THƯƠNG LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THƯƠNG LƯỢNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từTính từthương lượngnegotiateđàm phánthương lượngthương thảothương thuyếtđàm phámnegotiationđàm phánthương lượngthương thuyếtthương thảobargainingthương lượngmặc cảđàm phánnegotiablethương lượngthỏa thuậncó thể thương lượngchuyển nhượngthương thảocó thể thỏa thuậncó thể đàm phánnegotiatedđàm phánthương lượngthương thảothương thuyếtđàm phámnegotiatingđàm phánthương lượngthương thảothương thuyếtđàm phámnegotiationsđàm phánthương lượngthương thuyếtthương thảonegotiatesđàm phánthương lượngthương thảothương thuyếtđàm phám
Ví dụ về việc sử dụng Thương lượng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
có thể thương lượngcan negotiatenegotiablecould negotiatethương lượng tập thểcollective bargainingkhối lượng thương mạitrade volumetrade volumesđã thương lượngnegotiatedhad negotiatedhave negotiatedhas negotiatedkhông thể thương lượngnon-negotiablenonnegotiablekhông thương lượngnot negotiateis not negotiablecố gắng thương lượngtry to negotiateattempted to negotiatetried to negotiatetrying to negotiatecuộc thương lượngnegotiationnegotiationsđang thương lượngare negotiatingis negotiatingwas negotiatingwere negotiatingphải thương lượnghave to negotiatemust negotiatehad to negotiateneed to negotiatesẽ thương lượngwill negotiatewould negotiatebàn thương lượngnegotiating tablebạn thương lượngyou negotiatethương hiệu chất lượngquality brandthương lượng lạirenegotiaterenegotiatedrenegotiatingbạn có thể thương lượngyou can negotiateyou may be able to negotiatechất lượng thương mạicommercial qualitycommercial-qualityTừng chữ dịch
thươngđộng từthươnghurtthươngdanh từlovetradebrandlượngdanh từamountintakequantityvolumenumber STừ đồng nghĩa của Thương lượng
đàm phán thương thảo thương thuyết mặc cả thỏa thuận negotiation chuyển nhượng thường lựa chọnthương lượng đượcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thương lượng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Thương Lượng
-
Làm Thế Nào để Thương Lượng Bằng Tiếng Anh? - Global Exam
-
THƯƠNG LƯỢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Thương Lượng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Translation In English - THƯƠNG LƯỢNG
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thương Lượng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
30 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thương Lượng Giá Trong Xuất Nhập Khẩu
-
'thương Lượng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "thương Lượng" - Là Gì?
-
Definition Of Thương Lượng? - Vietnamese - English Dictionary
-
NEW 30 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thương Lượng Tiếng Anh Là Gì ...
-
15 Từ Tiếng Anh Chuyên Dụng Trong đàm Phán Hợp đồng Thương Mại
-
Thương Lượng Tiếng Anh Là Gì
-
Sinh Viên Khoa Thương Mại Trường Đại Học Văn Lang Rèn Luyện Kỹ ...
-
Thương Lượng Tiếng Anh Là Gì