Thuật Ngữ Về Dầm
Có thể bạn quan tâm
- Uncategorized
- Xây dựng
angle beam : xà góc; thanh giằng góc balance beam : đòn cân; đòn thăng bằng bond beam : dầm nối box beam : dầm hình hộp bracing beam : dầm tăng cứng brake beam : đòn hãm, cần hãm breast beam : tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, bridge beam : dầm cầu Broad flange beam : dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T) buffer beam : thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) bumper beam : thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm bunched beam : chùm nhóm camber beam : dầm cong, dầm vồng cantilever beam : dầm công xôn, dầm chìa capping beam : dầm mũ dọc cased beam : dầm thép bọc bê tông Castellated beam : dầm thủng cathode beam : chùm tia catôt, chum tia điện tử chopped beam : tia đứt đoạn clarke beam : dầm ghép bằng gỗ collapsible beam : dầm tháo lắp được collar beam : dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) combination beam : dầm tổ hợp, dầm ghép composit beam : dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp compound beam : dầm hỗn hợp conjugate beam : dầm trang trí, dầm giả continuous beam : dầm liên tục controlling beam : tia điều khiển convergent beam : chùm hội tụ crane beam : dầm cần trục cross beam : dầm ngang, xà ngang divergent beam : chùm phân kỳ double strut trussed beam : dầm tăng cứng hai trụ chống draw beam : dầm nâng, cần nâng equalizing beam : đòn cân bằng fan beam : chum tia hình quạt fascia beam : dầm có cánh fender beam : dầm chắn fish-bellied beam : dầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều) fixed beam : dầm ngàm hai đầu, dầm cố định flanged beam : dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ I floor beam : dầm sàn free beam : dầm tự do front beam : dầm trước
grating beam : dầm ghi lò H- beam : dầm chữ H half- beam : dầm nửa hammer beam : dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn hanging beam : dầm treo head beam : dầm mũ cọc high beam : đèn rọi xa, chùm sáng rọi xa hinged beam : dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa hold beam : dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô) I- beam : dầm chữ I ion beam : chùm ion joggle beam : dầm ghép mộng joint beam : thanh giằng, thanh liên kết junior beam : dầm bản nhẹ laminated beam : dầm thanh landing beam : chùm sáng dẫn hướng hạ cánh laser beam : chùm tia laze lattice beam : dầm lưới, dầm mắt cáo lifting beam : dầm nâng tải light beam : chùm tia sáng longitudinal beam : dầm dọc, xà dọc main beam : dầm chính; chùm (tia) chính midship beam : dầm giữa tàu movable rest beam : dầm có gối tựa di động multispan beam : dầm nhiều nhịp needle beam : dầm kim non-uniform beam : dầm tiết diện không đều oscillating beam : đòn dao động, đòn lắc printing beam : (máy tính) chùm tia in radio (-frequency) beam : chùm tần số vô tuyến điện reinforced concrete beam : dầm bê tông cốt thép restrained beam : dầm ngàm hai đầu ridge beam : đòn nóc roof beam : dầm mái scale beam : đòn cân scanning beam : chùm tia quét scattered beam : chùm tán xạ secondary beam : dầm trung gian shallow beam : dầm thấp slender beam : dầm mảnh socle beam : dầm hẫng; dầm công xôn split beam : dầm ghép, dầm tổ hợp spring beam : dầm đàn hồi straining beam : thanh giằng, thanh kéo strutting beam : dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) supporting beam : dầm đỡ, xà đỡ T- beam : dầm chữ T through beam : dầm liên tục, dầm suốt top beam : dầm sàn; dầm đỉnh transverse beam : dầm ngang, đà ngang transversely loaded beam : dầm chịu tải trọng ngang trussed beam : dầm giàn, dầm mắt cáo uniform beam : dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều wall beam : dầm tường whole beam : dầm gỗ wind beam : xà chống gió wooden beam : xà gồ, dầm gỗ working beam : đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng) writing beam : tia viết Z- beam : dầm chữ Z
DVD học Autocad 1016 chi tiết | 5 DVD tự học NX 11 hay nhất | 4 DVD tự học Solidworks 2016 | Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook | 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50% |
RELATED ARTICLESMORE FROM AUTHOR
Các quy trình về công nghệ đúc
HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT BÔNG KHOÁNG
HƯỚNG DẪN XỬ LÝ NƯỚC THẢI ĐÔ THỊ
XỬ LÝ NI-TƠ TRONG NƯỚC THẢI
QUÁ TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI DIỄN RA NHƯ THẾ NÀO?
HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT BÔNG THỦY TINH
Bài mới
- CNC khắc kim loại tốc độ cao, khung đúc Maxcut HF3040
- Máy CNC BT30 gia công kim loại
- Máy cắt khắc laser 6090 Maxcut giá tốt nhất thị trường
- Máy khắc laser 3030 đa năng Maxcut
- Giải thích các thuật ngữ về cấu tạo của máy in 3D FDM
- Thuật ngữ tiếng Anh của máy khắc Fiber
- Thuật ngữ chuyên ngành về cắt khắc Laser Co2
EVEN MORE NEWS
CNC khắc kim loại tốc độ cao, khung đúc Maxcut HF3040
July 27, 2023Máy CNC BT30 gia công kim loại
July 27, 2023Máy cắt khắc laser 6090 Maxcut giá tốt nhất thị trường
July 27, 2023POPULAR CATEGORY
- Cơ Khí206
- Vật liệu121
- Sinh Hóa96
- Xây dựng91
- Điện35
- Điện tử15
Từ khóa » Dầm Chìa Tiếng Anh
-
Dầm Chìa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"dầm Chìa Côngxon" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "dầm Góc Chìa" - Là Gì?
-
"dầm Chia" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dầm Chia Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (dầm), Kiến Trúc, Tài ...
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
136 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiến Trúc, Xây Dựng, Két Cấu
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - StudyTiengAnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - IELTS Vietop
-
Tiếng Anh Xây Dựng
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Sử Dụng Nhiều Trong Công Việc