Thức ăn Nhanh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
thức ăn nhanh tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thức ăn nhanh trong tiếng Trung và cách phát âm thức ăn nhanh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thức ăn nhanh tiếng Trung nghĩa là gì.
thức ăn nhanh (phát âm có thể chưa chuẩn) 快餐 《预先做好的能够迅速提供顾客食用的饭食, 如汉堡包, 盒饭等。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)快餐 《预先做好的能够迅速提供顾客食用的饭食, 如汉堡包, 盒饭等。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ thức ăn nhanh hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bản in bằng đồng tiếng Trung là gì?
- ấp trứng tiếng Trung là gì?
- dò đường tiếng Trung là gì?
- tín phiếu nhà nước trái phiếu kho bạc nhà nước tiếng Trung là gì?
- bẩn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thức ăn nhanh trong tiếng Trung
快餐 《预先做好的能够迅速提供顾客食用的饭食, 如汉堡包, 盒饭等。》
Đây là cách dùng thức ăn nhanh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thức ăn nhanh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 快餐 《预先做好的能够迅速提供顾客食用的饭食, 如汉堡包, 盒饭等。》Từ khóa » đồ ăn Nhanh Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Sơ Cấp Bài 61: Tại Quán ăn Nhanh
-
Tên Thương Hiệu Thức ăn Nhanh Trong Tiếng Trung
-
TÊN ĐỒ ĂN NHANH TRONG TIẾNG TRUNG 麦当劳里... | Facebook
-
Đồ ăn Nhanh Tiếng Trung Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Đồ ăn Vặt Trong Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ - ChineseRd
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về: Món ăn, Đồ ăn
-
Đồ ăn Nhanh Hay Dùng Trong Tiếng Trung
-
Học Tiếng Trung Chủ đề ăn Uống | Từ Vựng Dễ Nhớ
-
Đồ ăn Nhanh Tiếng Trung Là Gì - Quang An News
-
Học Tiếng Trung Chủ đề "Gọi Món ở Tiệm ăn Nhanh"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món ăn Vặt Của Giới Trẻ
-
Tiếng Trung Chủ đề Ẩm Thực: Từ Vựng - Hội Thoại | THANHMAIHSK