Thức đêm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thức đêm" thành Tiếng Anh
watch là bản dịch của "thức đêm" thành Tiếng Anh.
thức đêm + Thêm bản dịch Thêm thức đêmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
watch
verbChúng ta có thể thức đêm nói chuyện và xem phim.
We can stay up late talking, and watch movies.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thức đêm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "thức đêm" có bản dịch thành Tiếng Anh
- buổi thức đêm watch
- sự thức đêm vigil · watch
- sự thức suốt đêm pernoctation
Bản dịch "thức đêm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thức Cả đêm Tiếng Anh Là Gì
-
THỨC CẢ ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÃ THỨC CẢ ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thức Cả đêm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thức Trắng đêm Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thức Cả đêm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thức Cả đêm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Nói 'thức Trắng đêm' - VnExpress
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Trước Khi Ngủ, Chúng Ta Học Thêm... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày
-
Có Nên Học Tiếng Anh Khi Ngủ? Cách Học Nghe Tiếng Anh ... - ACET