Thuốc Bôi Da Dipolac: Tác Dụng, Cách Sử Dụng Và Chống Chỉ định

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Bác sĩ BÁC SĨ NGUYỄN THỊ NHUẦN – Khoa Y học cổ truyềnPhó Giám đốc chuyên môn Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Thuốc Dân Tộc – Cố vấn chuyên môn tại Trung tâm Thuốc dân tộc – Nguyễn Thị Định – Hà Nội

Bác sĩ Nguyễn Thị Nhuần

Bác sĩ BÁC SĨ NGUYỄN THỊ NHUẦN

Trung tâm Thuốc dân tộc – Nguyễn Thị Định – Hà Nội

Đặt lịch

Dipolac là thuốc corticoid dùng tại chỗ. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh da liễu thường gặp như chàm (eczema), lang ben, nấm da, viêm da tiếp xúc, viêm da tiết bã nhờn,…

dipolac cream
Dipolac là thuốc corticoid dạng bôi ngoài da
  • Tên thuốc: Dipolac
  • Phân nhóm: Thuốc corticoid dùng tại chỗ
  • Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da

Những thông tin cần biết về thuốc Dipolac

Thuốc Dipolac được bán với giá dao động từ 20 – 30.000 đồng/ tuýp 15g.

1. Thành phần

Thuốc Dipolac chứa các thành phần chính sau:

  • Betamethasone dipropionate: có tác dụng chống viêm và chống dị ứng.
  • Clotrimazole: có khả năng ức chế sự phát triển của các loại vi nấm.
  • Gentamicin: thuộc nhóm thuốc kháng sinh, có tác dụng trên vi khuẩn gram âm và gram dương.

2. Chỉ định

Dipolac được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Nhiễm khuẩn da
  • Nấm móng
  • Nấm da
  • Vẩy nến
  • Eczema (chàm)
  • Viêm da tiếp xúc
  • Viêm da bã nhờn
  • Hăm da
  • Vết trầy
  • Lang ben

Một số tác dụng của thuốc không được đề cập trong bài viết. Nếu có ý định dùng thuốc với mục đích khác, bạn nên thông báo với bác sĩ để phòng ngừa những tác dụng không mong muốn.

3. Chống chỉ định

Dipolac chống chỉ định với các trường hợp sau:

  • Người mẫn cảm và dị ứng với những thành phần của thuốc
  • Có tiền sử dị ứng với nhóm aminoglycoside
  • Eczema tai ngoài có thủng màng nhĩ
  • Loét da

4. Cách dùng – liều lượng

Thông tin về cách dùng và liều lượng được chúng tôi cung cấp chỉ đáp ứng cho trường hợp phổ biến nhất. Đồng thời không có giá trị thay thế cho chỉ định, tư vấn của nhân viên y tế!

dipolac g
Tham khảo thông tin in trên bao bì để biết cách sử dụng và liều dùng phù hợp

Cách dùng:

Rửa sạch tay và vùng da cần điều trị trước khi tiếp xúc với thuốc. Thoa thuốc nhẹ nhàng và đợi thuốc thẩm thấu hoàn toàn.

Không băng kín vùng da bôi thuốc nếu không có yêu cầu từ bác sĩ. Việc này có thể khiến hàm lượng thuốc được cơ thể tăng lên đáng kể, gây ra tác dụng toàn thân.

Chú ý vùng da sử dụng thuốc, không nên để vùng da này tiếp xúc vật lý với da của người khác, đặc biệt là trẻ em. Dipolac có thể truyền qua đường tiếp xúc và gây tổn thương những vùng da khỏe mạnh.

Liều lượng:

Nên sử dụng một lượng thuốc tương ứng với phạm vi vùng da bị bệnh. Sử dụng từ 1 – 2 lần/ ngày để cải thiện các triệu chứng.

Cần sử dụng đúng liều lượng và tần suất để đạt được kết quả điều trị tốt nhất.

5. Bảo quản

Sau khi sử dụng, bạn nên vặn chặt nắp để tránh tình trạng thuốc bị biến chất. Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiều độ ẩm.

Khi không còn ý định sử dụng, bạn nên xử lý theo hướng dẫn in trên bao bì. Không đưa thuốc cho người khác dùng – ngay cả khi họ có triệu chứng tương tự bạn.

Tham khảo thêm: Thuốc bôi ngoài da Eumasavaf: Chỉ định, liều dùng và tần suất sử dụng

Những điều cần lưu ý khi dùng Dipolac

1. Thận trọng

Phụ nữ mang thai và cho con bú có thể gặp phải những tác dụng không mong muốn khi điều trị bằng Dipolac. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định sử dụng.

dipolac trị gì
Phụ nữ mang thai và cho con bú có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc

Không dùng thuốc trên phạm vi rộng. Điều này có thể làm tăng hàm lượng thuốc được hấp thu và gây ra những triệu chứng nghiêm trọng. Nếu vùng da bị tổn thương có xu hướng lan rộng, bạn nên thông báo với bác sĩ để được chỉ định loại thuốc khác phù hợp hơn.

2. Tác dụng phụ

Dipolac có thể gây ra những phản ứng không mong muốn trong thời gian sử dụng. Bạn nên chủ động liên hệ với bác sĩ nếu các tác dụng phụ có xu hướng trầm trọng hơn.

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Nổi ban đỏ
  • Nóng da
  • Ngứa da
  • Bong vảy
  • Nổi mề đay
  • Chảy/ rỉ dịch ở da
  • Da bị kích ứng
  • Rậm lông
  • Mụn
  • Dị ứng toàn thân
  • Giảm sắc tố da
  • Teo da

Bạn có thể gặp phải những tác dụng phụ không được đề cập trong bài viết. Trong trường hợp này, cần chủ động đến bệnh viện để được bác sĩ chẩn đoán và khắc phục kịp thời.

4. Tương tác thuốc

Các thành phần trong Dipolac có thể tương tác với những loại thuốc khác. Mức độ tương tác nhẹ làm thay đổi hoạt động và làm giảm tác dụng của thuốc. Nếu mức độ tương tác nghiêm trọng, người dùng có thể gặp phải những triệu chứng nguy hiểm.

dipolac là thuốc gì
Thông báo với bác sĩ những loại thuốc mình đang sử dụng để phòng ngừa tương tác thuốc có thể xảy ra

Để đảm bảo an toàn, bạn nên trình bày những loại thuốc mình đang sử dụng (bao gồm thuốc uống và thuốc bôi ngoài da) để được bác sĩ cân nhắc về tương tác thuốc có thể xảy ra.

Dipolac có thể tương tác với những loại thuốc sau:

  • Thuốc kháng nấm
  • Thuốc corticosteroid dạng uống và dạng bôi ngoài

5. Xử lý khi dùng thiếu hoặc quá liều

Dipolac chỉ phát huy tác dụng tối đa khi được dùng đều đặn. Thường xuyên quên dùng thuốc có thể khiến thuốc mất tác dụng hoàn toàn.

Xử lý khi dùng thiếu liều: Nếu bạn quên dùng một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Trong trường hợp sắp đến thời điểm dùng liều tiếp theo, nên bỏ qua và dùng liều sau theo đúng kế hoạch.

Sử dụng thuốc quá liều có thể đe dọa đến sức khỏe của người sử dụng. Do đó, cần dùng đúng liều lượng và tần suất được khuyến cáo:

Xử lý khi dùng quá liều: Nên ngưng dùng thuốc và đến bệnh viện để được bác sĩ chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Có thể bạn quan tâm

  • Thuốc bôi da Benate Fort Cream sử dụng như thế nào?
  • Kem bôi ngoài da Hemprenol: Chỉ định, cách dùng và liều lượng sử dụng

Từ khóa » Thuốc Kem Bôi Da Dipolac