Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy PCCC. Từ vựng là yếu tố quan trọng để học tốt môn ngoại ngữ. Và hôm nay tiếng Trung Chinese cung cấp ...
Xem chi tiết »
Đèn thoát hiểm tiếng Trung là gì ... Cứu hỏa 消防 Xiāo fáng Trung tâm phòng cháy 防火中心 fáng huǒ zhōng xīn Trạm cứu hỏa 消防站 xiāo fáng zhàn Phòng cứu ...
Xem chi tiết »
2 thg 1, 2019 · Hình minh họa từ Internet; 避难引导灯; 避難引導燈; Bìnàn yǐndǎo dēng; 出口指示灯; 出口指示燈; Chūkǒu zhǐshì dēng (Bạn Trinh).
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy PCCC. Từ vựng là yếu tố quan trọng để học tốt môn ngoại ngữ. Và hôm nay tiếng Trung Chinese cung cấp ... .
Xem chi tiết »
cửa thoát hiểm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cửa thoát hiểm Tiếng Trung (có phát âm) là: 安全门 《供火灾时用的第二个出口(如房间出口)。》.
Xem chi tiết »
Cứu hỏa: 消防 Xiāofáng; Trung tâm phòng cháy: 防火中心 fánghuǒ zhōngxīn ... Bảo hiểm hỏa hoạn: 火灾保险 huǒzāi bǎoxiǎn; Phóng hỏa: 纵火 zònghuǒ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng là yếu tố quan trọng để học tốt môn ngoại ngữ. Và hôm nay tiếng Trung Chinese cung cấp cho bạn bộ từ vựng về chủ đề Phòng cháy chữa cháy nhé.
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2016 · 1. Cứu hỏa: 消防 Xiāofáng · 2. Trung tâm phòng cháy: 防火中心 fánghuǒ zhōngxīn · 3. Trạm cứu hỏa: 消防站 xiāofáng zhàn · 4. Phòng cứu hỏa (pccc): ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2022 · Từ vựng về Phòng cháy chữa cháy Trong tiếng Trung ; Thắt lưng da móc, 挂钩皮带, guà gōu pídài ; Rìu cứu hỏa, 消防斧, xiāo fáng fǔ ; Đèn cứu hỏa cầm ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về Phòng cháy chữa cháy Trong tiếng Trung ; Thắt lưng da móc, 挂钩皮带, guà gōu pídài ; Rìu cứu hỏa, 消防斧, xiāo fáng fǔ ; Đèn cứu hỏa cầm tay, 消防提灯 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Tiếng Anh chuyên ngành có rất nhiều từ vựng khó. ... Exit lights: Đèn thoát hiểm tiếng Anh; Specialized in fire protection: Chuyên ngành phòng cháy chữa ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về Phòng cháy chữa cháy Trong tiếng Trung ; Thắt lưng da móc, 挂钩皮带, guà gōu pídài ; Rìu cứu hỏa, 消防斧, xiāo fáng fǔ ; Đèn cứu hỏa cầm tay, 消防提灯 ...
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2017 · Từ vựng tiếng Trung trên máy bay ... 紧急出口 jǐnjí chūkǒu: lối thoát hiểm ... Làm ơn giúp tôi tắt cái đèn ở bên trên chỗ ngồi với.
Xem chi tiết »
Thiết bị phòng cháy chữa tiếng Trung là gì? ... 30, Đèn pha, 探照灯, tànzhàodēng ... Cửa thoát hiểm tiếng Trung là: 紧急出口, phiên âm: Jǐnjí chūkǒu.
Xem chi tiết »
灭火. miè huǒ. Dập lửa ; 消防提灯. xiāo fáng tí dēng. Đèn cứu hỏa cầm tay ; 探照灯. tàn zhào dēng. Đèn pha ; 消防演习. xiāo fáng yǎn xí. Diễn tập pccc ; 消防队长. Bị thiếu: thoát hiểm
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đèn Thoát Hiểm Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đèn thoát hiểm tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu