vỗ tay trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "vỗ tay" trong tiếng Anh ; vỗ tay {động} · applaud ; tiếng vỗ tay {danh} · hand ; tiếng vỗ tay khen ngợi {danh} · applause.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · to clap one's hands. vỗ tay vang dội to applaud/clap thunderously. được cử toạ vỗ tay hoan nghênh vang dội to get/win tremendous applause from ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Vỗ tay trong một câu và bản dịch của họ · Magnus vỗ tay và toàn bộ căn phòng bỗng tràn ngập ánh sáng. · Magnus clapped his hands together and the ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "vỗ tay". 1. ( Vỗ tay ) ( Vỗ tay ). ( Applause ) ( Applause ). 2. Vỗ tay, vỗ tay ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vỗ tay trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @vỗ tay * verb - to clap ones hands, to applaud.
Xem chi tiết »
vỗ tay = verb to clap one's hands, to applaud to clap one's hands Vỗ tay vang dội To applaud/clap thunderously Được cử toạ vỗ tay hoan nghênh vang dội To ...
Xem chi tiết »
"vỗ tay" in English ; vỗ tay {vb} · applaud ; tiếng vỗ tay {noun} · hand ; tiếng vỗ tay khen ngợi {noun} · applause. Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'vỗ tay' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'vỗ tay' trong tiếng Anh. vỗ tay là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'vỗ tay' trong từ điển Lạc Việt. ... Từ điển Việt - Anh. vỗ tay. [vỗ tay] ... Đập hai lòng bàn tay vào nhau cho thành tiếng. Vỗ tay tán ...
Xem chi tiết »
( Laughter ) ( Applause ) And probably a whole bunch of trees as well . 43. (Cười) (Tiếng vỗ tay) ba phiên bản của tư duy vật lý, đúng không nào?
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng. to be greeted with applause — được chào bằng tràng vỗ tay: to win the applause of... — ...
Xem chi tiết »
vỗ tay. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vỗ tay. + verb. to clap one's hands, to applaud. Lượt xem: 347. Từ vừa tra.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Anh Của Từ Vỗ Tay
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh của từ vỗ tay hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu