Vỗ Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
vỗ tay
to clap one's hands
vỗ tay vang dội to applaud/clap thunderously
được cử toạ vỗ tay hoan nghênh vang dội to get/win tremendous applause from the audience
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vỗ tay
* verb
to clap one's hands, to applaud
Từ điển Việt Anh - VNE.
vỗ tay
to clap one’s hands, applaud
- vỗ
- vỗ an
- vỗ nợ
- vỗ về
- vỗ ơn
- vỗ béo
- vỗ mặt
- vỗ nhẹ
- vỗ tay
- vỗ vai
- vỗ yên
- vỗ đùi
- vỗ cánh
- vỗ ngực
- vỗ ruột
- vỗ ì oàm
- vỗ bì bõm
- vỗ bì bạch
- vỗ cho béo
- vỗ vào vai
- vỗ đen đét
- vỗ tay thuê
- vỗ phần phật
- vỗ cho hết trớ
- vỗ lợn cho béo
- vỗ vào lưng ai
- vỗ cho dẹt xuống
- vỗ tay nhiệt liệt
- vỗ tay tán thưởng
- vỗ béo bằng cỏ khô
- vỗ tay hoan nghênh
- vỗ hai tay vào nhau
- vỗ tung vào phía đuôi
- vỗ tay mời ra một lần nữa
- vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Vỗ Tay
-
Vỗ Tay Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
VỖ TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VỖ TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vỗ Tay' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
'vỗ Tay' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ Vỗ Tay - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
VỖ TAY - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Vỗ Tay | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "vỗ Tay" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vỗ Tay' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vỗ Tay' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Applause - Wiktionary Tiếng Việt
-
Definition Of Vỗ Tay? - Vietnamese - English Dictionary