1 thg 7, 2016 · Vốn từ vựng tiếng Trung về nhu cầu thuê nhà cửa · 1. Thuê: 租借 zūjiè · 2. Hợp đồng thuê: 租约 zūyuē · 3. Người thuê: 租户 zūhù · 4. Thời hạn thuê: ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 1. Thuê: 租借 zūjiè · 2. Hợp đồng thuê: 租约 zūyuē · 3. Người thuê: 租户 zūhù · 4. Thời hạn thuê: 租借期 zūjiè qí · 5. Tăng giá thuê: 涨租 zhǎng zū
Xem chi tiết »
Hôm nay tiếng Trung Chinese xin cung cấp cho các bạn một số từ vựng liên quan đến vấn đề Thuê nhà trong tiếng Trung. Hy vọng sẽ giúp ích cho những người học ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2016 · 1. 租借Zūjiè: cho thuê · 2. 租约Zūyuē: hợp đồng thuê · 3. 租户Zūhù: người thuê nhà · 4. 租借期Zūjiè qí: thời hạn thuê · 5. 涨租Zhǎng zū: tăng giá ...
Xem chi tiết »
Thuê nhà trong tiếng Trung là gì? Khi thuê nhà thì nên nói những gì? · 请问,这里是中介中心吗?我想租房。 · Qǐngwèn, zhèlǐ shì zhōngjiè zhōngxīn ma? Wǒ xiǎng ...
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2015 · Các từ vựng tiếng Trung về chủ đề thuê nhà ; 43. 租佣人. zū yōng rén. người thuê ; 44. 房客. fángkè. khách thuê nhà.
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2020 · Chào mừng cả nhà đến với tiengtrungtainha.com trong chuyên mục luyện đọc đoạn văn TIẾNG TRUNG. Trong bài hôm nay, mình sẽ gửi tới...
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2021 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thuê nhà ; 1, 膳宿, shàn sù, ăn, nghỉ ; 2, 房东太太, fángdōng tàitài, bà chủ nhà ; 3, 租金收据, zūjīn shōujù, biên lai ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thuê trong tiếng Trung và cách phát âm thuê tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thuê tiếng ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiền thuê trong tiếng Trung ... 租 《出租所收取的金钱或实物。》tiền thuê nhà; tiền mướn nhà房租。租金; 租钱 《租房屋或物品的钱。》.
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2017 · Từ vựng thuê nhà bằng tiếng trung phổ biến · Miễn phí免租 Miǎn zū · Thuê租借 Zūjiè · Người thuê租户 Zūhù · Thời hạn thuê租借期 Zūjiè qí · Hợp đồng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng thuê nhà bằng tiếng Trung · Miễn phí免租 Miǎn zū · Thuê租借 Zūjiè · Người thuê租户 Zūhù · Thời hạn thuê租借期 Zūjiè qí · Hợp đồng thuê租约 Zūyuē · Giảm giá ...
Xem chi tiết »
房租 fángzū, tiền thuê nhà. 怎么付 zěnme fù, trả bằng cách nào. 6. 这房子有网络吗? Zhè fángzi yǒu wǎngluò ma? Phòng này ...
Xem chi tiết »
Trung tâm tiếng Trung SOFL chia sẻ bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề thuê nhà trọ cực kỳ bổ ích cho những bạn đang học tập hay làm việc tại Trung Quốc.
Xem chi tiết »
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thuê Nhà ... Chuyển nhà cho người khác thuê /Zhuǎn zū/ 转租 ... Phòng trống (không có người) /Kōngfáng/ 空房.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thuê Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuê trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu