Thung Lũng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:thung lũngCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰuŋ˧˧ luʔuŋ˧˥ | tʰuŋ˧˥ luŋ˧˩˨ | tʰuŋ˧˧ luŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰuŋ˧˥ lṵŋ˩˧ | tʰuŋ˧˥ luŋ˧˩ | tʰuŋ˧˥˧ lṵŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]thung lũng
- Dải đất trũng xuống và kéo dài, nằm giữa hai sườn núi. Thung lũng Điện Biên.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: valley
- Tiếng Ba Lan: dolina gc
- Tiếng Catalan: vall
- Tiếng Pháp: vallée gc
- Tiếng Rumani: vale gc
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: vadi
- Tiếng Ý: valle
Tham khảo
[sửa]- "thung lũng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Thung Lũng In
-
Thung Lũng – Wikipedia Tiếng Việt
-
THUNG LŨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thung Lũng In English
-
Thung Lũng - Wiktionary
-
Những Thung Lũng Tuyệt đẹp
-
THUNG LŨNG In English Translation - Tr-ex
-
Thung Lũng Shogawakyo | Travel Japan (Cơ Quan Xúc Tiến Du Lịch ...
-
Thung Lũng Fujigawachi - ANA
-
Nét Mới Nơi Thung Lũng La Ken - Báo Quảng Bình điện Tử
-
Thung Lung Tu Than: Hoi Uc Mot Nguoi Tu Cai Tao (Vietnamese ...
-
5 Thung Lũng đẹp Nhất Việt Nam Không Thể Bỏ Qua | Sông Hồng Tourist
-
Thung Lũng Mơ Với Giá Từ 116877 ₫ - Agoda
-
Trăng Trên Thung Lũng Jerusalem By Shmuel Yosef Agnon - Goodreads