Thung Lũng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
thung lũng 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:thung lũng 
thung lũng IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.2.1 Dịch
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Việt
sửa

Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰuŋ˧˧ luʔuŋ˧˥ | tʰuŋ˧˥ luŋ˧˩˨ | tʰuŋ˧˧ luŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰuŋ˧˥ lṵŋ˩˧ | tʰuŋ˧˥ luŋ˧˩ | tʰuŋ˧˥˧ lṵŋ˨˨ | |
Danh từ
thung lũng
- Dải đất trũng xuống và kéo dài, nằm giữa hai sườn núi. Thung lũng Điện Biên.
Dịch
- Tiếng Anh: valley
- Tiếng Ba Lan: dolina gc
- Tiếng Catalan: vall
- Tiếng Pháp: vallée gc
- Tiếng Rumani: vale gc
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: vadi
- Tiếng Ý: valle
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thung lũng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Thung Lũng Dịch Tiếng Anh
-
→ Thung Lũng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thung Lũng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
THUNG LŨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THUNG LŨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THUNG LŨNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Thung Lũng Bằng Tiếng Anh
-
Thung Lũng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thung Lũng Chết – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thung Lũng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"Nhà Của đại úy ở Trong Thung Lũng." - Duolingo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thung Lũng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Thung Lũng | Vietnamese Translation
-
"Ngôi Nhà Trên đồi Nhìn Xuống Thung Lũng." Tiếng Anh Là Gì?