Thuật Ngữ Thường Dùng Trong Hoạt động Xuất Nhập Khẩu
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
Thuật ngữ thường dùng trong hoạt động Xuất Nhập Khẩu
- Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
- Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
- Freight: cước
- Ocean Freight (O/F): cước biển
- Air freight: cước hàng không
- Sur-charges: phụ phí
- Addtional cost = Sur-charges
- Local charges: phí địa phương
- Delivery order: lệnh giao hàng
- Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
- Handling fee: phí làm hàng
- Seal: niêm phong
- Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
- Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
- Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng
- Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
- Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
- Port of transit: cảng chuyển tải
- Shipper: người gửi hàng
- Consignee: người nhận hàng
- Notify party: bên nhận thông báo
- Quantity of packages: số lượng kiện hàng
- Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
- Measurement: đơn vị đo lường
- As carrier: người chuyên chở
- As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
- Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
- Liner: tàu chợ
- Voyage: tàu chuyến
- Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
- Ship rail: lan can tàu
- Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
- Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
- Container packing list: danh sách container lên tàu
- Means of conveyance: phương tiện vận tải
- Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
- Freight note: ghi chú cước
- Ship’s owner: chủ tàu
- Merchant: thương nhân
- Bearer BL: vận đơn vô danh
- Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
- Laytime: thời gian dỡ hàng
- Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
- On deck: trên boong, lên boong tàu
- Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
- Through BL: vận đơn chở suốt
- Port-port: giao từ cảng đến cảng
- Door-Door: giao từ kho đến kho
- Service type: loại dịch vụ FCL/LCL
- Service mode: cách thức dịch vụ
- Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
- Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
- Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
- Container Ship: Tàu container
- Named cargo container: cont chuyên dụng
- Stowage: xếp hàng
- Trimming: san, cào hàng
- Crane/tackle: cần cẩu
- Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
- On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
- Said to contain (STC): kê khai gồm có
- Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
- Hub: bến trung chuyển
- Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.
- Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
- On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
- Intermodal: Vận tải kết hợp
- Trailer: xe mooc
- Clean: hoàn hảo
- Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
- Dimension: kích thước
- Tonnage: Dung tích của một tàu
- Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
- Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
- Railway: vận tải đường sắt
- Pipelines: đường ống
- Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
- PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
- Labor fee: Phí nhân công
- International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
- Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
- Ship flag: cờ tàu
- Weightcharge = chargeable weight
- Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
- Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
- Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
- Free in (FI): miễn xếp
- Free out (FO): miễn dỡ
- Laycan: thời gian tàu đến cảng
- Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu
- Order party: bên ra lệnh
- Marks and number: kí hiệu và số
- Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
- Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
- Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
- Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
- DC- dried container: container hàng khô
- Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
- Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
- Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
- International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
- Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
- Said to weight: Trọng lượng khai báo
- Said to contain: Được nói là gồm có
- Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
- Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
- Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
- Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
- Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
- Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
- Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng
- SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
- COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
- Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
- Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
- Transhipment: chuyển tải
- Consignment: lô hàng
- Partial shipment: giao hàng từng phần
- Airway: đường hàng không
- Seaway: đường biển
- Road: vận tải đường bộ
- Endorsement: ký hậu
- To order: giao hàng theo lệnh…
- FCL (Full container load): hàng nguyên container
- FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải
- LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải
- LCL (Less than container load): hàng lẻ
- Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
- CY (Container Yard): bãi container
- CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ
- Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
- Freight prepaid: cước phí trả trước
- Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
- Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
- Lashing: chằng, buộc
- Volume: khối lượng hàng book
- Shipping marks: ký mã hiệu
- Open-top container (OT): container mở nóc
- Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
- Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
- Trucking: phí vận tải nội địa
- Inland haulauge charge (IHC): vận chuyển nội địa
- Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
- Forklift: xe nâng
- Closing time/Cut-off time: giờ cắt máng
- Estimated to Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
- Estimated to arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
- Opmit: tàu không cập cảng
- Roll: nhỡ tàu
- Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
- Shipment terms: điều khoản giao hàng
- Free hand: hàng từ khách hàng trực tiếp
- Nominated: hàng chỉ định
- Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
- Refferred container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
- General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
- High cube (HC = HQ): container cao (40’HC)
- Tare weight: trọng lượng vỏ cont
- Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
- Tank container: cont bồn đóng chất lỏng
- Container: thùng chứa hàng
- Cost: chi phí
- Risk: rủi ro
- Freighter: máy bay chở hàng
- Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
- Seaport: cảng biển
- Airport: sân bay
- Handle: làm hàng
- Negotiable: chuyển nhượng được
- Non-negotiable: không chuyển nhượng được
- Straight BL: vận đơn đích danh
- Free time: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
- AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
- CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
- WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
- Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
- House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
- Shipped on board: giao hàng lên tàu
- Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
- CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
- EBS (Emergency Bunker Surcharge): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
- PSS (Peak Season Surcharge):Phụ phí mùa cao điểm.
- CIC (Container Imbalance Charge): phí phụ trội hàng nhập
- GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển
- PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
- Chargeable weight: trọng lượng tính cước
- Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
- X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
- Empty container: container rỗng
- FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
- IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
- Net weight: khối lượng tịnh
- Oversize: quá khổ
- Overweight: quá tải
- In transit: đang trong quá trình vận chuyển
- Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
- Inland customs deport (ICD): cảng thông quan nội địa
- Chargeable weight: trọng lượng tính cước
- Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
- X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
- Empty container: container rỗng
- FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
- Departure date: ngày khởi hành
- Frequency: tần suất số chuyến/tuần
- Shipping Lines: hãng tàu
- NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
- Airlines: hãng máy bay
- Flight No: số chuyến bay
- Voyage No: số chuyến tàu
- Terminal: bến
- Transit time: thời gian trung chuyển
- Twenty feet equivalent unit (TEU): Cont 20 foot
- Dangerous goods (DG): Hàng hóa nguy hiểm
- Pick up charge: phí gom hàng tại kho
- Charterer: người thuê tàu
- DET (Detention): phí lưu container tại kho riêng
- DEM (Demurrrage): phí lưu contaner tại bãi
- Storage: phí lưu bãi của cảng
- Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
- Hazardous goods: hàng nguy hiểm
- Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
- Bulk Cargo: Hàng rời
- BL draft: vận đơn nháp
- BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
- Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
- Shipping note: Phiếu gửi hàng
- Remarks: chú ý
- International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
- Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
- AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
- BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
- Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
- BL draft: vận đơn nháp
- BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
- Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
- Shipping note: Phiếu gửi hàng
- Remarks: chú ý
- International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
- Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
- AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
- BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
- Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
- FOT (Free on truck): Giao hàng lên xe tải
- Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)
- &F. (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm. Một điều kiện giao hàng trong Incorterm
- I.F. (cost, insurance & freight): bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí. Một điều kiện giao hàng trong Incorterm
- Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
- Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa. Viết tắt C/O
- Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ). Thường có 2 loại cont 20 và 40
- Container port (cảng công-ten-nơ); to Containerize (cho hàng vào công-ten-nơ)
- Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan
- Customs declaration form: tờ khai hải quan
- Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)
- a.s. (free alongside ship): Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.. . Một điều kiện giao hàng trong Incorterm
- o.b. (free on board): Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu. Một điều kiện giao hàng trong Incorterm
- Freight: Hàng hóa được vận chuyển. THường sử dụng như cước hàng hóa
- Irrevocable: Không thể hủy ngang; unalterable – irrevocable letter of credit (tín dụng thư không hủy ngang)
- Letter of credit (L/C): Tín dụng thư(hình thức mà Ngân hàng thay mặt Người nhập khẩu cam kết với Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá sẽ trả tiền trong thời gian qui định khi Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá xuất trình những chứng từ phù hợp với qui định trong L/C đã được Ngân hàng mở theo yêu cầu của người nhập khẩu)
- Merchandise: Hàng hóa mua và bán
- Packing list: Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)
- Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời
- Quay: Bến cảng;
- wharf – quayside (khu vực sát bến cảng)
- Ship: Vận chuyển (hàng) bằng đường biển hoặc đường hàng không; tàu thủy
- Shipment (việc gửi hàng) + To incur (v): Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)
- To incur a penalty (v): Chịu phạt
- To incur expenses (v): Chịu phí tổn, chịu chi phí
- To incur Liabilities (v): Chịu trách nhiệm
- To incur losses (v): Chịu tổn thất
- To incur punishment (v): Chịu phạt
- To incur debt (v): Mắc nợ
- To incur risk (v): Chịu rủi ro
- Indebted (adj): Mắc nợ, còn thiếu lại
- Indebtedness (n): Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ
- Certificate of indebtedness (n): Giấy chứng nhận thiếu nợ
- + Premium (n): Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích, hàng biếu thêm, tiền bớt giá để câu khách
- Premium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
- Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán
- Premium for the call: Tiền cược mua, tiền cược thuận
- Premium for the put: Tiền cược bán, tiền cược nghịch
- Premium on gold: Bù giá vàng
- Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
- Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu
- Extra premium: Phí bảo hiểm phụ
- Hull premium: Phí bảo hiểm mộc (không khấu trừ hoa hồng môi giới), phí bảo hiểm toàn bộ
- Insurance premium: Phí bảo hiểm
- Lumpsum premium: Phí bảo hiêm xô, phí bảo hiểm khoán
- Net premium: Phí bảo hiểm thuần túy (đã khấu trừ hoa hồng, môi giới), phí bảo hiểm tịnh
- Unearned premium: Phí bảo hiểm không thu được
- Voyage premium: Phí bảo hiểm chuyến
- At a premium: Cao hơn giá quy định (phát hành cổ phiếu)
- Exchange premium: Tiền lời đổi tiền
- Premium bond: Trái khoán có thưởng khích lệ
- + Loan (n): Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái. (v): Cho vay, cho mượn (Mỹ).
- Loan at call (n): Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
- Loan on bottomry (n): Khoản cho vay cầm tàu.
- Loan on mortgage (n): Sự cho vay cầm cố.
- Loan on overdraft (n): Khoản cho vay chi trội.
- Loan of money (n): Sự cho vay tiền.
- Bottomry loan (n): Khoản cho vay cầm tàu.
- Call loan (n): Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
- Demand loan (n): Khoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạn.
- Fiduciary loan (n): Khoản cho vay không có đảm bảo.
- Long loan (n): Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn.
- Short loan (n): Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn.
- Unsecured insurance (n): Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp.
- Warehouse insurance (n): Sự cho vay cầm hàng, lưu kho.
- Loan on interest (n): Sự cho vay có lãi.
- Loan on security (n): Sự vay, mượn có thế chấp.
- Loan-office (n): Sổ giao dịch vay mượn, sổ nhận tiền mua công trái.
- To apply for a plan (v): Làm đơn xin vay.
- To loan for someone (v): Cho ai vay.
- To raise a loan = To secure a loan (v): Vay nợ.
- + Tonnage (n): Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước
- Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
- Stevedorage (n): Phí bốc dở
- + Stevedore (n): Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ (v): Bốc dỡ (Mỹ)
- Stevedoring (n): Việc bốc dỡ (hàng)
- Shipping agent: Đại lý tàu biển
- Waybill: Vận đơn (cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi)
- Air waybill (vận đơn hàng không)
273. Export: xuất khẩu |
274. Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller) |
275. Import: nhập khẩu |
276. Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer) |
277. Sole Agent: đại lý độc quyền |
278. Customer: khách hàng |
279. Consumer: người tiêu dùng cuối cùng |
280. End user = consumer |
281. Consumption: tiêu thụ |
282. Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền |
283. Manufacturer: nhà sản xuất (~factory) |
284. Supplier: nhà cung cấp |
285. Producer: nhà sản xuất |
286. Trader: trung gian thương mại |
287. OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc |
288. ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng |
289. Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác |
290. Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian) |
291. Intermediary = broker |
292. Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng) |
293. Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu |
294. Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu |
295. Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức) |
296. Processing: hoạt động gia công |
297. Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất |
298. Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập |
299. Processing zone: khu chế xuất |
300. Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu |
301. Customs declaration: khai báo hải quan |
302. Customs clearance: thông quan |
303. Customs declaration form: Tờ khai hải quan |
304. Tax(tariff/duty): thuế |
305. GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài) |
306. VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng |
307. Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt |
308. Customs : hải quan |
309. General Department: tổng cục |
310. Department: cục |
311. Sub-department: chi cục |
312. Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật |
313. Customs broker: đại lý hải quan |
314. Merchandise: hàng hóa mua bán |
315. Franchise: nhượng quyền |
316. Quota: hạn ngạch |
317. Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics) |
318. Warehousing: hoạt động kho bãi |
319. Inbound: hàng nhập |
320. Outbound: hàng xuất |
321. Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code |
322. WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới |
323. GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập |
324. MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc |
325. GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu |
326. Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng |
327. Trade balance: cán cân thương mại |
328. Retailer: nhà bán lẻ |
329. Wholesaler: nhà bán buôn |
330. Frontier: biên giới |
331. On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ |
332. Border gate: cửa khẩu |
333. Non-tariff zones: khu phi thuế quan |
334. Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế |
335. Auction: Đấu giá |
336. Bonded warehouse: Kho ngoại quan |
337. International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế |
338. Exporting country: nước xuất khẩu |
339. Importing country: nước nhập khẩu |
340. Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu |
341. Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3 |
342. Documentation staff (Docs): nhân viên chứng từ |
343. Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng |
344. Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường |
345. Logistics coodinator: nhân viên điều vận |
346. National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia |
347. Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động |
348. VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh |
349. Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu |
Trả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Bài viết liên quan
-
Công văn 6233 thực hiện Nghị định 144/2024 về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi của Tổng cục Hải quan.
-
12015/BTC TCHQ VV GIẢM THUẾ GTGT_BỘ TTTT mặt hàng thiết bị điện tử gia dụng (máy/ghế massage hoạt động bằng điện, máy hút mùi) và thiết bị điện tử chuyên dùng (máy công cụ CNC, thang máy, máy ép phun plastic và Hệ thống máy cung cấp nguyên liệu cho máy ép nhựa…)
-
Số 2790QĐ-TCHQ QUYẾT ĐỊNH Ban hành Chương trình khuyến khích doanh nghiệp tự nguyện tuân thủ pháp luật hải quan
-
6060/TCHQ-TXNK V/v TBT đối với trường hợp doanh nghiệp bỏ trốn, không nộp BCQT
-
981/XNK-XXHH V/v thông báo hiệu lực thực thí Hiệp định CPTPP của Vương quốc Anh.
-
Danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa là Danh mục 14 được ban hành theo Thông tư 09/2024/TT-BYT có hiệu lực từ 26/7/2024.
- 6331/TB-TCHQ Kết quả xác định trước mã số FLUX TLF-800M-1(6) : Chất trợ hàn không chì – Lead Free Flux
- 6326/TB-TCHQ Kết quả xác định trước mã số Bản mạch điều khiển PCBA PM-315C-01 (SA PCB NA028438) : Bản mạch điều khiển có trang bị bộ xử lý | lập trình MSP430FR, dùng cho điện áp không quá 1000V.
- 6313/TB-TCHQ Kết quả xác định trước mã số Freeze Dried Rice Crispy Durian/ Xôi sầu riêng sấy thăng hoa.
- 6311/TB-TCHQ Kết quả xác định trước mã số Rhodium Nitrate Solution (Rhodium Solution), chất hóa học dùng cho bộ lọc khí thải
- 6305/TB-TCHQ Kết quả xác định trước mã số K2VITAL 1% MCT OIL : Nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm (Bổ sung vitamin K2)
- Tin tức
- Diễn đàn XNK
- Văn Bản XNK
- Khai giảng khóa XNK thực tế
- Quảng cáo
- Liên hệ
- Gọi điện
- Chat zalo
- Chat Facebook
Từ khóa » Gate In Trong Xuất Nhập Khẩu Là Gì
-
[PDF] Quy Trình Khai Thác
-
[PDF] Quy Trình Thủ Tục Giao Nhận Containe - .vn
-
Thuật Ngữ Trong Logistics Và Vận Tải Quốc Tế - Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh
-
Gate IN Trong Xuất Nhập Khẩu Là Gì - đáp- | Năm 2022
-
QUY TRÌNH THỦ TỤC GIAO NHẬN CONTAINER TẠI CẢNG TÂN ...
-
Gate IN Trong Logistics Là Gì
-
Video - " Container Gate In" Trong Tracking Cargo Là Gì
-
CÁC THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG LĨNH VỰC XUẤT ...
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Xuất Nhập Khẩu Và Logistics
-
[Tổng Hợp] 56 Thuật Ngữ Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu Thông Dụng ...
-
Những Thuật Ngữ Viết Tắt Trong Ngành Logistics - Phần 2
-
15 Thuật Ngữ Thường Dùng Trong Xuất Nhập Khẩu (phần 2) - VILAS
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành Logistics, Vận Tải, Ngoại Thương - Vinalogs
-
" Container Gate In" Trong Tracking Cargo Là Gì ? - YouTube