[Tổng Hợp ] 200 Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Gia Dụng Trong Mỗi Gia đình

Đồ gia dụng là những đồ vật được sản xuất, chế tạo, mua bán với mục đính chủ yếu là sử dụng trong các hộ gia đình phục vụ cho cuộc sống tiện nghi của cá nhân và gia đình, là một thành phần của hàng dân dụng. Đây là những tài sản hữu hình và thuộc loại động sản, mang tính cá nhân. Sau đây, tiengtrung.com sẽ cùng các bạn tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng trong gia đình nhé !

Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng 

Đồ gia dụng tiếng Trung là gì ?

Tiếng Trung đồ gia dụng được gọi là 家庭用品 Jiātíng yòngpǐn

đồ gia dụng tiếng Trung là gì

150 từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng trong gia đình

Ấm nước 水壶 shuǐhú

Bàn ăn 餐桌 cānzhuō

Bàn chải đánh răng 牙刷 yáshuā

Bàn học, bàn làm việc 书桌 shūzhuō

Bàn trà 茶桌 cházhuō

bàn桌子 zhuōzi

Bao gối 枕套 zhěntào

Bếp ga 煤气炉 méiqìlú

Bình đựng nước 饮水机 yǐnshuǐjī

Bình trà 茶壶 cháhú

Bồn cầu 马桶 mǎtǒng

Bồn rửa mặt 脸盆 liǎnpén

Bồn tắm 浴缸 yùgāng

Bóng đèn 灯泡 dēngpào

Bột giặt 洗衣粉 xǐyīfěn

Cái dĩa 碟子 diézi

Cái mâm 盘子 pánzi

cái mâm盘子 pánzi

cây lau nhà拖把 tuōbǎ

Chăn lông 毛毯 máotǎn

Chăn mền 被子 bèizi

Chảo 平锅 píngguō

Chén bát 餐具 cānjù

chổi lông gà 鸡毛掸子 jīmáodǎnzi

chổi扫帚 sàozhǒu

Con dao 菜刀 càidāo

Công tắc điện 开关 kāiguān

Đầu đĩa DVD 播放机DVD bōfàngjī

Đèn bàn 台灯 táidēng

Đèn giường 床灯 chuángdēng

Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng 吊灯 diàodēng

Điện thoại 电话 diànhuà

➥ Từ vựng tiếng Trung về sim điện thoại 

Điều khiển từ xa 遥控器 yáokòngqì

Đũa 筷子 kuàizi

Ga giường 床单 chuángdān

Ghế Sofa 沙发 shāfā

Ghế 椅子 yǐzi

Giường đôi 双人床 shuāngrén chuáng

Giường đơn 单人床 dānrén chuáng

Giường 床 chuáng

Gối 枕头 zhěntóu

Gương soi, kiếng 镜子 jìngzi

Hệ thống sưởi ấm 电暖器 diànnuǎnqì

Kem đánh răng 牙膏 yágāo

Khăn lau bàn 抹布 mòbù

Máy điều hòa 空调 kōngtiáo

Máy giặt 洗衣机 xǐyījī

Máy hút bụi 吸尘器 xīchénqì

Máy in 打印机 dǎyìnjī

Máy lạnh 冷气机 lěngqìjī

Máy nước nóng 热 水 器 rèshuǐqì

Máy tính để bàn 台式电脑 táishì diànnǎo

Máy vi tính 电脑 diànnǎo

➥ Xem thêm một số từ vựng về các loại máy móc trong gia đình bằng tiếng Trung 

mền, chăn被子 bèizi

Miếng xốp rửa chén 海绵 hǎimián

Móc treo quần áo 衣架 yījià

Muỗng 勺子 sháozi

Nệm 床垫 chuángdiàn

Nồi cơm điện 电饭锅 diànfànguō

Nồi 锅 guō

Nước rửa chén 餐具洗涤剂 cānjù xǐdíjì

Ổ cắm 插座 chāzuò

Ống thoát nước 排水口 páishuǐkǒu

Phích cắm điện 插头 chātóu

Phòng bếp 厨房 chúfáng

Phòng khách 客厅 kètīng

Phòng ngủ 卧室 wòshì

Phòng sách 书房 shūfáng

Phòng tắm 卫生间 wèishēngjiān

Quạt máy 电风扇 diànfēngshàn

quạt máy电风扇 diànfēngshàn

Quạt thông gió 油烟机 yóuyānjī

Quầy trang điểm 梳妆台 shūzhuāngtái

Tấm màn che cửa sổ 窗帘 chuānglián

Tấm thớt 菜板 càibǎn

Giếng khoan:钻井: zuǎn jǐng

➥ Xem thêm một số từ vựng tiếng Trung về xăng dầu 

TiviDVD 电视机 diànshìjī

tủ kính玻璃柜 bōlí guì

Tủ lạnh 冰箱 bīngxiāng

Tủ quần áo 衣柜 yīguì

Tủ sách 书架 shūjià

tủ thuốc药品柜 yàopǐn guì

Vòi nước 水龙头 shuǐlóngtóu

Vòi sen 花洒 huāsǎ

Xà bông 香皂 xiāngzào

xe đạp:Zìxíngchē: 自行车

xe đạp điện, xe máy điện: Diàndòng chē: 电动车

➥ Từ vựng tiếng Trung về xe đạp 

từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng

Để có thể nhớ được chữ Hán một cách hiệu quả, đồng thời có thể mở rộng được vốn từ một cách chuẩn chỉ và bài bản. Đừng bỏ qua cuốn sách đầy hiệu quả này nha. Chi tiết các bạn hãy tham khảo tại đây

Cái rổ tiếng Trung là gì ?

Rổ là đồ vật để đựng rau, củ ,quả , đồ ăn . Rổ được làm từ chất liệu đan bằng tre hoặc làm bằng nhựa. Có lòng sâu, có nhiều lỗ nhỏ để thoát nước ra ngoài. Trong tiếng Trung cái rổ được gọi là 篮 Lán

cái rổ tiếng Trung là gì

Cái ghế tiếng Trung là gì ?

Ghế là một đồ vật dùng để ngồi, có thể có lưng tựa hoặc không. Tùy mỗi loại ghế mà có cách gọi cách nhau. Trong tiếng Trung phổ biến nhất có Ghế Sofa 沙发 shāfā và Ghế 椅子 yǐzi ( từ này dùng chỉ chung )

cái ghế tiếng Trung là gì

Quạt tiếng Trung là gì ?

Quạt điện hay Quạt máy là một thiết bị dẫn động bằng điện được dùng để tạo ra các luồng gió nhằm phục vụ lợi ích cho con người, thông gió, thoát khí, làm mát, hoặc bất kỳ tác động liên quan đến không khí trong môi trường sống.

Quạt máy 电风扇 diànfēngshàn

quạt máy电风扇 diànfēngshàn

Quạt thông gió 油烟机 yóuyānjī

cái quạt tiếng Trung là gì

Từ vựng tiếng trung về hàng gia dụng

hàng gia dụng tiếng Trung là gì

Bột giặt 洗衣粉 Xǐyī fěn
Bàn chải giặt 洗衣刷 Xǐyī shuā
Chổi cọ chai lọ 瓶刷 Píng shuā
Giẻ nồi 锅刷 Guō shuā
Thùng vắt 拖布桶 Tuōbù tǒng
Cọ nhà vệ sinh 马桶刷 Mǎtǒng shuā
Búi ghẻ sắt 钢丝球 Gāngsī qiú
Găng tay dùng một lần 一次性手套 Yīcì xìng shǒutào
Bao tay áo 袖套 Xiù tào
Tạp dề 围裙 Wéiqún
Khăn lau bát, khăn lau các loại 百洁布、洗碗巾 Bǎi jié bù, xǐ wǎn jīn
Xà phòng giặt 洗衣皂 Xǐyī zào
Đồ thu gom, phơi phóng 收纳洗晒 Shōunà xǐ shài
Túi đựng đồ 收纳袋 Shōunà dài
Túi nén đồ 压缩袋 Yāsuō dài
Hộp đựng đồ 收纳盒 Shōunà hé
Thùng đựng đồ 收纳箱 Shōunà xiāng
Túi mua đồ gia dụng 家用购物袋 Jiāyòng gòuwù dài
Giỏ mua sẵm 购物篮 Gòuwù lán
Hộp đựng khăn giấy 纸巾盒 Zhǐjīn hé
Túi đựng giấy vệ sinh 卫生棉包 Wèi shēng mián bāo
Giá phơi 晾晒架 Liàng shài jià
Xà phỏng lỏng 洗衣液 Xǐyī yè
Móc phơi 挂钩 Guà gōu
Móc áo nhựa 塑料衣架 Sùliào yījià
Móc áo nhung ép 植绒衣架 Zhí róng yījià
Móc áo kim loại 金属衣架 Jīnshǔ yījià
Đồ vệ sinh 卫浴洗漱 Wèiyù xǐshù
Máy cạo râu, dao cạo râu 剃须刀、除毛器 Tì xū dāo, chú máo qì
Mũ tắm 浴帽 Yù mào
Màn phòng tắm 浴帘 Yù lián
Bông tắm 沐浴球 Mùyù qiú
Lấy giáy tai 耳勺 Ěr sháo
Nước xả 衣物柔软剂 Yīwù róu ruǎn jì
Bàn chải đánh răng 牙刷 Yá shuā
Tăm xỉa răng, dây xỉa răng 牙签、牙线 Yáqiān, yá xiàn
Giá đựng bàn chải 牙刷架 Yá shuā jià
Đá matxa chân 磨脚石 Mó jiǎo shí
Hộp đựng xà phòng 肥皂盒 Féi zào hé
Giá treo giấy vệ sinh

➥ Xem thêm từ vựng tiếng Trung về một số đồ dùng cá nhân

手纸架 Shǒu zhǐ jià
Vòng, thanh, giá treo khăn 毛巾架、杆、环 Máojīn jià, gān, huán
Đồ phòng tắm theo bộ

➥ Xem thêm từ vựng tiếng Trung về quần áo

卫浴套件 Wèi yù tàojiàn
Tã lót 尿片、尿垫 Niào piàn, niào diàn
Đồ nôi em bé

➥ Xem thêm một số từ vựng tiếng Trung về đồ trẻ em 

婴幼儿床上用品 Yīng yòu’ér chuáng shàng yòng pǐn
Nước rửa tay 洗手液 Xǐshǒu yè
Sữa tắm cho trẻ sơ sinh 婴幼儿卫浴清洁 Yīng yòu’ér wèiyù qīng jié
Nôi 婴儿床 Yīng’ér chuáng
Yếm sơ sinh 围嘴围兜 Wéi zuǐ wéi dōu
Núm vú cao su 奶嘴 Nǎi zuǐ
Bình sữa 奶瓶 Nǎi píng
Địu em bé 婴儿抱带 Yīng’ér bào dài
Sữa bột 奶粉 Nǎi fěn
Quần bỉm 纸尿裤 Zhǐ niào kù
Túi ngủ cho bé 婴儿睡袋 Yīng’ér shuì dài
Giấy sinh hoạt 生活用纸 Shēng huó yòng zhǐ
Bản hốt 拖把 Tuō bǎ
Giấy ăn 餐巾纸 Cān jīn zhǐ
Giấy lau tay 手帕纸 Shǒu pà zhǐ
Khăn giấy 面纸 Miàn zhǐ
Giấy ướt 湿巾 Shī jīn
Khăn giấy rút 抽纸 Chōu zhǐ
Giấy cuộn 卷筒纸 Juǎn tǒng zhǐ
Giấy vệ sinh 卫生巾 Wèi shēng jīn
Túi đựng rác 垃圾袋 Lèsè dài
Phất bụi 除尘掸 Chúchén dǎn
Chổi quét 扫把 Sào bǎ

Vậy là chúng mình đã cùng nhau khám phá các từ vựng tiếng Trung với chủ đề đồ dân dụng rồi đấy! Các bạn đã học hết những từ vựng này chưa nhỉ? Chúng mình cùng nhau học thêm nhiều từ vựng tiếng Trung nữa nhé! 

➥ Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đang được tìm kiếm nhiều nhất 

Thật quá là nhiều từ vựng phải nhớ đúng không ? Bí kíp ” bỏ túi ” theo đúng nghĩa đen cho các bạn đây. Một bộ Flashcard thiết kế nhỏ gọn, nội dung phong phú, sắp xếp khoa học, chất lượng hoàn hảo. Thật không còn gì để phàn nàn đúng không ? Vậy thì hãy nhanh tay đặt mua tại đây nào

Mọi thông tin thêm về các khóa học mọi người có thể liên hệ tư vấn trực tiếp :

 Inbox fanpage Tiếng Trung Dương Châu

♥ Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong-chau

 Shop Shopee : https://shopee.vn/nhasachtiengtrungduongchau

♥ Shop Lazada : https://www.lazada.vn/shop/nha-sach-tieng-trung-pham-duong-chau

Hotline: 09.4400.4400 – 09.8595.8595

?️ Cơ sở 1 : số 10 ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.

?️Cơ sở 2 : Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội

Rate this post

Từ khóa » Thùng đựng Rác Trong Tiếng Trung