THỨC CẢ ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

THỨC CẢ ĐÊM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sthức cả đêmup all nightthức cả đêmthức suốt đêmdậy suốt đêmlên tất cả đêmawake all nightthức cả đêmthức suốt đêmtỉnh táo suốt đêm

Ví dụ về việc sử dụng Thức cả đêm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thức cả đêm à?".Been up all night?'.Lobach đã thức cả đêm.Matthews had been awake all night.Thức cả đêm để học.Stay up all night studying.Tôi không muốn thức cả đêm đâu.I don't want to be up all night.Mình thức cả đêm luôn đó!!!It kept me awake all night!!!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthức uống phương thức thanh toán công thức nấu ăn thức ăn chăn nuôi tỉnh thứckhả năng nhận thứcăn thức ăn theo cách thứcmất ý thứchình thức thanh toán HơnSử dụng với trạng từthức khuya nhận thức sâu sắc trở nên ý thứctrở nên nhận thứcvẫn thứcSử dụng với động từbị thách thứcmuốn thưởng thứcbị đánh thứcchính thức hóa tự ý thứcthường thức dậy bắt đầu thưởng thứcmuốn thách thứcmuốn thức dậy tiếp tục thách thứcHơnLobach đã thức cả đêm.Sudalai had been awake for the whole night.Mình thức cả đêm luôn đó!!!I kept waking up all night!!!!Mệt mỏi cả ngày và thức cả đêm.Tired all day and awake all night.Tôi thức cả đêm để tìm vận may.I'm up all night to get lucky.Hình như đêm hôm qua cô ta thức cả đêm.Last night she was awake the entire night.Tôi thức cả đêm đọc sách.”.I was up all night reading the book.”.Tôi nhớ rằng, lúc đầu, những cú đánh khiến tôi thức cả đêm.I remember that at first, the blows kept me awake all night.Chúng ta thức cả đêm để chung vui.We're up all night to have fun.Thông thường nhiều bé ngủ cả ngày và thức cả đêm.It is common for many babies to sleep all day and be awake all night.Chúng ta thức cả đêm để chung vui.We're up all night for good fun.Tôi biết rằngbạn phải tham dự cuộc họp sau khi phải thức cả đêm với đứa con của mình.I know that you have attended meetings after being up all night with your toddler.Chúng ta thức cả đêm để tìm vận may.We're up all night to get lucky.Tuy nhiên vẫn có một số thực phẩm lànhmạnh cũng có thể khiến chúng ta thức cả đêm.But you may not have realized that certainhealthy foods can also keep you up all night.Cháu thức cả đêm chỉ vì cháu đau.I have been up all night because I hurt.Trước hôn nhân, đàn ông thức cả đêm nghĩ tới điều bạn nói.Before marriage, a man will lie awake all night thinking about something you said.Con đã thức cả đêm để làm việc này ư?Have you been up all night doing this?Mỗi khi ai đó trong làng rờikhỏi trần thế, Yorick thao thức cả đêm, chờ đợi một tiếng kêu lạnh gáy mới.Whenever someone in the village passed away,Yorick would lie awake all night, waiting for the chilling cry of a new visitor.Vâng, tôi đã thức cả đêm làm vụ Doctor Light.Yes, I was up all night working on the Doctor Light case.Tôi thức cả đêm chỉ để nghĩ về chuyện tôi là Gunpel đã mơ về giây phút này như thế nào.I was up all night just thinking about how me and Gunpei dreamed of this moment.Vì bố biết con đã thức cả đêm đọc truyện tranh bằng cây đèn pin.Cause I knew you were up all night reading comics with a flashlight.Hoặc thức cả đêm xem những bộ phim cũ, quá mệt mỏi để làm bất cứ thứ gì ngoài việc thẫn thờ.Or just stay awake all night watching old movies, too tired to do anything but zone out.Trước khi kết hôn, các chàng thức cả đêm để suy nghĩ về những điều nàng nói.Before marriage, a man will live awake all night thinking about something you say.Tôi thức cả đêm, tự hỏi liệu mình có chết không.I lay awake all night, wondering if I was going to die.".Anh đã thao thức cả đêm để có thể gửi được tin nhắn này đúng giờ.This means you stay awake all night just so you can send that post at the right time.Gia đình cô thức cả đêm để chuyện trò cùng hàng xóm và theo dõi thông tin bước tiến của IS vào Sinjar.The family stayed awake all night, speaking with neighbours, monitoring the advance of ISIL fighters into Sinjar.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 84, Thời gian: 0.019

Từng chữ dịch

thứctính từthứcawakethứcdanh từofficialfoodwakecảngười xác địnhbothcảtính từwholeentirecảtrạng từevencảat allđêmdanh từnighteveningevenightsđêmtính từovernight S

Từ đồng nghĩa của Thức cả đêm

thức suốt đêm up all night thức ăn yêu thíchthực chất

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thức cả đêm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thức Cả đêm Tiếng Anh Là Gì