Thùng Rác Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
thùng rác tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thùng rác trong tiếng Trung và cách phát âm thùng rác tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thùng rác tiếng Trung nghĩa là gì.
thùng rác (phát âm có thể chưa chuẩn) 果皮箱; 垃圾箱 《装盛垃圾的箱子。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)果皮箱; 垃圾箱 《装盛垃圾的箱子。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ thùng rác hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chịu không thấu tiếng Trung là gì?
- ngu không ai bằng tiếng Trung là gì?
- độ cao tâm tiếng Trung là gì?
- trái vú sữa tiếng Trung là gì?
- dạo này tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thùng rác trong tiếng Trung
果皮箱; 垃圾箱 《装盛垃圾的箱子。》
Đây là cách dùng thùng rác tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thùng rác tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 果皮箱; 垃圾箱 《装盛垃圾的箱子。》Từ khóa » Thùng đựng Rác Trong Tiếng Trung
-
49 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Thùng Rác Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng đồ Vật Trong Nhà Bếp ( P2 ) - Học Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Môi Trường Và Bảo Vệ Môi Trường
-
不要乱扔垃圾 Không Vứt Rác Bừa Bãi - 7 Bước Học Tiếng Trung Cơ Bản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Môi Trường - Thanhmaihsk
-
[Tổng Hợp ] 200 Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Gia Dụng Trong Mỗi Gia đình
-
Tiếng Trung Về Đồ Dùng Trong Nhà - SHZ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Vật Trong Nhà
-
Từ Vựng Chủ đề Môi Trường Và Bảo Vệ Môi Trường
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Môi Trường - Con Đường Hoa Ngữ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ô Nhiễm Môi Trường