Thực Phẩm Tiếng Hàn Là Gì - .vn
Có thể bạn quan tâm
Thực phẩm tiếng Hàn là 식품 (sikphum). Được gọi là thức ăn gồm chất bột, chất béo, chất đạm và nước mà con người có thể ăn hay uống được.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan về thực phẩm.
배추 (baechu): Cà tím.
호박 (hobak): Bắp cải.
당근 (tangkeun): Cà rốt.
고구마 (kokuma): Khoai lang.
양파 (yangpha): Hành tây.
마늘 (maneul): Tỏi.
상주 (sangju): Rau xà lách.
오이 (oi): Dưa leo.
무 (mu): Củ cải.
버섯 (beo seos): Nấm.
파 (pha): Hành.
고추 (kochu): Trái ớt.
토마토 (thomatho): Cà chua.
소고기 (sokoki): Thịt bò.
돼지고기 (tuejikoki): Thịt heo.
닭고기 (talkoki): Thịt gà.
양고기 (yangkoki): Thịt cừu.
고등어 (koteungeo): Cá nục.
김치 (kimchi): Kim chi.
생선 (saengseon): Cá.
두부 (tubu): Đậu phụ.
갈치 (kalchi): Cá hố.
오진어 (ojineo): Mực.
게 (ke): Cua.
새우 (saeu): Tôm.
동태 (tongthae): Cá để đông đá.
강낭콩 (kangnangkhong): Đậu cô ve.
박하 (bakha): Bạc hà.
생강 (saengkang): Gừng.
고수 (kosu): Ngò rí.
공심채 (kongsimche): Rau muống.
Bài viết thực phẩm tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Từ khóa » Các Loại Thức ăn Trong Tiếng Hàn
-
120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Nhà Hàng
-
109 Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề ăn Uống
-
Tổng Hợp 299 Từ Vựng Tiếng Hàn Sử Dụng Trong Nhà Hàng
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món ăn Phổ Biến
-
Từ Vựng Về đồ ăn Trong Tiếng Hàn - Linh Chi Han Quoc
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món ăn | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món ăn Phổ Biến
-
30 Từ Vựng Tiếng Hàn Về ẩm Thực Hàn Quốc
-
Mách Bạn 200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về ẩm Thực
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 75 Thức ăn Thế Nào? - LingoHut
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 74 Chế độ ăn Kiêng - LingoHut
-
29 Từ Vựng Tiếng Hàn Về ăn Uống - MUC Women