
Hệ thống Sprinkler kiểu ống ướt – sprinkler system wet pipe
Lưu lượng kế – water flow indicator
Thiết bị phun nước – water spray projector system
Hệ thống thiết bị phun nước – water spray projector system
Phun từ đáy lên (phun dưới bề mặt) – base injection (subsurface application)
Hệ thống chữa cháy bằng cacbon dioxit (CO2) – carbon dioxide (CO2) extinguishing system
Hệ thống chữa cháy kết hợp các chất chữa cháy – combined medium extinguishing system
Hệ thống chữa cháy dùng bọt – foam extinguishing system
Thời gian lưu chuyển dung dịch tạo bọt – foam solution transit time
Hệ thống chữa cháy dùng halon – halon extinguishing system
Hệ thống dùng khí trơ – inerting system
Thiết bị hút chất tạo bọt đậm đặc – in line foam concentrate inducer
Thiết bị tạo bọt (thiết bị tạo bọt bằng phương pháp cơ học) – in line foam maker (mechanical foam generator)
Hệ thống chữa cháy bằng bột – powder extinguishing system
Thiết bị tạo bọt tự hút – self aspirating foam making equipment
Sự làm đầy toàn bộ – total flooding
Hệ thống chữa cháy theo thể tích – total flooding extinguishing system
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Ống chữa cháy
Tang cuộn vòi chữa cháy – fire hose reel
Hộp đựng vòi chữa cháy – fire hose station
Trụ nước chữa cháy đặt ngầm – hydrant ground
Trụ nước chữa cháy đặt nổi – pillar hydrant
Ống đứng, khô – rising main, dry
Ống đứng, ướt – rising main, wet
► Xem thêm: Giải pháp báo động hiệu quả khi xảy ra cháy karaokeTừ vựng PCCC tiếng Anh: Tổ chức
Thời gian chạy đến đám cháy – attendance time
Phiếu điều phối – dispatch card
Tháp tập luyện – drill tower
Tin báo khẩn cấp – emergency call
Số máy khẩn cấp – emergency number
Báo động giả – false alarm
Báo động giả ác ý – false alarm, malicious
Báo động giả với dụng ý tốt – false alarm with good intent
Báo động giả, do hỏng hóc hệ thống – false alarm, system failure
Báo động cháy – fire alarm
Đội chữa cháy – fire brigade
Nhiệm vụ đội chữa cháy – fire brigade responsibilities
Đội chữa cháy chuyên trách (cơ sở) – fire brigade, private
Đội chữa cháy chuyên nghiệp – fire brigade, public
Ban chữa cháy – fire department
Nhân viên chữa cháy – fire fighter
Nhân viên chữa cháy chuyên nghiệp – firefighter, full time
Nhân viên chữa cháy không chuyên (một phần thời gian) – fire fighter, part time
Nhân viên chữa cháy được lưu dụng (lưu lại để sử dụng) – firefighter retained
Nhân viên chữa cháy tình nguyện – firefighter, volunteer
Kho phương tiện chữa cháy – fire house
Trạm chữa cháy – fire station
Báo động số một – first alarm
Cán bộ chỉ huy – officer in charge
Sự dự phòng (trang thiết bị phục vụ) – predetermined attendance
Bảng dự phòng (trang thiết bị phục vụ) – predetermined attendance card (instruction)
Thời gian xuất xe – response time
Thời gian đáp ứng – response time
Bảng điều hành – running card
Cột trượt – sliding pole
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Các phương án điều hành
Cháy ngược – back burn
Người điều khiển lăng chữa cháy – branch man
Trạm chỉ huy – command post
Đám cháy lớn – conflagration
Sở chỉ huy – control point
Đám cháy ngược – counter fire
Làm ướt – damping down
Sự khử ô nhiễm – decontamination
Vùng kiểm soát cháy – fire area
Vành đai ngăn lửa – fire break
Chữa cháy – fire fighting
Vùng chữa cháy – fire ground
Phòng cháy – fire prevention
Phun tia chữa cháy – fire stream
Phun tia nước đặc chữa cháy – fire stream, soil
Tia phun – jet
Tia nước đặc – jet, soil
Người giữ lăng phun – nozzle man
Phương án điều hành – operational tactics
Phương án chữa cháy – predetermined fire plan
Cứu nạn – rescue
Hồi sức – resuscitation
Cứu hộ – salvage
Thông khói – smoke venting
Màng nước – water fog
Tiếp nước bằng bơm – water relay, pumping
Tiếp nước kiểu con thoi – water relay, shuttle
Bụi nước – water spray
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thông tin liên lạc
Thông báo chi viện – assistance message
Thiết bị điều khiển – control unit
Phòng điều khiển – control room
Đám cháy được kiểm soát – fire under control
Báo tin – informative message
Báo động bổ sung – second alarm
Thông báo dừng – stop message
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Xe, máy dùng cho PCCC
Thiết bị lên cao – aerial appliance
Thiết bị cảnh báo âm thanh – audible warning device
Thiết bị phòng hóa chất – chemical incident unit
Xe chỉ huy – control unit
Xe khống chế thiệt hại – damage control tender [truck]
Thiết bị sử dụng bột chữa cháy – dry powder appliance
Ôtô chữa cháy – emergency tender [truck]
Xe chữa cháy – fire appliance (apparatus, USA)
Thuyền chữa cháy – fire boat
Tàu kéo chữa cháy – fire tug
Thiết bị khám nghiệm hiện trường cháy – fire investigation unit
Xe chở chất tạo bọt chữa cháy – foam tender [truck]
Xe rải vòi chữa cháy – hose laying lorry
Xe chở vòi – hose tender
Toa chở vòi – hose wagon
Mâm quay thủy lực – hydraulic platform
Đèn hiệu – identification lamp
Xe bơm – pumper
Xe bơm nước chữa cháy – pumping apphance
Xe cứu nạn – rescue tender [truck]
Xe cứu hộ – salvage tender [truck]
Xe thang bàn quay – turntable ladder
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Bảo vệ cá nhân
Quần áo chịu hóa chất – chemical splash suit
Nút tai – ear defenders
Bảo vệ tai – ear protection
Rìu của nhân viên chữa cháy – fire fighter’s axe
Ủng của nhân viên chữa cháy – fire fighter’s boots
Găng tay của nhân viên chữa cháy – fire fighter’s gloves
Mũ an toàn của nhân viên chữa cháy – fire fighter’s helmet
Bộ quần áo chống khí (độc) – gas protection suit
Trang thiết bị phòng hộ cá nhân – personal protective equipment
Thắt lưng an toàn – safety belt
Bộ dây treo an toàn – safety harness
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thiết bị thở
Thiết bị thở – breathing apparatus
Thiết bị thở có liên lạc – breathing apparatus communication set
Thiết bị thở dùng không khí nén – breathing apparatus, compressed air
Bảng kiểm soát thiết bị thở – breathing apparatus control board
Bảng kiểm soát thiết bị thở giai đoạn 1 – breathing apparatus control board, stage 1
Bảng kiểm soát thiết bị thở giai đoạn 2 – breathing apparatus control board, stage 2
Nhãn chứng nhận thiết bị thở – breathing apparatus identification tally
Thiết bị thở áp lực dương – breathing apparatus, positive pressure
Dải an toàn thiết bị thở – breathing apparatus safety line
Dải an toàn thiết bị thở cá nhân – breathing apparatus safety line, personal
Thiết bị thở tuần hoàn (cách ly) – breathing apparatus, regenerative
Máy báo nguy hiểm bằng tín hiệu – personal distress signal unit
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thiết bị phát hiện nguy hiểm
Liều lượng kế bức xạ – dosimeter
Khí cụ đo độ nguy hiểm nổ – explosimeter
Đầu báo khí dễ cháy nổ – flammable gas detector
Phao chắn nổi – floating barrage
Dụng cụ bịt khe hở – leak sealing kit
Tấm hấp thụ dầu – oil absorbent blanket
Nắp cửa chui di chuyển được – portable manhole
Đầu báo bức xạ – radiation detector
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Máy bơm
Tấm đậy – blank cap
Máy bơm xách tay – portable pump
Công suất máy bơm – pump capacity
Bộ phận mồi bơm – pump primer
Máy bơm chìm – pump, submersible
Máy bơm tay – stirrup pump
Bộ lọc hút – suction filter
Lưới lọc – suction screen
Máy bơm xe moóc – trailer pump
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Vòi chữa cháy
Tang cuộn vòi – booster reel
Sự tổn thất do ma sát – friction loss
Đai vá vòi – hose bandage
Đai vá vòi bằng kim loại – hose bandage, metal
Đai giữ vòi – hose broach holder
Cầu vượt – hose bridge
Chìa vặn đầu nối – hose coupling spanner
Cờ lê đầu nối – hose coupling wrench
Cầu dỡ vòi – hose ramps
Vòi cấp nước – hose, delivery
Vòi hút nước – hose, suction
Tang cuộn vòi của đội chữa cháy – hose reel, fire brigade
Tang cuộn vòi xách tay – hose reel, portable
Tang cuộn vòi đặt trên bánh xe – hose reel, wheeled
Phản lực dòng phun – jet reaction
Phản lực lăng phun – nozzle reaction
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Lăng phun
Ống nhánh – branchpipe (UK term)
Ống nhánh điều khiển bằng tay – hand-controlled branch
Lăng phun điều khiển bằng tay – hand-controlled nozzle
Tang có côn phun – hose reel branch
Tang có lăng phun – hose reel nozzle
Thiết bị dòng chủ – master stream device
Lăng giá – monitor
Lăng giá cố định – monitor, fixed
Lăng giá di động – monitor, portable
Lăng phun – nozzle
Lăng phun tạo sương mù – water fog nozzle
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Phụ tùng
Đầu nối – breeching, collecting
Đầu nối điều khiển – breeching, controlled
Đầu nối tách – breeching, dividing
Đầu nối ba nhánh (đầu nối chữ Y) – coupling, gated wye
Đầu nối đôi – coupling, siamese
Đầu nối chuyển tiếp – hose adaptor
Đầu nối vòi chữa cháy – hose coupling
Bộ lọc vòi hút – strainer, suction hose
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Bọt và thiết bị tạo bọt
Chất tạo bọt đậm đặc chịu cồn – alcohol-resistant foam concentrate
Chất tạo bọt đậm đặc tạo màng nước mỏng – aqueous film forming foam (AFFF) concentrate
Bọt chữa cháy – extinguishing foam
Thiết bị tạo bọt – foam inductor
Lăng tạo bọt – foam branchpipe
Dung dịch tạo bọt – foam solution
Độ nở bọt – foam, expansion ratio
Bọt thành phẩm – foam, finished
Máy tạo bọt – foam generator
Thiết bị trộn bọt – foam, multiple jet inductor
Thiết bị trộn chất tạo bọt đậm đặc theo tuyến vòi – in line foam concentrate inducer
Chất lỏng có cực – polar liquid
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thiết bị cứu nạn
Túi khí nén – air bag
Công cụ cắt dùng khí nén – air chisel
Cưa dùng khí nén – air saw
Tời nâng – come-a-lỏng
Búa điện – electric hammer
Búa thủy động – hydraulic ram
Máy cắt thủy lực – hydraulic cutters
Máy đẩy thủy lực – hydraulic spreader
Búa đập – jack hammer
Kích nâng – lifting jack
Máy khoan bằng khí nén – pneumatic drill
Rìu cứu nạn – rescue axe
Thiết bị hồi sức – resuscitation equipment
Máy dò âm thanh – sound detectors
Tời (kích) tay – winch, hand-operated
Tời (kích) cơ khí – winch, mechanical).
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Trang thiết bị khác
Cào dỡ trần (câu liêm) – ceiling hook
Thiết bị chiếu sáng sự cố – incident lighting
Sào chữa cháy – fire beater
Chăn chữa cháy – fire blanket
Bão lửa – firestorm
Dây kéo cháy – halyard
Đệm nhảy – jumping cushion
Tấm vải đỡ – jumping sheet
Lưới cứu nạn – life net
Súng cứu nạn – life gun
Dây chão – line
Dây chão cứu nạn – line, rescue
Dây phóng bằng tên lửa – line, rocket
Cào chữa cháy – pike pole
Hỏa kế – pyrometer
Điểm cháy – seat of fire
Máy đẩy khói – smoke ejector
Máy hút khói – smoke extractor
Camera ảnh nhiệt – thermal imaging camera
Thiết bị cắt bằng ngọn lửa – thermic lance
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Cấp nước
Đường ống hút nước cố định – fixed suction installation
Trụ nước chữa cháy – hydrant
Trụ nước chữa cháy đặt ngầm – hydrant, ground
Trụ nước chữa cháy đặt nổi – hydrant, pillar
Cột lấy nước chữa cháy – hydrant stand pipe
Nguồn cấp nước ngoài trời – open water
Nguồn cấp nước tĩnh – static water supply
Từ vựng PCCC tiếng Anh: Phương tiện chữa cháy trong nhà
Đường ống chính cấp nước xuống – falling main
Thang của nhân viên chữa cháy – fire fighters’ elevator
Thang máy chữa cháy – fire lift (elevator USA)
Lối vào chữa cháy – fire fighting access
Hành lang phục vụ chữa cháy – fire-fighting access lobby
Cầu thang chữa cháy – stairway, fire-fighting
Bộ ngắt điện của người chữa cháy – fireman’s switch
Cầu thang được bảo vệ – protected stairway
Đường ống cấp nước lên – rising main
Đường ống khô đi lên – rising main, dry
Đường ống ướt đi lên – rising main, wet
Các cửa thoát khói – smoke outlets
Quạt thông khói – smoke ventilators
Ống đứng cấp nước – stand pipe
Bản dịch đầy đủ thuật ngữ PCCC tiếng Anh
Đây là bản dịch chi tiết ý nghĩa nội dung của từng từ vựng về phòng cháy chữa cháy trong tiếng Anh.
Bản dịch này được PCCC Thành Phố Mới biên soạn và cho phép tải về hoàn toàn miễn phí.
Tải về bản dịch thuật đầy đủ thuật ngữ phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh. Nhấn [TẢI VỀ] ở bên dưới.
► Dịch thuật ngữ PCCC bằng tiếng Anh.pdf
Tải về Thời gian đếm ngược sau khi bấm TẢI VỀ? Click để xemLà khoảng thời gian ước tính để xử lý yêu cầu tải xuống từ server. Vui lòng chờ đợi trong giây lát, liên kết tải về sẽ hiện ra sau khi thời gian đếm ngược kết thúc!Trên đây là danh sách tổng hợp thuật chuyên ngành phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh.
Bạn có thể gọi thuật ngữ PCCC tiếng Anh bằng một số tên gọi khác như phòng cháy chữa cháy tiếng Anh hoặc PCCC tiếng Anh.
Câu hỏi thường gặp PCCC tiếng Anh
Ngoài nội dung về thuật ngữ PCCC được tổng hợp và biên soạn như trên thì dựa theo lượt tìm kiếm phổ biến.
PCCC Thành Phố Mới sẽ liệt kê những từ khóa người dùng thường tìm kiếm và trả lời như sau:
PCCC tiếng Anh là gì – Fire protection
Cục Cảnh sát PCCC và CNCH tiếng Anh – Fire and Rescue Police Department
Phòng Cảnh sát PCCC và CNCH tiếng Anh – Rescue and Police Department fire protection
Diễn tập PCCC tiếng Anh là gì – Fire drills
Nạp bình chữa cháy tiếng Anh là gì – Charging fire extinguisher
Đại học phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì – University of Fire Fighting and Prevention
Thẩm duyệt PCCC tiếng Anh là gì – Approval fire protection
Hệ thống PCCC tiếng Anh là gì? – Fire protection system
Thẩm duyệt thiết kế PCCC tiếng Anh là gì – Approval of fire protection design
Hồ sơ thẩm duyệt PCCC tiếng Anh là gì – Dossier of fire prevention and fighting approval
Nội quy chữa cháy tiếng Anh là gì – Regulation of fire and fighting
Tiêu lệnh chữa cháy tiếng Anh là gì – Rules of fire fighting
Cục Cảnh sát PCCC tiếng Anh – Fire Police Department
Nghiệm thu PCCC tiếng Anh là gì? – Acceptance fire protection
Sở cảnh sát phòng cháy chữa cháy tên tiếng Anh – Police fire protection
Đầu báo khói tiếng Anh là gì – Smoke notification head
Còi báo cháy tiếng Anh là gì – Fire alarm whistle
Sơ đồ thoát hiểm tiếng Anh – Escape plan
Vòi rồng chữa cháy tiếng Anh – Fire hose
Nguy cơ cháy nổ tiếng Anh là gì – Risk of fire explosion
Quả cầu chữa cháy tiếng Anh là gì – Ball fire protection
Biên bản kiểm tra PCCC tiếng Anh – Report on fire protection inspection
Cầu thang bộ thoát hiểm tiếng Anh – Emergency staircase
Đèn thoát hiểm tiếng Anh là gì – Exit lights
…. cập nhật
► Xem thêm: Quy Định Trang Bị Bình Chữa Cháy (Chuẩn mới 2023/24)Nếu có thêm đóng góp hoặc bất cứ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ giải đáp!
CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN:
- Thuật ngữ chống sét bằng tiếng Anh
- Thuật ngữ PCCC bằng tiếng Nhật
- Thuật ngữ PCCC bằng tiếng Trung
- Thuật ngữ PCCC bằng tiếng Hàn
Liên hệ chúng tôi
Quý bạn đọc có thắc mắc, cần hỗ trợ xin vui lòng hệ với chúng tôi:
Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Thành Phố Mới
- Điện thoại: 0274 222 5555
- Hotline tư vấn: 0988 488 818
- Email: thanhphomoi.co@gmail.com
- Địa chỉ: Số 09, Đường Số 7B, Khu 03, P. Hoà Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Bài viết có chứa bản quyền DMCA, nghiêm cấm sao chép, đăng tải lại dưới mọi hình thức.
Warning: Violating the DMCA will have all copied content automatically removed from Google Search.
Đánh giá chất lượng 0 / 5Your page rank:
Hỗ trợ khách hàng
0274 222 5555
Tư vấn, mua hàng & bảo hành
0888 488 818
Báo giá & hỗ trợ sau bán hàng
0889 488 818
Báo giá, bán hàng
0898 488 818
Khảo sát, bảo trì
0988 488 818
Tư vấn, thiết kế
Hỗ trợ khách hàng
0274 222 5555
Tư vấn, mua hàng & bảo hành
0888 488 818
Báo giá & hỗ trợ sau bán hàng
0889 488 818
Báo giá, bán hàng
0898 488 818
Khảo sát, bảo trì
0988 488 818
Tư vấn, thiết kế
PCCC Thành Phố Mới➥ Liên hệ tư vấn – Mua hàng tại đây!
➥ Xem +1000 hình ảnh thực tế thi công (2024)
© Công ty Cổ phần TM và DV Thành Phố Mới
Theo dõi PCCC Thành Phố Mới trên:
Từ khóa » đèn Thoát Hiểm Tiếng Anh Là Gì
-
THUẬT NGỮ PCCC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH
-
475+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy
-
139 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy Thông ...
-
Thuật Ngữ Phòng Cháy Chữa Cháy Bằng Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
"đèn Chỉ Lối Thoát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Emergency Light Là Gì - Hàng Hiệu
-
EXIT SIGNS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Hệ Thống Phòng Cháy, Chữa Cháy Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Nội Quy - Tiêu Lệnh PCCC Tiếng Anh (Song Ngữ)
-
ĐÈN THOÁT HIỂM VÀ ĐÈN KHẨN CẤP LÀ GÌ ? - Paragon
-
Nghĩa Của Từ Thoát Hiểm Bằng Tiếng Anh
-
Phòng Cháy Chữa Cháy Tiếng Anh Là Gì ? - PCCC LỘC PHÁT
-
Top 15 đèn Chiếu Sáng Khẩn Cấp Tiếng Anh Là Gì
-
Lối Thoát Hiểm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đèn Exit Không Chỉ Hướng - Tiếng Anh