Từ điển Việt Anh "vỗ Tay" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"vỗ tay" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vỗ tay

vỗ tay
  • verb
    • to clap one's hands, to applaud
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vỗ tay

- đgt. Đập hai lòng bàn tay vào với nhau, tỏ ý hoan nghênh: vỗ tay khen Tiếng vỗ tay ran cả hội trường

nđg. Đập hai bàn tay mạnh vào nhau, tán thưởng. Vỗ tay hoan nghênh.

Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Vỗ Tay