Applause - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈplɔz/
Hoa Kỳ | [ə.ˈplɔz] |
Danh từ
[sửa]applause /ə.ˈplɔz/
- Tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng. to be greeted with applause — được chào bằng tràng vỗ tay to win the applause of... — được... hoan nghênh
- Sự tán thành.
Tham khảo
[sửa]- "applause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Vỗ Tay
-
Vỗ Tay Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
VỖ TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vỗ Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VỖ TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vỗ Tay' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
'vỗ Tay' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ Vỗ Tay - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
VỖ TAY - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Vỗ Tay | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "vỗ Tay" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vỗ Tay' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vỗ Tay' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Definition Of Vỗ Tay? - Vietnamese - English Dictionary