Thùng đựng Hàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
thùng đựng hàng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thùng đựng hàng trong tiếng Trung và cách phát âm thùng đựng hàng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thùng đựng hàng tiếng Trung nghĩa là gì.
thùng đựng hàng (phát âm có thể chưa chuẩn) 货柜; 集装箱 《一种通常用金属制的可搬运分格箱, 货物装入其中便于运输, 尤适于在铁路集装箱货车上运输。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)货柜; 集装箱 《一种通常用金属制的可搬运分格箱, 货物装入其中便于运输, 尤适于在铁路集装箱货车上运输。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ thùng đựng hàng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- rích rích tiếng Trung là gì?
- cát tịch tiếng Trung là gì?
- bặng nhặng tiếng Trung là gì?
- cãi bướng tiếng Trung là gì?
- bán tháo tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thùng đựng hàng trong tiếng Trung
货柜; 集装箱 《一种通常用金属制的可搬运分格箱, 货物装入其中便于运输, 尤适于在铁路集装箱货车上运输。》
Đây là cách dùng thùng đựng hàng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thùng đựng hàng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 货柜; 集装箱 《一种通常用金属制的可搬运分格箱, 货物装入其中便于运输, 尤适于在铁路集装箱货车上运输。》Từ khóa » đơn Vị Thùng Tiếng Trung Là Gì
-
LƯỢNG TỪ Trong Tiếng Trung: Cách Dùng | Bài Tập Và Bảng Phân Loại
-
80 Lượng Từ Trong Tiếng Trung | Phân Loại & Cách Dùng Chính Xác
-
48 Lượng Từ Thông Dụng Trong Tiếng Trung
-
Tổng Hợp Lượng Từ Trong Tiếng Trung
-
Lượng Từ Tiếng Trung
-
Các Lượng Từ Cơ Bản Trong Tiếng Trung
-
149 Lượng Từ Trong Tiếng Trung Thường Sử Dụng
-
Thùng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy Và Bao Bì Phổ Biến Nhất ...
-
Đơn Vị Đo Lường Tiếng Trung | Tính Số Lượng, Kích Thước
-
Lượng Từ Trong Tiếng Trung
-
Chinh Phục Lượng Từ Trong Tiếng Trung
-
Cách Dùng Lượng Từ Trong Tiếng Trung - Thanhmaihsk