[+200 Từ Vựng] Phòng Cháy Chữa Cháy Bằng Tiếng Trung
Có thể bạn quan tâm
- Tổng hợp +200 thuật ngữ tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy
- Thuật ngữ PCCC tiếng Trung phổ biến
- Từ vựng tiếng Trung về thiết bị PCCC
- #5 Mẫu câu giao tiếp PCCC tiếng Trung
- #5 Mẫu báo động có cháy tiếng Trung
- Từ vựng PCCC tiếng Trung thường gặp
- Công ty PCCC #1 Miền Nam
Tổng hợp +200 thuật ngữ tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy
Hiện nay, có nhiều công ty Trung Quốc đầu tư vào phát triển nhà máy, nhà xưởng sản xuất tại Việt Nam.
Chính vì vậy, ngôn ngữ tiếng Trung vẫn là ngôn ngữ được sử dụng song song với tiếng Việt.
Trong lĩnh vực PCCC cũng vậy, ngoài những thông tin có tiếng Việt thì cần phải có tiếng Trung để có thể sử dụng trong làm việc.
Trong bài viết này, PCCC Thành Phố Mới sẽ gửi đến bạn danh sách từ vựng PCCC bằng tiếng Trung được tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất.
Thuật ngữ PCCC tiếng Trung phổ biến
Phòng cháy chữa cháy tiếng Trung là gì?
Phòng cháy chữa cháy trong tiếng Trung có nghĩa là 救火和防火, phiên âm: Jiùhuǒ hé fánghuǒ
Thiết bị phòng cháy chữa tiếng Trung là gì?
Thiết bị phòng cháy chữa cháy tiếng Trung là: 消防设备, phiên âm: Xiāofáng shèbèi
Từ vựng tiếng Trung về thiết bị PCCC
Đầy là danh sách thuật ngữ được PCCC Thành Phố Mới tổng hợp lại và sắp xếp theo thứ tự chữ cái ABC.
Nội dung bao gồm: STT; nghĩa tiếng Việt; nghĩa tiếng Trung và phiên âm.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Áo bằng sợi amiăng | 石棉衣 | shí miányī |
2 | Áo bằng sợi đá thạch miên | 石棉衣 | shí mián yī |
3 | Áo bảo hộ bằng sợi kim loại | 金属防护服 | jīnshǔ fánghù fú |
4 | Báo cháy | 火警 | huǒ jǐng |
5 | Bảo hiểm hỏa hoạn | 火灾保险 | huǒ zāi bǎo xiǎn |
6 | Bén lửa | 着火 | zháohuǒ |
7 | Bình chữa cháy | 灭火器 | mièhuǒqì |
8 | Bình chữa cháy cầm tay | 手压式灭火器 | shǒu yā shì mièhuǒqì |
9 | Bình chữa cháy có xe đẩy | 轮式灭火器 | lún shì mièhuǒqì |
10 | Bộ phận chặn cháy | 火挡 | huǒ dǎng |
11 | Bơm nước chữa cháy | 消防水泵 | xiāofáng shuǐbèng |
12 | Bơm nước dập lửa | 灭火水泵 | miè huǒ shuǐ bèng |
13 | Bọt dập lửa, bọt chữa cháy | 消防泡沫 | xiāofáng pàomò |
14 | Ca nô cứu hỏa | 消防艇 | xiāo fáng tǐng |
15 | Cần cẩu cứu hỏa | 消防起重车 | xiāo fáng qǐ zhòng chē |
16 | Cát dập lửa | 灭火沙 | mièhuǒ shā |
17 | Cát dự phòng để dập lửa | 灭火备用沙 | miè huǒ bèi yòng shā |
18 | Cháy rừng | 森林火灾 | sēn lín huǒ zāi |
19 | Chốt cứu hỏa | 消防栓 | xiāo fáng shuān |
20 | Chuông báo cháy | 火警警钟 | huǒ jǐng jǐng zhōng |
21 | Cột trượt | 滑杆 | huá gān |
22 | Cục phòng cháy chữa cháy | 消防局 | xiāo fáng jú |
23 | Cục trưởng cục PCCC | 消防局长 | xiāo fáng jú zhǎng |
24 | Cứu hỏa | 消防 | Xiāo fáng |
25 | Đài quan sát báo cháy từ xa | 火警瞭望塔 | huǒ jǐng liào wàng tǎ |
26 | Dập lửa | 灭火 | miè huǒ |
27 | Dây đai có móc | 挂钩皮带 | guàgōu pídài |
28 | Dây thừng cứu hộ | 救生绳 | jiùshēng shéng |
29 | Đèn cứu hỏa cầm tay | 消防提灯 | xiāo fáng tí dēng |
30 | Đèn pha | 探照灯 | tànzhàodēng |
31 | Diễn tập PCCC | 消防演习 | xiāofáng yǎnxí |
32 | Đội trưởng cứu hỏa | 消防队长 | xiāo fáng duì zhǎng |
33 | Đội viên PCCC | 消防员 | xiāofáng yuán |
34 | Đốm lửa | 火星 | huǒ xīng |
35 | Dụng cụ cạy cửa | 开门器 | kāi mén qì |
36 | Đường phòng cháy | 防火线 | fánghuǒ xiàn |
37 | Giám đốc sở cứu hỏa | 消防处长 | xiāofáng chù zhǎng |
38 | Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước | 消防水龙车 | xiāofáng shuǐlóng chē |
39 | Hàng rào ngăn lửa | 防火障 | fáng huǒ zhàng |
40 | Hiện trường hỏa hoạn | 火灾现场 | huǒ zāi xiàn chǎng |
41 | Hỏa hoạn | 火灾 | huǒ zāi |
42 | Hỏa hoạn bất ngờ | 意外火灾 | yì wài huǒ zāi |
43 | Hỏa hoạn lớn | 大火灾 | dà huǒzāi |
44 | Huấn luyện PCCC | 消防训练 | xiāofáng xùnliàn |
45 | Kẻ gây ra vụ cháy | 纵火者 | zònghuǒ zhě |
46 | Khống chế hỏa hoạn | 火灾控制 | huǒzāi kòngzhì |
47 | Lửa cháy lan rộng | 火势蔓延 | huǒshì mànyán |
48 | Lưới cứu hộ | 救生网 | jiùshēng wǎng |
49 | Mặt nạ phòng cháy chữa cháy | 消防面罩 | xiāofáng miànzhào |
50 | Máy bộ đàm | 步话机 | bù huàjī |
51 | Mũ cứu hỏa | 消防帽 | xiāofáng mào |
52 | Nạn nhân vụ hỏa hoạn | 火灾受害人 | huǒzāi shòuhài rén |
53 | Ngọn lửa | 火苗’ | huǒmiáo’ |
54 | Ngọn lửa lan rộng | 火势的蔓延 | huǒ shì de màn yán |
55 | Người cảnh giới hỏa hoạn | 火灾警戒员 | huǒ zāi jǐng jiè yuán |
56 | Nhà để xe cứu hỏa | 消防车库 | xiāo fáng chēkù |
57 | Nhân viên phòng cháy chữa cháy | 消防官员 | xiāo fáng guān yuán |
58 | Nước dự phòng để dập lửa | 灭火备用水 | miè huǒ bèi yòng shuǐ |
59 | Ống cao su dẫn nước cứu hỏa | 消防水带 | xiāo fáng shuǐ dài |
60 | Phòng cháy | 防火 | fánghuǒ |
61 | Phòng cháy chữa cháy | 消防 | xiāofáng |
62 | Phòng chống hỏa hoạn | 火灾预防 | huǒ zāi yù fáng |
63 | Phòng cứu hỏa (PCCC) | 消防处 | xiāo fáng chù |
64 | Phóng hỏa | 纵火 | zònghuǒ |
65 | Phòng ngừa hỏa hoạn | 火灾预防 | huǒzāi yùfáng |
66 | Quần áo cứu hỏa | 消防服 | xiāofáng fú |
67 | Quần áo phòng cháy | 防火工作服 | fánghuǒ gōngzuòfú |
68 | Rìu cứu hỏa | 消防斧 | xiāo fáng fǔ |
69 | Sào chữa cháy | 救火长杆, 拍火器 | jiùhuǒ cháng gān, pāi huǒqì |
70 | Sở cứu hỏa | 消防处 | xiāofáng chù |
71 | Súng phun bọt dập lửa | 泡沫灭火枪 | pàomò mièhuǒ qiāng |
72 | Tấm vải cứu hộ | 救生布单 | jiù shēng bù dān |
73 | Tàu thủy cứu hỏa | 消防船 | xiāo fáng chuán |
74 | Thang cứu hỏa | 消防梯 | xiāo fáng tī |
75 | Thang cứu hỏa có bàn xoay | 架空消防梯 | jiàkōng xiāofáng tī |
76 | Thang đưa ra kéo vào tự động | 自动伸缩梯 | zì dòng shēn suō tī |
77 | Thang móc cứu hỏa | 消防钩梯 | xiāo fáng gōu tī |
78 | Tháp chữa cháy | 火警瞭望塔 | huǒjǐng liàowàng tǎ |
79 | Tháp huấn luyện cứu hỏa | 消防训练塔 | xiāo fáng xùn liàn tǎ |
80 | Thắt lưng da móc | 挂钩皮带 | guà gōu pídài |
81 | Thiết bị báo cháy | 火警报警器 | huǒ jǐng bào jǐng qì |
82 | Thiết bị dập lửa | 灭火器 | miè huǒ qì |
83 | Thiết bị dập lửa kiểu tay quay | 轮式灭火器 | lún shì miè huǒ qì |
84 | Thiết bị PCCC | 消防设备 | xiāo fáng shè bèi |
85 | Thiết bị phòng cháy | 防火装置 | fánghuǒ zhuāngzhì |
86 | Thiết bị tiếp nhận báo cháy | 警报接收器 | jǐng bào jiē shōu qì |
87 | Thùng nước cứu hỏa | 消防水桶 | xiāo fáng shuǐ tǒng |
88 | Tiếng chuông báo cháy | 火警铃声 | Huǒ jǐng líng shēng |
89 | Tòa nhà của phòng PCCC | 消防处大楼 | xiāo fáng chù dàlóu |
90 | Trạm cứu hỏa | 消防站 | xiāo fáng zhàn |
91 | Trụ nước chữa cháy | 消防栓 | xiāofáng shuān |
92 | Trụ sở sở cứu hỏa | 消防处大楼 | xiāofáng chù dàlóu |
93 | Trung tâm phòng cháy | 防火中心 | fáng huǒ zhōng xīn |
94 | Trưởng phòng PCCC | 消防处长 | xiāo fáng chù zhǎng |
95 | Tường chắn lửa, hàng rào lửa | 防火墙 | fáng huǒ qiáng |
96 | Tuyến phòng lửa | 防火线 | fáng huǒ xiàn |
97 | Ủng cứu hỏa | 消防靴 | xiāo fáng xuē |
98 | Van bình chữa cháy | 灭火器的扳阀 | mièhuǒqì de bān fá |
99 | Vật liệu phòng cháy | 防火材料 | fánghuǒ cáiliào |
100 | Việc dập tắt lửa | 火的熄灭 | huǒ de xímiè |
101 | Vòi mềm chữa cháy | 消防水带 | xiāofáng shuǐ dài |
102 | Võng cứu sinh | 救生网 | jiùs hēng wǎng |
103 | Vụ cháy tái bùng phát | 续发性火灾 | xù fā xìng huǒzāi |
104 | Xà beng | 撬棒 | qiào bàng |
105 | Xe bơm | 泵车 | bèng chē |
106 | Xe cứu hỏa | 消防车 | xiāo fáng chē |
107 | Xe cứu hỏa có thang; xe thang | 云梯消防车, 云梯车 | yúntī xiāofáng chē, yúntī chē |
108 | Xe cứu thương | 救护车 | jiù hù chē |
109 | Xe thang | 云梯消防车 | yún tī xiāo fáng chē |
110 | Xe vòi rồng cứu hỏa | 消防水龙车 | xiāo fáng shuǐ lóng chē |
CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN
- Từ vựng PCCC Tiếng Anh
- Từ vựng chống sét tiếng Anh
- Từ vựng PCCC tiếng Hàn
- Từ vựng PCCC Tiếng Nhật
#5 Mẫu câu giao tiếp PCCC tiếng Trung
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Cháy rồi, cháy rồi, hãy mau gọi xe cứu hỏa | 着火了,着火了,快叫消防车吧 | Zháohuǒ le, zháohuǒ le, kuài jiào xiāofáng chēba |
Cứu tôi với, ở đây đang có một ngôi nhà bị cháy | 救命啊,这里有房子着火了 | Jiùmìng a, zhèlǐ yǒu fángzi zháohuǒ le |
Khẩn cấp! Hãy nhanh đến giúp chúng tôi đi | 十万火急!快来帮我们吧 | Shíwànhuǒjí! Kuài lái bāng wǒmen ba |
Xảy ra chuyện gì thế? Nói cho tôi nhanh lên | 发生什么事了?快告诉我吧 | Fāshēng shénme shìle? Kuài gàosù wǒ ba |
Đây là tất cả các thiết bị chữa cháy, bạn có thể sử dụng chúng? | 这些都是消防设备,你一概会用吗? | Zhèxiē dōu shì xiāofáng shèbèi, nǐ yīnggài huì yòng ma? |
#5 Mẫu báo động có cháy tiếng Trung
Mục A-B | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
A | Cứu cứu, cháy rồi cháy rồi | 救命啊,着火了,着火了 | Jiùmìng a, zháohuǒle, zháohuǒle |
B | Ôi, ở đằng kia có đám cháy | 哎呀,那儿着火了! | Āiyā, nà’er zháohuǒle! |
A | Ở đây có nhà bị cháy. Giúp tôi với, giúp tôi gọi xe cứu hỏa | 这里有房子着火了. 帮帮我吧,快消防车 | Zhè li yǒu fángzi zháohuǒle. Bāng bāng wǒ ba, kuài xiāofáng chē |
B | Đừng quá căng thẳng, tôi sẽ gọi xe cứu hỏa, đội cứu hỏa ngay lập tức | 好的好的,别紧张,我马上叫消防车,打火警电话 | Hǎo de hǎo de, bié jǐnzhāng, wǒ mǎshàng jiào xiāofáng chē, dǎ huǒjǐng diànhuà |
A | Không hay rồi, ông lão này bị thương mất rồi, phải làm sao đây? | 不好了,这位老人被受伤了,怎么办呢? | Bù hǎole, zhè wèi lǎorén bèi shòushāngle, zěnme bàn ne? |
B | Đừng lo lắng, tôi đã gọi cho xe cấp cứu rồi | 别急,我已经叫救护车了 | Bié jí, wǒ yǐjīng jiào jiùhù chēle |
Từ vựng PCCC tiếng Trung thường gặp
Cửa thoát hiểm tiếng Trung là gìCửa thoát hiểm tiếng Trung là: 紧急出口, phiên âm: Jǐnjí chūkǒuLăng phun chữa cháy tiếng Trung là gìLăng phun chữa cháy tiếng Trung là: 消防转向, phiên âm: Xiāofáng zhuǎnxiàngNạp bình chữa cháy tiếng Trung là gìNạp bình chữa cháy tiếng Trung là: 灭火器充电, phiên âm: Mièhuǒqì chōngdiànTiêu lệnh chữa cháy tiếng Trung là gìTiêu lệnh chữa cháy tiếng Trung là: 消防安全规定, phiên âm: Xiāofáng ānquán guīdìng (không chắc chắn)Bình chữa cháy tiếng Trung là gìBình chữa cháy tiếng Trung là: 灭火器, phiên âm: MièhuǒqìCháy nổ tiếng Trung là gìCháy nổ tiếng Trung là: 爆炸, phiên âm: BàozhàChuông báo cháy tiếng Trung là gìBình chữa cháy tiếng Trung là: 火警警钟, phiên âm: Huǒjǐng jǐngzhōngĐèn thoát hiểm tiếng Trung là gìĐèn thoát hiểm tiếng Trung là: 出口灯, phiên âm: Chūkǒu dēngĐèn mắt ếch tiếng Trung là gìĐèn mắt ếch tiếng Trung là: 应急灯, phiên âm: Yìngjí dēngTrên đây là danh sách hơn +200 thuật ngữ PCCC bằng tiếng Trung về PCCC, thiết bị PCCC và các vấn đề liên quan đến hỏa hoạn.
► Xem thêm: Danh Sách +7 CheckList Kiểm Tra PCCC Định Kỳ (Quan Trọng)
Liên hệ cho chúng tôi tại đây nếu bạn đang cần hỗ trợ về PCCC
Truy cập: Cửa hàng thiết bị PCCC nếu bạn đang quan tâm về trang thiết bị!
Công ty PCCC #1 Miền Nam
PCCC Thành Phố Mới (Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Thành Phố Mới) – Đơn vị chuyên phân phối, cung cấp trang thiết bị phòng cháy chính hãng tại Miền Nam.
Là công ty PCCC tại Bình Dương được thành lập với hơn +10 năm kinh nghiệm – Uy tín – Chuyên nghiệp – Cam kết chất lượng sản phẩm – Chính hãng – Giá thành tốt nhất.
Liên hệ tư vấn báo giá:
Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Thành Phố Mới
- Hotline : 0988 488 818
- Điện thoại: 0274 222 5555
- Email: thanhphomoi.co@gmail.com
- Địa chỉ: Số 09, Đường Số 7B, Khu 03, P. Hoà Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương
#1 DỊCH VỤ PCCC CHUYÊN NGHIỆP – UY TÍN
Tư vấn, thiết kế PCCC
Bảo trì hệ thống PCCC
Bảo trì hệ thống báo cháy
Nạp sạc bình chữa cháy
…
Xem tất cả dịch vụBài viết có chứa bản quyền DMCA, nghiêm cấm sao chép, đăng tải lại dưới mọi hình thức.
Warning: Violating the DMCA will have all copied content automatically removed from Google Search.
► Xem thêm: 【Trọn Bộ Catalogue】Bình Chữa Cháy Tomoken (Việt Nam) Đánh giá chất lượng 0 / 5Your page rank:
Hỗ trợ khách hàng
0274 222 5555
Tư vấn, mua hàng & bảo hành
0888 488 818
Báo giá & hỗ trợ sau bán hàng
0889 488 818
Báo giá, bán hàng
0898 488 818
Khảo sát, bảo trì
0988 488 818
Tư vấn, thiết kế
Hỗ trợ khách hàng
0274 222 5555
Tư vấn, mua hàng & bảo hành
0888 488 818
Báo giá & hỗ trợ sau bán hàng
0889 488 818
Báo giá, bán hàng
0898 488 818
Khảo sát, bảo trì
0988 488 818
Tư vấn, thiết kế
PCCC Thành Phố Mới➥ Liên hệ tư vấn – Mua hàng tại đây!
➥ Xem +1000 hình ảnh thực tế thi công (2024)
© Công ty Cổ phần TM và DV Thành Phố Mới
Theo dõi PCCC Thành Phố Mới trên:
Từ khóa » đèn Thoát Hiểm Tiếng Trung Là Gì
-
Đèn Thoát Hiểm Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Đèn Thoát Hiểm Tiếng Trung Là Gì - ABC Land
-
Đèn Chỉ Dẫn Thoát Hiểm ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Top 14 đèn Thoát Hiểm Tiếng Trung Là Gì
-
Cửa Thoát Hiểm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Ngành Cứu Hỏa - Tiếng Trung Hà Nội
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy PCCC
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cứu Hỏa
-
Cửa Thoát Hiểm Tiếng Trung Là Gìnam 2022 | Bán-vé-số.vn
-
Cửa Thoát Hiểm Tiếng Trung Là Gì Nam 2022 | Là-gì.vn
-
475+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy
-
Cửa Thoát Hiểm Tiếng Trung Là Gì Nam 2022 | Tư-vấn-du-họ
-
Giao Tiếp Tiếng Trung Chủ đề Trên Máy Bay - Trung Tâm Dạy Và Học ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Phòng Cháy Chữa Cháy