Thung Lũng - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Mon-Khmer *luŋ(h) or *luuŋh; cognate with Khmer លុង (lung). See also lủng (“having a hole, be perforated”) and trũng (“be lower than surrounding surface”). Doublet of lũng.[1]
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰʊwŋ͡m˧˧ lʊwŋ͡m˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [tʰʊwŋ͡m˧˧ lʊwŋ͡m˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [tʰʊwŋ͡m˧˧ lʊwŋ͡m˨˩˦]
Audio (Saigon): (file)
Noun
[edit]thung lũng
- a valley
Derived terms
[edit] Derived terms- Thung lũng Điện tử
- Thung lũng Silicon
References
[edit]- ^ Trần, Trọng Dương. "Decoding Quốc Âm Thi Tập's hexasyllabic lines from the historical-phonological approach" Hán-Nôm Journal. Vol. 1. 2013 (in Vietnamese).
- Vietnamese terms inherited from Proto-Mon-Khmer
- Vietnamese terms derived from Proto-Mon-Khmer
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Landforms
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Thung Lũng In
-
Thung Lũng – Wikipedia Tiếng Việt
-
THUNG LŨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thung Lũng In English
-
Thung Lũng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Những Thung Lũng Tuyệt đẹp
-
THUNG LŨNG In English Translation - Tr-ex
-
Thung Lũng Shogawakyo | Travel Japan (Cơ Quan Xúc Tiến Du Lịch ...
-
Thung Lũng Fujigawachi - ANA
-
Nét Mới Nơi Thung Lũng La Ken - Báo Quảng Bình điện Tử
-
Thung Lung Tu Than: Hoi Uc Mot Nguoi Tu Cai Tao (Vietnamese ...
-
5 Thung Lũng đẹp Nhất Việt Nam Không Thể Bỏ Qua | Sông Hồng Tourist
-
Thung Lũng Mơ Với Giá Từ 116877 ₫ - Agoda
-
Trăng Trên Thung Lũng Jerusalem By Shmuel Yosef Agnon - Goodreads