Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món ăn | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
Có thể bạn quan tâm
Ngoại Ngữ NEWSKY
- Giới Thiệu
- Khóa Học
Khóa Học
- Anh Văn Trẻ Em
Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Mầm Non
- Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Thiếu Niên
- Tiếng Anh Người Lớn
Tiếng Anh Người Lớn
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Nghe Nói Tiếng Anh
- Luyện Thi TOEIC
Luyện Thi TOEIC
- TOEIC 400-450
- TOEIC 500-550+
- TOEIC 4 Kỹ Năng
- TOEFL iTP
TOEFL iTP
- TOEFL iTP 400-450
- TOEFL iTP 500-550+
- Luyện Thi IELTS
- Học Tiếng Hàn
- Học Tiếng Nhật
- Học Tiếng Hoa
- Chương Trình Tin Học
- Anh Văn Trẻ Em
- Học Ngoại Ngữ
Học Ngoại Ngữ
- Trung Tâm Tiếng Anh tại TpHCM
- Tiếng Anh Giao Tiếp tại TpHCM
- Kinh Nghiệm Học Tập
- Kiến Thức Cần Biết
- Gương Học Ngoại Ngữ
- Góc Tuyển Dụng
- Tin Tức Giáo Dục
- Liên Hệ
Khi chuẩn bị đi vào các nhà hàng, quán ăn mà không biết Từ vựng tiếng Hàn về món ăn thì không thể gọi chính xác món mình thích được. NEWSKY sẽ giúp các bạn bổ sung từ vựng về các món ăn Hàn Quốc cũng như các món ăn thường gặp này nhé.
- 라이스 퍼이퍼Bánh tráng cuốn
- 새우 크래커Bánh phồng tôm
- 크루아상Bánh sừng bò
- 비스킷Bánh bích quy
- 샌드위치Bánh xăng uých
- 월병Bánh trung thu
- 케이크, 양과자Bánh ngọt
- 핫케이크Bánh nướng
- 구운빵Bánh mì lát nướng
- 백빵Mì trắng
- 머핀Bánh nướng xốp
- 빵Bánh mì
- 팬케이크Bánh xèo
- 만두Bánh bao
- 찜빵Bánh hấp
- 스펀지 케이크Bánh bò
- 쌀국수Bún
- 국수Hủ tiếu ,Phở
- 버미첼리Miến
- 라면Mì gói
- 볶음 국수Mì xào
- 스파게티Mì Spagheti
- 이탈리아식 국수Mì ý
- 죽Cháo
- 볶음 밥Cơm chiên
- 백밥Cơm trắng
- 밥Cơm
- 술잔치 ,주연Bữa nhậu
- 잔치,향연Bữa tiệc
- 야외 요리Bữa ăn ngoài trời
- 가벼운 식사Bữa ăn nhẹ
- 저녁 식사Bữa ăn tối
- 점심 식사Bữa ăn trưa
- 아침 식사Bữa ăn sáng
- 식사Bữa ăn
- 한식 món Hàn Quốc
- 김치 kim chi
- 깍두기 kim chi củ cải
- 김치찌개 canh kimchi
- 김밥 cơm cuộn rong biển
- 된장찌개 canh tương
- 콩나물국 canh giá đỗ
- 순두부찌개 canh đậu hũ non
- 삼계탕 gà hầm sâm
- 잡채 miến trộn
- 비빔밥 cơm trộn
- 불고기 thịt nướng
- 삼겹살 ba chỉ nướng
- 자장면 mì đen
- 냉면 mì lạnh
- 우동 mì u-don
- 떡 bánh gạo
- 김 rong biển
- 꼬리곰탕 canh đuôi bò
- 녹차 trà xanh
- 미역canh rong biển
- 뻥튀기 bánh gạo
- 생선회 gỏi cá
Bây giờ các bạn có thể tự tin gọi món bằng tiếng Hàn được rồi. Chúc các bạn học tốt.
>> Xem thêm: 10 Món ăn ngon khó bỏ qua khi tới Hàn Quốc
>> Xem thêm: 43 Từ vựng tiếng Hàn về Trái Cây
Chia sẻ: 25-01 newsky Messenger Facebook TwitterCó thể bạn quan tâm?
- 10 món ăn ngon khó bỏ qua khi tới Hàn Quốc
- 43 từ vựng tiếng Hàn về trái cây
- Khóa học tiếng Hàn
Bài Liên Quan
10 món ăn ngon khó bỏ qua khi tới Hàn Quốc
Từ vựng tiếng Hàn về Ô Tô, Xe Đạp
Từ vựng tiếng Hàn trong công việc
43 từ vựng tiếng Hàn về trái cây
Từ vựng tiếng Hàn về Biển Đảo
Giao tiếp bằng tiếng Hàn khi mua sắm
Tiếng Hàn phỏng vấn xin việc
Cấu trúc câu nói tiếng Hàn về thời tiết
- Anh
- Hàn
- Hoa
- Nhật
- 1
Khóa Tiếng Anh Online
- 2
Anh văn cho trẻ em
- 3
Học tiếng Anh giao tiếp TpHCM
- 4
Luyện thi TOEIC uy tín
- 5
Luyện Phát Âm tiếng Anh
- 6
Luyện thi IELTS
- 7
Luyện Nghe Nói tiếng Anh
- 8
Luyện thi B1, B2
- 9
Luyện thi TOEFL iTP
- 10
Anh văn người lớn
- 1
Khóa Tiếng Hàn Online
- 2
Luyện thi TOPIK
- 3
Học tiếng Hàn giao tiếp
- 4
Học tiếng Hàn cơ bản
- 5
Tiếng Hàn Giao Tiếp cấp tốc
- 6
Tiếng Hàn Du lịch
- 7
Tiếng Hàn Du học
- 8
Nơi học tiếng Hàn uy tín?
- 9
Trung tâm tiếng Hàn cấp tốc
- 10
Tiếng Hàn Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Trung Online
- 2
Luyện thi HSK
- 3
Luyện thi TOCFL
- 4
Luyện thi HSK 3
- 5
Luyện thi HSK 4
- 6
Tiếng Trung Giao Tiếp cơ bản
- 7
Tiếng Hoa Giao Tiếp cấp tốc
- 8
Học tiếng Trung uy tín
- 9
Học tiếng Trung ở đâu?
- 10
Tiếng Hoa Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Nhật Online
- 2
Luyện thi N3 - N4 - N5
- 3
Học tiếng Nhật cấp tốc
- 4
Học tiếng Nhật giao tiếp uy tín
- 5
Học tiếng Nhật hiệu quả
- 6
Tiếng Nhật Du học
- 7
Bí quyết học tiếng Nhật
- 8
Tiếng Nhật hiệu quả
- 9
Học tiếng Nhật chất lượng
- 10
Tiếng Nhật Doanh Nghiệp
Từ khóa » Các Loại Thức ăn Trong Tiếng Hàn
-
120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Nhà Hàng
-
109 Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề ăn Uống
-
Tổng Hợp 299 Từ Vựng Tiếng Hàn Sử Dụng Trong Nhà Hàng
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món ăn Phổ Biến
-
Từ Vựng Về đồ ăn Trong Tiếng Hàn - Linh Chi Han Quoc
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món ăn Phổ Biến
-
30 Từ Vựng Tiếng Hàn Về ẩm Thực Hàn Quốc
-
Thực Phẩm Tiếng Hàn Là Gì - .vn
-
Mách Bạn 200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về ẩm Thực
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 75 Thức ăn Thế Nào? - LingoHut
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 74 Chế độ ăn Kiêng - LingoHut
-
29 Từ Vựng Tiếng Hàn Về ăn Uống - MUC Women