Thùng đựng Hàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. thùng đựng hàng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

thùng đựng hàng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thùng đựng hàng trong tiếng Trung và cách phát âm thùng đựng hàng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thùng đựng hàng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thùng đựng hàng tiếng Trung thùng đựng hàng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm thùng đựng hàng tiếng Trung 货柜; 集装箱 《一种通常用金属制的可搬运分格箱, 货物装入其中便于运输, 尤适于在铁路集装箱货车上运输。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
货柜; 集装箱 《一种通常用金属制的可搬运分格箱, 货物装入其中便于运输, 尤适于在铁路集装箱货车上运输。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thùng đựng hàng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • héo mòn tiếng Trung là gì?
  • muôn tiếng động tiếng Trung là gì?
  • đồng bào tiếng Trung là gì?
  • cút xéo tiếng Trung là gì?
  • công bình tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thùng đựng hàng trong tiếng Trung

货柜; 集装箱 《一种通常用金属制的可搬运分格箱, 货物装入其中便于运输, 尤适于在铁路集装箱货车上运输。》

Đây là cách dùng thùng đựng hàng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thùng đựng hàng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 货柜; 集装箱 《一种通常用金属制的可搬运分格箱, 货物装入其中便于运输, 尤适于在铁路集装箱货车上运输。》

Từ điển Việt Trung

  • Lộc Ninh tiếng Trung là gì?
  • tụ lại tiếng Trung là gì?
  • thế chiến tiếng Trung là gì?
  • cho đến nay tiếng Trung là gì?
  • kịch trường tiếng Trung là gì?
  • quặc tiếng Trung là gì?
  • chốt bi tiếng Trung là gì?
  • mắt thấy tai nghe tiếng Trung là gì?
  • phương pháp dân gian tiếng Trung là gì?
  • nín hơi tiếng Trung là gì?
  • ngọc hoàng tiếng Trung là gì?
  • hanh khô tiếng Trung là gì?
  • cắm mốc tiếng Trung là gì?
  • phản đồ tiếng Trung là gì?
  • đồn lương tiếng Trung là gì?
  • đầy dẫy tiếng Trung là gì?
  • theo tàu tiếng Trung là gì?
  • kêu la reo hò tiếng Trung là gì?
  • chuồng trâu tiếng Trung là gì?
  • oai nghi tiếng Trung là gì?
  • biến chất tiếng Trung là gì?
  • làm nửa ngày tiếng Trung là gì?
  • bấng tiếng Trung là gì?
  • đánh vần tiếng Trung là gì?
  • đến nơi tiếng Trung là gì?
  • tuý mặc tiếng Trung là gì?
  • chĩa tiếng Trung là gì?
  • công quản quốc tế tiếng Trung là gì?
  • kể lể tiếng Trung là gì?
  • máy bấm lỗ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đơn Vị Thùng Tiếng Trung Là Gì