Thức ăn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
thức ăn tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thức ăn trong tiếng Trung và cách phát âm thức ăn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thức ăn tiếng Trung nghĩa là gì.
thức ăn (phát âm có thể chưa chuẩn) 菜肴 《经过烹调供下饭下酒的鱼、肉、蛋品 (phát âm có thể chưa chuẩn)菜肴 《经过烹调供下饭下酒的鱼、肉、蛋品、蔬菜等。》口吃食 《食物。》饭菜 《下饭的菜(区别于"酒菜")。》食用 《做食物用。》野食儿 《禽兽在野外找到的食物。》小菜 《泛指鱼肉蔬菜等。》下饭; 佐餐 《指蔬菜、蛋品、肉类等副食品。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ thức ăn hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- quả cây lịch tiếng Trung là gì?
- ngộp tiếng Trung là gì?
- phong kế tiếng Trung là gì?
- vợ cả tiếng Trung là gì?
- áo dài nam tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thức ăn trong tiếng Trung
菜肴 《经过烹调供下饭下酒的鱼、肉、蛋品、蔬菜等。》口吃食 《食物。》饭菜 《下饭的菜(区别于"酒菜")。》食用 《做食物用。》野食儿 《禽兽在野外找到的食物。》小菜 《泛指鱼肉蔬菜等。》下饭; 佐餐 《指蔬菜、蛋品、肉类等副食品。》
Đây là cách dùng thức ăn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thức ăn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 菜肴 《经过烹调供下饭下酒的鱼、肉、蛋品、蔬菜等。》口吃食 《食物。》饭菜 《下饭的菜(区别于 酒菜 )。》食用 《做食物用。》野食儿 《禽兽在野外找到的食物。》小菜 《泛指鱼肉蔬菜等。》下饭; 佐餐 《指蔬菜、蛋品、肉类等副食品。》Từ khóa » Thức ăn Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Món ăn Trong Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
Tiếng Trung Chủ đề Ẩm Thực: Từ Vựng - Hội Thoại | THANHMAIHSK
-
Học Tiếng Trung Chủ đề ăn Uống | Từ Vựng Dễ Nhớ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về: Món ăn, Đồ ăn
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 75 Thức ăn Thế Nào? - LingoHut
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề Món ăn
-
Tên Các Món Ăn Việt Nam Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Từ Vựng Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Máy Phiên Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thức ăn.
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề ăn Uống đang được Yêu Thích
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Về ăn Uống - BẢO MINH
-
Đồ ăn Vặt Trong Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ - ChineseRd