THUNG LŨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THUNG LŨNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từthung lũng
valley
thung lũngtrũngvale
thung lũngvalleys
thung lũngtrũng
{-}
Phong cách/chủ đề:
VALLEY VIXENS- Scene 1.Nằm giữa thung lũng và ở….
Set in a valley between….Thung lũng california bản đồ.
Silicon valley california map.Đời là một thung lũng nước mắt.
The world is a vale of tear.Thung lũng trên bản đồ thế giới.
Silicon valley on world map.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từthung lũng chết qua thung lũngxuống thung lũngthung lũng nằm cả thung lũngSử dụng với danh từthung lũngthung lũng sông thung lũng jordan thung lũng loire thung lũng kathmandu thung lũng napa thung lũng swat thung lũng kashmir thung lũng rift thung lũng willamette HơnNgắm nhìn thung lũng xa xăm.
I look on that valley far below♪.Thung lũng quanh đó đã trống rỗng.
The dale all around was empty.Bản đồ thung lũng của Mexico.
Map of Valley of Mexico.Thung lũng các công ty công nghệ bản đồ.
Silicon valley tech companies map.Xuyên qua thung lũng của sợ hãi.
Let go of the vale of fear.Lên từ ngôi làng dưới thung lũng.
From the village below in the valley.( mile) từ đáy thung lũng cho đến đỉnh.
From the bottom of valley to the top.Đây thung lũng của những dòng Ba Lan sông cạn.
Here is the valley of shallow Polish rivers.Kohat ít phát triển hơn thung lũng Peshawar.
Kohat is less developed than the Vale of Peshawar.Kế hoạch Thung lũng Sillicon không thể chậm trễ.
The Silicon Valley operation must not be delayed.Bạn không thể mang đỉnh núi xuống thung lũng.
You cannot bring the summit of the mountain to the vale.Thì đó sẽ là thung lũng của tình yêu và hạnh phúc.
T'will be in a valley of love and delight.”.Ngài phán cùng tôi,“ Hãy đứng dậy đi ra thung lũng.
He said to me,“Get up and go to the valley.Phía dưới thung lũng Anh nghe tiếng gió thổi ♪.
Down in the valley you hear the wind blow.Ngài phán cùng tôi,“Hãy đứng dậy đi ra thung lũng.
He said to me:“Arise, go out to the valley.Nằm ở giữa thung lũng bao quanh bởi các loại đá.
Located in the middle of valley surrounded by rocks.Họ đã tới Cổng Trước, và đang nhìn xuống Thung Lũng.
They were come to the Front Gate, and were looking out upon Dale.Ở Thung lũng Silicone, nỗi sợ hơi khác một chút.
In Silicon Valley, the conversation's a little bit different.Họ đã xây dựng cái thị trấn Thung Lũng vui vẻ kia vào thời đó.
They built the merry town of Dale there in those days.Tôi lao thẳng xuống thung lũng và những dãy đá đỏ bên dưới.
I plummeted toward the valley and the red rocks below.Thiel là một trong những nhàđầu tư thành công nhất Thung lũng Silicon.
Thiel is one of the Valley's most successful investors.Tiếp đó, Jackson tiến xuống Thung lũng một lần nữa để đối đầu với Banks.
Jackson then headed down the Valley once again to confront Banks.Có người đang đứng ở lối vào của Thung lũng tử thần!
The people stood at the entrance to the Valley of Death!Hoàng hôn xuống dưới thung lũng bên kia đồi đằng trước.
We scrambled down the side of the hill into the valley below.Chiến sự đã di chuyển xuống dưới thung lũng, ngôi làng đã cháy rụi.
Fighting is going on below in the valley, the village is burned out.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 12520, Thời gian: 0.0256 ![]()
![]()
thùng lõithung lũng aosta

Tiếng việt-Tiếng anh
thung lũng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Thung lũng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thung lũng sôngriver valleythung lũng jordanjordan valleythung lũng kathmandukathmandu valleythung lũng chếtdeath valleythung lũng nàythis valleyqua thung lũngthrough the valleythung lũng napanapa valleythung lũng swatswat valleythung lũng kashmirkashmir valleyxuống thung lũngdown into the valleythung lũng willamettewillamette valleythung lũng yosemiteyosemite valleythung lũng làvalley isthung lũng shenandoahshenandoah valleythung lũng hudsonhudson valleythung lũng cryptocrypto valleythung lũng ferganafergana valleyTừng chữ dịch
thungđộng từthungthungdanh từvalleylũngdanh từvalleyvalleys STừ đồng nghĩa của Thung lũng
valley vale trũngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Thung Lũng Mean
-
Thung Lũng – Wikipedia Tiếng Việt
-
THUNG LŨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thung Lũng (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Thung Lũng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Nghĩa Của Từ Thung Lũng Bằng Tiếng Anh
-
Definition Of Thung Lũng - VDict
-
Thung Lũng In English. Thung Lũng Meaning And Vietnamese To ...
-
Từ điển Tiếng Việt "thung Lũng" - Là Gì?
-
Thung Lũng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thung Lũng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
How Do You Say "thung Lũng" In English (US)? | HiNative
-
Thung Lũng Nghĩa Là Gì?
-
Thung Lũng Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Từ Thung Lũng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt