Thùng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. thùng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

thùng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thùng trong tiếng Trung và cách phát âm thùng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thùng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thùng tiếng Trung thùng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm thùng tiếng Trung 桶 《盛东西的器具, 用木头、铁皮、塑料 (phát âm có thể chưa chuẩn)
桶 《盛东西的器具, 用木头、铁皮、塑料等制成, 多为圆筒形, 有的有提梁。》便桶; 马桶; 粪桶 《供大小便用的桶。》肥大; 宽大 《不合身。》咚咚 《状声词。形容敲鼓的声音。》棕色 《像棕毛那样的颜色。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thùng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bom định giờ tiếng Trung là gì?
  • tình hình chính trị tiếng Trung là gì?
  • hối lỗi sửa sai tiếng Trung là gì?
  • tìm đọc tiếng Trung là gì?
  • phủ đệ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thùng trong tiếng Trung

桶 《盛东西的器具, 用木头、铁皮、塑料等制成, 多为圆筒形, 有的有提梁。》便桶; 马桶; 粪桶 《供大小便用的桶。》肥大; 宽大 《不合身。》咚咚 《状声词。形容敲鼓的声音。》棕色 《像棕毛那样的颜色。》

Đây là cách dùng thùng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thùng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 桶 《盛东西的器具, 用木头、铁皮、塑料等制成, 多为圆筒形, 有的有提梁。》便桶; 马桶; 粪桶 《供大小便用的桶。》肥大; 宽大 《不合身。》咚咚 《状声词。形容敲鼓的声音。》棕色 《像棕毛那样的颜色。》

Từ điển Việt Trung

  • ngang ngược tiếng Trung là gì?
  • nồi áp suất tiếng Trung là gì?
  • thắt nút tiếng Trung là gì?
  • lên rổ tiếng Trung là gì?
  • tập trung tinh thần tiếng Trung là gì?
  • thương cảng tiếng Trung là gì?
  • rung động đến tâm can tiếng Trung là gì?
  • mazda tiếng Trung là gì?
  • lào rào tiếng Trung là gì?
  • ngày đầu tiếng Trung là gì?
  • tuyên truyền giác ngộ tiếng Trung là gì?
  • vẽ voi tiếng Trung là gì?
  • nau tiếng Trung là gì?
  • hấp hơi tiếng Trung là gì?
  • tung clip tiếng Trung là gì?
  • dân tộc Huân Dục tiếng Trung là gì?
  • lật gọng tiếng Trung là gì?
  • lão đây tiếng Trung là gì?
  • chỉ vẽ tiếng Trung là gì?
  • lính liên lạc tiếng Trung là gì?
  • oắt con tiếng Trung là gì?
  • khả năng tiếng Trung là gì?
  • vạt dưới tiếng Trung là gì?
  • chưa xảy ra tiếng Trung là gì?
  • tu thư tiếng Trung là gì?
  • sằng sặc tiếng Trung là gì?
  • cửa đóng mở thủy lực tiếng Trung là gì?
  • cà lăm cà cặp tiếng Trung là gì?
  • cá nuôi tiếng Trung là gì?
  • công bố đề mục tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đơn Vị Thùng Tiếng Trung Là Gì