Thuốc Bôi Ngoài Da Dipolac: Thành Phần, Công Dụng Và Những Lưu ý ...
Có thể bạn quan tâm
Dipolac là thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn da, nấm da, nấm kẽ tay chân,…. Thành phần cơ bản chứa kháng sinh và corticoid, đây là những hoạt chất cần phải giám sát và sử dụng đúng cách, tránh để lại những tác dụng không mong muốn. Bài viết dưới đây chia sẻ cho các bạn những kiến thức tổng hợp nhất về thuốc bôi da Dipolac.
Mục lục
- I. Giới thiệu chung
- 1. Nguồn gốc
- 2. Dạng bào chế
- 3. Hạn sử dụng – cách bảo quản
- 4. Giá tham khảo
- II. Thành phần – công dụng của Dipolac
- 1. Betamethasone dipropionate
- 2. Gentamicin
- 3. Clotrimazol
- III. 5 chỉ định phổ biến nhất của Dipolac
- 1. Dùng cho các nhiễm khuẩn ngoài da
- 2. Dùng cho bệnh nấm da
- 3. Viêm ngứa do chàm, vảy nến, mề đay
- 4. Hăm tã
- 5. Viêm da do côn trùng đốt, chấy rận đốt
- IV. Cách dùng và liều dùng
- V. Chống chỉ định và thận trọng khi dùng Dipolac
- 1. Chống chỉ định
- 2. Thận trọng
- VI. Tác dụng phụ và tương tác thuốc khi dùng Dipolac
- 1. Tác dụng không mong muốn
- 2. Tương tác thuốc
- VII. Lưu ý khi dùng thuốc
- 1. Lưu ý chung
- 2. Lưu ý cho đối tượng đặc biệt
- VIII. Kết luận
I. Giới thiệu chung
1. Nguồn gốc
Dipolac được sản xuất tại Việt Nam bởi công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A.
2. Dạng bào chế
Thuốc được bào chế dưới dạng kem bôi da đóng thành tuýp 15g.
3. Hạn sử dụng – cách bảo quản
Hạn dùng của thuốc là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Trong quá trình sử dụng cần bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
4. Giá tham khảo
Hiện nay, thuốc Dipolac có thể tìm mua tại các nhà thuốc trên toàn quốc với mức giá dao động khoảng 12 000VNĐ/tuýp 15g.
II. Thành phần – công dụng của Dipolac
Trong mỗi tuýp kem Dipolac 15g chứa:
- Betamethasone dipropionate: 9,6mg
- Gentamicin (dưới dạng sulfate): 15,0mg
- Clotrimazole: 150,0mg
- Tá dược vừa đủ 1 tuýp 15g
Như vậy, thuốc bôi da Dipolac là sự phối hợp tác động của 3 hoạt chất kháng viêm, kháng nấm và kháng khuẩn.
1. Betamethasone dipropionate
Đây là hoạt chất có hoạt tính của các corticoid, có tác dụng kháng viêm, chống dị ứng, được sử dụng để làm giảm các biểu hiện viêm của bệnh lý da.
2. Gentamicin
Hoạt chất được sử dụng dưới dạng muối sulfate. Là kháng sinh tự nhiên thuộc nhóm aminosid có tác động diệt khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosome, gây biến dạng chúng và tác động đến quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn theo 3 cách sau:
- Cản trở việc tạo thành phức hợp khởi đầu.
- Gây đọc sai mã ở tiểu đơn vị 30S, dẫn đến trình tự sắp xếp các acid amin không đúng. Kết quả là tạo ra các protein không có hoạt tính, làm vi khuẩn bị tiêu diệt.
- Chuyển các polysome thành monosome nên chỉ có một ribosome tiếp cận được với sợi ARNm, không thể trượt dọc theo sợi ARNm để tổng hợp chuỗi peptide mới.
3. Clotrimazol
Đây là một hoạt chất chống nấm thuộc nhóm azol. Nó hoạt động bằng cách ức chế alpha demethylase – enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp ergosterol. Từ đó ngăn cản quá trình tổng hợp ergosterol và lipid của màng tế bào nấm và tiêu diệt vi nấm gây bệnh. Clotrimazol là thuốc chống nấm phổ rộng, điều trị các trường hợp bệnh nấm ngoài da do nhiễm các loài nấm gây bệnh khác nhau, tác dụng trên cả Trichomonas, Staphylococcus và Bacteroides.
III. 5 chỉ định phổ biến nhất của Dipolac
1. Dùng cho các nhiễm khuẩn ngoài da
Dipolac trị các nhiễm khuẩn ngoài da
Do thành phần chứa kháng sinh nhóm aminosid nên Dipolac hiệu quả trong các bệnh nhiễm khuẩn da nguyên phát hoặc thứ phát do các vi khuẩn nhạy cảm với Gentamicin.
2. Dùng cho bệnh nấm da
Dipolac trị nấm da
Clotrimazol tác dụng hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nấm da đó là:
- Các bệnh nấm da gây ra do chủng vi nấm nhạy cảm với clotrimazol.
- Nấm kẽ tay – chân
- Nấm móng, viêm quanh móng, viêm âm hộ do Candida albicans
3. Viêm ngứa do chàm, vảy nến, mề đay
Dipolac trị viêm ngứa do mày đay
Thành phần Betamethasone có tác dụng giảm viêm, chống dị ứng, giảm ngứa ngáy khó chịu. Vì vậy, Dipolac hiệu quả trong quá trình điều trị các bệnh vảy nến, viêm da do tiếp xúc, viêm da thần kinh, chàm có hoặc có bội nhiễm, viêm da bã nhờn, viêm da do nắng nóng, viêm ngứa vùng hậu môn sinh dục.
Trường hợp chàm/ viêm da cơ địa sử dụng Dipolac sẽ cho hiệu quả cải thiện nhanh nhờ có chứa corticoid. Tuy nhiên, sản phẩm dùng lâu dài sẽ gây nhiều tác dụng phụ nên cần sử dụng thận trọng, nhất là với em bé hay đối tượng có làn da nhạy cảm. Cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng Dipolac xử lý chàm cho bé.
4. Hăm tã
Dipolac trị hăm tã ở trẻ nhỏ
Nguyên nhân chính gây ra hăm tã là do vùng da tiếp xúc với tã luôn ẩm ướt, kín khí, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn sinh sôi và phát triển. Hậu quả là sẽ làm da bé bị sưng đỏ, ngứa ngáy, nặng hơn có thể dẫn đến bội nhiễm da do vi khuẩn và nấm. Dipolac có tác dụng làm dịu da, giảm ngứa, giảm sưng đỏ, tiêu diệt mầm bệnh gây hăm tã một cách hiệu quả.
Nếu bé hăm tã nổi mụn nhiều và đặc biệt có trợt loét da, cha mẹ không nên tiếp tục dùng Dipolac mà chăm sóc da bé theo nguyên tắc: Rửa sát khuẩn để diệt mầm bệnh kích ứng; sau đó giữ da bé khô thoáng nhất có thể.
5. Viêm da do côn trùng đốt, chấy rận đốt
Dipolac trị viêm da do côn trùng đốt
Đối với trường hợp ngứa ngáy, sưng đỏ của các vết cắn do côn trùng, muỗi hay chấy rận, Dipolac sẽ là sự lựa chọn hợp lý cho bạn. Sản phẩm giúp giảm nhanh các tình trạng kích ứng trên da, nhanh mang lại cảm giác dễ chịu cho da của bạn.
IV. Cách dùng và liều dùng
Dipolac là thuốc có hoạt tính mạnh, vì vậy khi sử dụng cần tuân thủ các bước để đạt được hiệu quả tối ưu:
- Bước 1: Vệ sinh tay và vùng da cần điều trị sạch sẽ bằng nước. Dùng khăn bông sạch lau khô.
- Bước 2: Lấy một lượng vừa đủ Dipolac bôi lên vùng da vừa làm sạch. Massage nhẹ nhàng cho thuốc thấm đều vào da.
- Bước 3: Rửa lại tay bằng xà phòng. Để kem khô tự nhiên. Không cần băng bó bằng gạc y tế.
Tần suất thực hiện 2-3 lần/ngày. Thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ, vị trí của vùng da bệnh và sự đáp ứng của người bệnh. Tuy nhiên nếu sau 4 tuần dùng thuốc, tình trạng lâm sàng không được cải thiện nên đến các cơ sở y tế để xem lại chẩn đoán. Với trẻ em không quá 2 tuần, với trẻ sơ sinh không quá 1 tuần dùng thuốc.
V. Chống chỉ định và thận trọng khi dùng Dipolac
1. Chống chỉ định
- Bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc
- Không dùng thuốc cho bệnh nhân bị viêm da do lao.
- Không dùng cho phụ nữ có thai và phụ nữ cho con bú.
Không sử dụng Dipolac cho phụ nữ có thai và phụ nữ cho con bú
2. Thận trọng
- Không sử dụng thuốc trên diện rộng hoặc dùng thuốc trong thời gian dài.
- Không sử dụng thuốc dưới dạng băng ép vì có thể tăng hấp thu thuốc qua da.
- Thuốc chỉ dùng bôi ngoài da. Tuyệt đối không sử dụng cho mắt.
- Không bôi lên vùng da mặt trong thời gian dài.
- Nếu có dấu hiệu nhiễm khuẩn lan rộng cần phối hợp với kháng sinh đường toàn thân.
VI. Tác dụng phụ và tương tác thuốc khi dùng Dipolac
1. Tác dụng không mong muốn
- Tại chỗ: cảm giác nóng rát, ngứa, kích thích da, khô da, teo da, viêm da do dị ứng, giảm sắc tố da, rậm lông.
- Toàn thân: thường xuất hiện khi dùng với lượng lớn kéo dài hoặc trên vùng da rộng. Biểu hiện thường là: phù mạch, nhiễm trùng thứ phát, cơ thể bị bầm tím.
Trong quá trình sử dụng nếu gặp bất cứ phản ứng có hại nào, cần ngừng thuốc và tham vấn y khoa từ bác sĩ.
2. Tương tác thuốc
Dipolac có thể tương tác với các thuốc điều trị nấm thuộc nhóm azol hoặc các thuốc kháng viêm corticosteroid khác.Vì vậy, trước khi sử dụng Dipolac, bạn nên thông báo với bác sĩ các loại thuốc cũng như các sản phẩm chăm sóc sức khỏe khác mà bạn đang dùng. Mục đích sẽ giúp bác sĩ quản lý tương tác thuốc, kê đơn hợp lý, tránh được các tác dụng không mong muốn ảnh hưởng tới sức khỏe của bạn.
Ngoài ra, khi điều trị bằng Dipolac, bạn không nên sử dụng các chất kích thích, gây độc cho cơ thể như: bia, rươu, thuốc lá. Hạn chế ăn đồ cay nóng, hải sản để tránh gây ngứa ngáy cho vùng da bị bệnh.
Không sử dụng thuốc lá, rượu bia trong quá trình điều trị bằng Dipolac
VII. Lưu ý khi dùng thuốc
1. Lưu ý chung
- Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ. Tuyệt đối không được tự ý ngừng thuốc, thay thuốc hoặc dùng ở các vị trí nhạy cảm trên cơ thể như: mắt, bộ phận sinh dục,….
- Đảm bảo thực hiện đúng các bước sử dụng Dipolac.
- Sau khi sử dụng cần đậy nắp thật chặt. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi trong nhà.
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao làm ảnh hưởng đến độ ổn định của hoạt chất.
Rửa tay sạch sẽ trước và sau khi bôi Dipolac
2. Lưu ý cho đối tượng đặc biệt
Trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh
Đây là đối tượng có làn da khá mỏng manh, rất nhạy cảm. Vì vậy trước khi sử dụng cần có sự hướng dẫn của bác sĩ. Đồng thời cha mẹ cần giám sát việc dùng thuốc của con, tránh các bé bôi thuốc ra các vị trí khác đặc biệt lên mắt.
Phụ nữ có thai và phụ nữ cho con bú
Chỉ nên sử dụng Dipolic khi lợi ích lớn hơn nguy cơ. Khuyến cáo không nên sử dụng thuốc trong thời gian mang thai và cho con bú do có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.
Người cao tuổi
Ở người lớn tuổi có cấu trúc da liên kết khá lỏng lẻo, thuốc có thể dễ dạng hấp thu gây ra tác dụng không mong muốn toàn thân. Vì vậy trong quá trình sử dụng cũng phải hết sức lưu ý, nếu có triệu chứng bất thường cần ngừng thuốc và thăm khám các bác sĩ.
Đối tượng sử dụng thuốc có tương tác với Dipolac
Cần thông báo với bác sĩ về tất cả những loại thuốc mà bạn đang dùng. Trong trường hợp xuất hiện tương tác thuốc, các bác sĩ sẽ điều chỉnh thời gian sử dụng cho phù hợp hoặc thay thế thuốc tương ứng cho bệnh nhân.
VIII. Kết luận
Dipolac là thuốc bôi ngoài da với bảng thành phần đa dạng: thuốc kháng sinh, kháng nấm và cả corticoid. Chính vì vậy, Dipolac cho hiệu quả với rất nhiều tổn thương da liễu thường gặp trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, các hoạt chất trong Dipolac có thể gây kích ứng da nếu dùng kéo dài hay không cách, nên cần dùng thận trọng theo chỉ định của bác sĩ.
>>> Xem thêm: Thuốc 7 màu Silkron có tác dụng gì? Sử dụng như thế nào là đúng?
Hi vọng bài viết trên đã cung cấp cho các bạn những thông tin cần thiết nhất liên qua đến kem bôi da Dipolac. Hãy tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ để quá trình điều trị trở nên hiệu quả nhất. Mọi thắc mắc khác cần giải đáp hãy liên hệ theo số HOTLINE: 1900 9482 để được sự tư vấn từ các chuyên gia y tế.
Theo viendalieu.com.vn tổng hợp
Từ khóa » Thuốc Kem Bôi Da Dipolac
-
Thuốc Dipolac: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu ý Khi Sử Dụng | Vinmec
-
Kem Bôi Trị Nấm Da Dipolac G Tuýp 15g-Nhà Thuốc An Khang
-
Dipolac G - Ampharco (Việt Nam)
-
Kem Dipolac G điều Trị Bệnh Gì? Có Những Lưu ý Gì Khi Sử Dụng
-
Thuốc Bôi Da Dipolac: Tác Dụng, Cách Sử Dụng Và Chống Chỉ định
-
Thuốc Dipolac G Tuýp 15g Trị Vẩy Nến, Viêm Da Tiếp Xúc
-
Kem Bôi Da Trị Nấm Dipolac G (15g) - Alphabet Pharma
-
Dipolac G® Là Thuốc Gì? Công Dụng & Liều Dùng Hello Bacsi
-
Kem Bôi Dipolac G | Shopee Việt Nam
-
Thuốc Dipolac G 15g: Chỉ định, Liều Dùng Và Lưu ý Sử Dụng
-
Kem Bôi Da Dipolac – Công Dụng Và Cách Dùng Chi Tiết - PlasmaKare
-
Dipolac G Cream (Tuýp 15g) - Pharmacity
-
Kem Bôi Ngoài Da Dipolac G 15g - NHÀ THUỐC MINH CHÂU
-
Kem Bôi Da Trị Nấm Dipolac G 15g